Cuối thế kỷ 19, bóng ma chiến tranh bao trùm lên quan hệ Nga-Trung. Khủng hoảng Ili (Y Lê) khép lại, nhưng căng thẳng vẫn âm ỉ, thôi thúc Nga chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh quy mô lớn chống lại Đế quốc Thanh. Không chỉ lo ngại trước dân số đông đảo của Trung Hoa, chính quyền Nga còn e dè trước những khó khăn hậu cần và gánh nặng tài chính khổng lồ mà cuộc chiến tranh có thể gây ra.
Nội dung
Nga chuẩn bị cho chiến tranh và nỗi lo về sức mạnh quân sự của Trung Quốc
Năm 1880, Bộ trưởng Chiến tranh Nga, D.A. Milyutin, liên tục nhấn mạnh chi phí khổng lồ cho việc chuẩn bị chiến tranh với Trung Quốc. Ông lo ngại “sự hiểu lầm” kéo dài giữa hai nước sẽ gây bất lợi cho Nga, nhất là khi có tin tình báo về việc Trung Quốc tích cực mua sắm vũ khí từ châu Âu. Cuối năm 1880, tùy viên hải quân Nga tại Đức, Nikolai Nevakhovich, báo cáo về việc hai tàu tuần dương hiện đại của Trung Quốc sắp hạ thủy tại Anh, cùng hai thiết giáp hạm đang được đóng tại Đức.
Tuần dương hạm Trung Quốc “Yanwei” (揚威 – Dương Uy) tại ụ tàu Newcastle của Anh. Ảnh chụp 1881
Hai tuần dương hạm lớp Chaoyun (超勇 – Siêu Dũng) và Yanwei (揚威 – Dương Uy) được đóng tại Anh, chính thức gia nhập hạm đội Trung Quốc năm 1881. Tốc độ tối đa 16,5 hải lý/giờ của chúng vượt trội hơn hầu hết tàu chiến Nga cùng thời. Hai thiết giáp hạm Dingyuan (定遠 – Định Viễn) và Zhenyuan (鎮遠 – Trấn Viễn) sau này trở thành biểu tượng sức mạnh hải quân của Trung Quốc trong thế kỷ 19. Vào những năm 1880, đây là những chiến hạm tối tân, đặt ra thách thức đáng gờm cho Nga, khi đó chưa có tàu tương tự ở Thái Bình Dương.
Mô hình ba chiều của các tàu chiến chính của hạm đội Trung Quốc (Bắc Dương hạm đội)
Milyutin, tuy quan tâm đến tình hình Đế quốc Ottoman, nhưng không hề xem nhẹ mối đe dọa từ Trung Quốc. Ngày 12/12/1880, ông ghi lại trong nhật ký: “Hôm qua tôi đã tham dự một cuộc họp về các vấn đề Trung Quốc… Tâm trạng chung có chiều hướng tới sự tuân thủ nhằm tránh bằng mọi giá một cuộc chiến với Trung Quốc…”.
Phản ứng của xã hội Nga và lời tiên tri của Bakunin
Trong khi giới lãnh đạo Nga lo ngại về nguy cơ chiến tranh với Trung Quốc, công chúng Nga dường như không mấy quan tâm. Sự chú ý của họ đổ dồn vào “di sản Ottoman” ở Balkan và sự trỗi dậy của nước Đức. Tuy nhiên, trước Khủng hoảng Ili, nhà vô chính phủ Mikhail Bakunin đã có những nhận định đáng chú ý về một cuộc chiến tranh tiềm tàng giữa Nga và Trung Quốc. Ông cho rằng người Trung Quốc đông đảo và thiện chiến, lại đang dần làm quen với vũ khí và kỷ luật quân sự châu Âu, sẽ trở thành một mối đe dọa lớn từ phương Đông. Bakunin cảnh báo chính phủ Nga đang “chơi đùa” với mối nguy hiểm này.
Các lính cấm vệ mặc đồng phục hải quân Trung Quốc, ảnh chụp vào thập niên 1880
Nhà văn Vsevolod Krestovsky, trong chuyến đi từ Odessa đến Vladivostok năm 1880, đã ghi lại sự thờ ơ của người dân Nga đối với nguy cơ chiến tranh với Trung Quốc. Ông nhận thấy, ngay cả ở những vùng gần biên giới, người dân vẫn không mấy quan tâm đến tình hình căng thẳng giữa hai nước.
