Cuộc hội thảo “Xác định thời điểm thành lập tỉnh Tuyên Quang” diễn ra vào tháng 9/2011 đã khơi mào nhiều tranh luận về nguồn gốc và quá trình hình thành các tỉnh phía Bắc. Bài viết này sẽ phân tích sâu hơn về lịch sử Tuyên Quang và Hà Giang, làm rõ bối cảnh lịch sử cũng như các diễn biến hành chính phức tạp của hai địa phương này từ thời phong kiến đến đầu thế kỷ XX.
Nội dung bài viết
Bản đồ hành chính Bắc Kỳ thời Pháp thuộc.
Sự Hình Thành Các Tỉnh Phía Bắc: Hai Mô Hình Đặc Trưng
Lịch sử hành chính Việt Nam trải qua nhiều biến đổi, từ thời Hùng Vương với các đơn vị Bộ, Châu, Đạo, Lộ, Xứ, Phủ đến thời Nguyễn với sự xuất hiện của cấp tỉnh. Có thể phân loại sự hình thành các tỉnh phía Bắc theo hai mô hình chính:
Mô hình “truyền thống – cốt lõi”
Đây là những tỉnh ra đời sớm, gắn liền với quá trình hình thành quốc gia Đại Việt. Một số tỉnh xuất hiện từ thời Lý – Trần như Cao Bằng, Lạng Sơn, Thanh Hóa. Một số khác, dù trải qua nhiều thay đổi về địa giới và tên gọi, vẫn giữ được phần lãnh thổ cốt lõi như Tuyên Quang, Hà Nội, Bắc Ninh, Hải Dương, Nghệ An.
Mô hình “tỉnh mới”
Các tỉnh này được tách ra từ các tỉnh “truyền thống – cốt lõi”, chủ yếu trong thời Nguyễn và Pháp thuộc. Ví dụ như Hà Tĩnh, Thái Bình (1831), Hòa Bình (1886), Hà Giang, Móng Cái (1891), Sơn La, Bắc Giang (1895). Đặc trưng của các tỉnh này là có thời điểm và văn bản pháp lý thành lập rõ ràng, thủ phủ mới được đặt tại một địa điểm cụ thể, và tên tỉnh thường được đặt theo tên làng hoặc phố nơi đặt thủ phủ.
Tuyên Quang: Một Tỉnh “Truyền Thống – Cốt Lõi”
Theo các sử liệu như Dư địa chí (Nguyễn Trãi), Lịch triều hiến chương – Dư địa chí (Phan Huy Chú), Đại Nam nhất thống chí, Phương Đình dư địa chí, Tuyên Quang đã tồn tại từ thời Trần với tư cách một châu hoặc lộ. Sách An Nam chí nguyên của Lê Tắc ghi nhận địa phương này có tên Tuyên Hóa giang lộ từ đầu thời Trần. Đến thời Hồ Quý Ly, Tuyên Hóa giang lộ được đổi thành Tuyên Quang trấn. Qua các triều đại, tên gọi và cấp hành chính của Tuyên Quang có nhiều thay đổi (Tây Đạo, Minh Quang, Minh Thuận, Thừa tuyên, Xứ, Trấn), nhưng đến thời Minh Mạng (1831) thì chính thức được gọi là tỉnh.
Cuối thế kỷ XIX, Tuyên Quang trải qua nhiều biến động về địa giới dưới sự cai trị của Pháp. Ban đầu là Quân khu Tuyên Quang, sau đó bị giải thể và sáp nhập vào các Đạo quan binh. Năm 1900, tỉnh Tuyên Quang được tái lập. Năm 1916, huyện Yên Sơn được thành lập trên cơ sở một phần đất của Hàm Yên và Sơn Dương.
Hà Giang: Từ Tiểu Quân Khu Đến Đạo Quan Binh
Năm 1891, Toàn quyền Đông Dương ra nghị định thành lập Tiểu quân khu Hà Giang, bao gồm phủ Tương Yên và huyện Vĩnh Tuy (thuộc tỉnh Tuyên Quang). Sự kiện này đánh dấu sự ra đời của Hà Giang với tư cách một đơn vị hành chính cấp tỉnh dưới chế độ quân quản. Hà Giang sau đó được chuyển sang Đạo quan binh 3, và đến năm 1904 chính thức trở thành Đạo quan binh Hà Giang. Đầu thế kỷ XX, Hà Giang bao gồm các châu, đại lý, nha bang tá, tổng và xã, với dân số đa dạng gồm nhiều dân tộc.
Tranh Luận Về Thời Điểm Thành Lập Tuyên Quang
Việc xác định thời điểm thành lập Tuyên Quang gặp nhiều khó khăn. Năm 1831, khi nhà Nguyễn đổi gọi các trấn thành tỉnh, Tuyên Quang cũng nằm trong diện thay đổi này. Tuy nhiên, đây chỉ là sự thay đổi về danh xưng chứ không phải là thời điểm ra đời của tỉnh. Việc chọn năm 1900 (thời điểm tái lập tỉnh Tuyên Quang) hay 1991 (tách khỏi Hà Tuyên) cũng không phản ánh đúng lịch sử lâu đời của địa phương. Tuyên Quang thuộc mô hình “truyền thống – cốt lõi”, nên việc tìm kiếm một thời điểm thành lập cụ thể là không phù hợp.
Hà Giang Dưới ách Thực Dân Pháp
Thực dân Pháp đã áp đặt chế độ cai trị hà khắc lên Hà Giang, bóc lột tài nguyên, độc quyền kinh doanh thuốc phiện và đàn áp các phong trào khởi nghĩa của người dân địa phương. Chúng cũng lợi dụng và cải biến bộ máy cai trị sẵn có của các dân tộc thiểu số để phục vụ cho mục đích thống trị của mình. Sự áp bức này đã khơi dậy tinh thần đấu tranh của nhân dân Hà Giang, tạo tiền đề cho sự phát triển của phong trào cách mạng sau này.
Cao nguyên đá Đồng Văn, Hà Giang.
Kết Luận
Lịch sử hành chính của Tuyên Quang và Hà Giang phản ánh những biến động phức tạp của lịch sử dân tộc. Tuyên Quang, với bề dày lịch sử từ thời Trần, khẳng định vị thế của một tỉnh “truyền thống – cốt lõi”. Hà Giang, ra đời trong bối cảnh xâm lược của thực dân Pháp, mang dấu ấn của chế độ quân quản và sự áp bức. Việc tìm hiểu và làm rõ lịch sử hình thành các tỉnh không chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cội nguồn và bản sắc văn hóa của từng địa phương.
Tài liệu tham khảo
- Trung tâm lưu trữ quốc gia I. Phông Tư liệu (Công báo số 1891).
- Thống kê hàng năm ở Đông Dương 1936-1937.
- Ngô Vi Liễn. Tên làng xã và địa dư các tỉnh Bắc Kỳ. Văn hóa thông tin, Hà Nội, 1999.
- Lê Quý Đôn toàn tập. Kiến văn tiểu lục. Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội, 1977.
- Đại Nam nhất thống chí, tập IV, Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội, 1971.
- Góp phần vào lịch sử các phong trào chính trị ở Đông Pháp (1933), tập 10: Đông Dương Cộng sản Đảng (1928-1931). IDEO, Hà Nội, 1933.
- Nghệ An – những tấm gương cộng sản, tập 1, Nxb. Nghệ An, 1998.
- Địa chí Cao Bằng, Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2000.