Năm Thiệu Bình thứ 5 (1438), dưới triều vua Lê Thái Tông, đất nước trải qua những biến động đáng kể, từ thiên tai, chính sự đến quan hệ ngoại giao. Mùa xuân năm ấy, vua ra lệnh đào kênh tại Ninh Bình, Thanh Hóa và Nghệ An, một nỗ lực đáng kể nhằm cải thiện hệ thống thủy lợi, phục vụ nông nghiệp. Cùng trong tháng 5, quận vương Tư Tề, anh trưởng của vua, bị giáng xuống làm thường dân, một quyết định gây nhiều tranh cãi trong triều đình.
Nội dung bài viết
Lê Thái Tông
Thiên tai và lời cầu谏
Những thiên tai liên tiếp như hạn hán, sâu bệnh hoành hành, cùng với hiện tượng sét đánh vào Thái Miếu ở Lam Kinh khiến vua Thái Tông lo lắng. Ngày 19/6/1438, ông đã xuống chiếu tự trách mình, đại xá thiên hạ, đồng thời kêu gọi các quan thẳng thắn góp ý, mong tìm ra nguyên nhân và giải pháp cho tình hình quốc gia. Đây là một hành động thể hiện sự cầu thị và trách nhiệm của một vị vua trước vận mệnh đất nước.
Quan hệ ngoại giao với nhà Minh
Mối quan hệ với nhà Minh cũng là một vấn đề quan trọng trong thời kỳ này. Tháng 10/1438, vua cử phái đoàn sang nhà Minh nộp cống hàng năm. Tuy nhiên, cũng trong năm này, nhà Minh phái sứ thần sang phản đối việc Thổ quan châu Hạ Tư Lang (Lạng Sơn), Nông Nguyên Hồng, cùng người dân biên giới tấn công các châu Tư Lăng, An Bình thuộc phủ Thái Bình, Quảng Tây. Nhà Minh yêu cầu Đại Việt trả lại người, trâu bò, súc vật và đất đai đã chiếm đóng.
Cuối tháng 12/1438, phái đoàn nhà Minh đến Đại Việt. Đầu năm 1439, vua Thái Tông cử sứ thần sang Minh giải thích, cho rằng việc Nông Nguyên Hồng tấn công là để trả thù cho việc Thổ quan châu An Bình trước đó đã xâm chiếm lãnh thổ châu Tư Lang. Đại Việt hứa sẽ trả lại súc vật và đất đai đã chiếm đóng. Nhà Minh sau đó đã chấp thuận hòa giải và hứa sẽ điều tra về việc Thổ quan châu An Bình gây hấn trước đó. Tuy nhiên, việc điều tra kéo dài đến năm 1442 vẫn chưa có kết quả cuối cùng.
Nội trị và cải cách
Bên cạnh quan hệ ngoại giao, vua Thái Tông cũng chú trọng đến việc củng cố nội trị. Tháng 1/1439, ông đích thân cầm quân đánh dẹp bộ tộc Cầm Man, vốn cấu kết với Ai Lao gây rối biên giới. Tháng 3/1439, nhà vua ban hành quy định thống nhất về tiền đồng, vải lụa và giấy, một bước tiến quan trọng trong việc ổn định kinh tế.
Tháng 10/1439, hoàng tử Nghi Dân ra đời. Tháng 11 cùng năm, nhà vua đại xá thiên hạ, đổi niên hiệu thành Đại Bảo (1440), đồng thời ban thưởng cho người cao tuổi. Đầu năm 1440, vua lại thân chinh đánh dẹp cuộc nổi loạn của Hà Tông Lai ở Tuyên Quang. Ngày 23/2/1440, hoàng tử Nghi Dân được lập làm Hoàng thái tử.
Tuy nhiên, do bất hòa với mẹ của Nghi Dân là Dương Thị Bí, vua đã phế truất bà và phế cả ngôi Thái tử của Nghi Dân. Tháng 5/1441, hoàng tử Bang Cơ (sau là vua Lê Nhân Tông) ra đời. Đến tháng 11 cùng năm, Bang Cơ được lập làm Hoàng thái tử, còn Nghi Dân được phong làm Lạng Sơn vương.
Biến cố bất ngờ và kết thúc triều đại
Năm 1442, vua cho xây dựng cung điện mới và tổ chức kỳ thi Hội đầu tiên dưới triều Lê, lấy đỗ 33 tiến sĩ, trong đó có sử gia Ngô Sĩ Liên. Tháng 8/1442, trong chuyến thăm vườn vải ở Gia Bình (Bắc Ninh), vua Thái Tông đột ngột qua đời. Sự việc này dẫn đến vụ án Lệ Chi Viên, Nguyễn Trãi bị kết tội tru di tam tộc. Hoàng thái tử Bang Cơ, khi đó mới 2 tuổi, được đưa lên ngôi, tức vua Lê Nhân Tông.
Bài học lịch sử
Triều đại Lê Thái Tông tuy ngắn ngủi nhưng đầy biến động, đánh dấu bằng những nỗ lực cải cách, ổn định đất nước sau chiến tranh, cũng như những căng thẳng trong quan hệ với nhà Minh và những biến cố chính trị nội bộ. Câu chuyện về Lê Thái Tông là một minh chứng cho thấy sự phức tạp của lịch sử và những bài học quý giá về vai trò của lãnh đạo, tầm quan trọng của sự ổn định chính trị và quan hệ ngoại giao.