Nỗi lo của triều đình Mãn Thanh và lời khuyên của tướng Gordon
Không chỉ Nga, mà ngay cả triều đình Mãn Thanh cũng lo sợ trước viễn cảnh chiến tranh. Năm 1880, tướng Charles Gordon, được mời đến Bắc Kinh làm cố vấn quân sự, đã cảnh báo về sức mạnh vượt trội của quân đội Nga. Ông khuyên triều đình Thanh nên áp dụng chiến thuật du kích, di tản khỏi Bắc Kinh và kéo dài cuộc chiến trong 5 năm nếu chiến tranh nổ ra.
Charles Gordon trong quân phục cấp tướng của Thanh triều
Lời khuyên của Gordon, tuy hợp lý, lại gây ra sự hoang mang cho giới quý tộc Mãn Châu, những người vẫn chưa quên ký ức về cuộc tháo chạy khỏi Bắc Kinh trong Chiến tranh Nha phiến.
Mưu đồ chính trị và con đường hướng tới hòa bình
Hoàng đế Guangxu (Quang Tự) khi đó còn nhỏ tuổi, quyền lực thực sự nằm trong tay Từ Hi Thái hậu. Nhận thức được mối đe dọa từ cả bên trong lẫn bên ngoài, Từ Hi đã khéo léo lợi dụng mâu thuẫn giữa các phe phái trong triều đình để hướng tới hòa bình với Nga. Bà đề xuất những người ủng hộ chiến tranh phải chịu trách nhiệm tài chính nếu Trung Quốc thất bại. Đề xuất này nhắm vào các tướng lĩnh Hán tộc quyền lực như Tả Tông Đường và Lý Hồng Chương.
Từ Hi Thái hậu với đoàn tùy tùng
Từ Hi lo ngại sự lớn mạnh của các tướng lĩnh Hán tộc sẽ đe dọa đến quyền lực của người Mãn Châu. Bà đã khéo léo vô hiệu hóa những người chủ chiến, mở đường cho việc đàm phán hòa bình với Nga. Lý Hồng Chương, người đã được hưởng lợi từ việc chuẩn bị chiến tranh, cũng ủng hộ việc đàm phán.
Bộ binh người Hán của thủ lĩnh kinh đô Lý Hồng Chương
Lý Hồng Chương tại buổi bắn thử đầu tiên đại liên Maxim ở Trung Quốc
Chỉ huy “Hạm đội Bắc Dương” đô đốc Đinh Nhữ Xương trong lễ phục Thanh triều
Hiệp ước Livadia và kết thúc xung đột
Để thể hiện thiện chí hòa bình, triều đình Thanh ân xá cho Chun Hou (Trung hầu), vị đại sứ từng ký phiên bản đầu tiên của hiệp ước biên giới. Tăng Kỷ Trạch (Tăng Kỷ Trạch), con trai của danh tướng Tăng Quốc Phiên, được cử đến St. Petersburg đàm phán với Nga.
Tân sứ thần Trung Hoa ở Peterburg “Marquis Tseng”. Ảnh chụp thập niên 1880s.
Tháng 2/1881, Hiệp ước Livadia được ký kết, chấm dứt xung đột biên giới Nga-Trung. Nga giữ lại một phần năm khu vực Ili, và Trung Quốc phải trả 9 triệu rúp bạc (tương đương 1.431.664 bảng Anh và 2 shilling) tiền bồi thường.
Thiếu tướng và Ataman của Quân đội cô-dắc vùng sông Semi Aleksei Yakovlevich Fride
Kết luận
Bóng ma chiến tranh Nga-Trung cuối thế kỷ 19 phản ánh sự lo ngại, toan tính của cả hai đế chế. Cuộc khủng hoảng Ili không chỉ là vấn đề biên giới, mà còn là cuộc đấu trí giữa các phe phái chính trị, sự cân bằng quyền lực mong manh và nỗi ám ảnh về một cuộc chiến tranh tốn kém. Hiệp ước Livadia đã mang lại hòa bình tạm thời, nhưng cả hai bên vẫn tiếp tục củng cố lực lượng ở biên giới, báo hiệu một tương lai đầy bất ổn.
Tài liệu tham khảo
- Sách/Tài liệu gốc: Nhật ký của D.A. Milyutin.
- Nghiên cứu: Aleksey Volynets, “Thiêu cháy vùng ngoại ô Bắc Kinh…”, Warspot.ru.
- Hình ảnh: Nghiencuulichsu.com.