Các Kinh Phật Thường Tụng

Với ý định giới thiệu một cách dễ hiểu, ở đây tôi sẽ tóm lược các kinh phật thường tụng để mọi người có cái nhìn tổng quan về các kinh này. Tuy nhiên, mỗi người, mỗi tình huống có thể lựa chọn kinh phù hợp và đọc tụng theo ý thích của mình.

Các bài kinh phật thường tụng

Những bài kinh phật thường tụng bao gồm:

  1. Kinh A Di Đà.
  2. Kinh Phổ Môn.
  3. Kinh Dược Sư.
  4. Kinh Thủy Sám.
  5. Kinh Địa Tạng.
  6. Kinh Báo Ân.
  7. Kinh Lương Hoàng Sám.
  8. Kinh Pháp Hoa.

Có những tập kinh dài hơn và có nghĩa lý sâu xa nên ít người thường tụng đến.

Kinh A Di Đà

Kinh này giúp chúng ta biết rằng ở cõi Tây Phương có vị Giáo Chủ mệnh danh là Phật A Di Đà. Cõi đất của Ngài đầy đủ mọi niềm vui hạnh phúc. Bất kể ai tụng kinh A Di Đà đều có thể được tiếp đón về Cực Lạc. Điều quan trọng trong kinh này là chỉ có một câu: “nhất tâm bất loạn”. Ý nghĩa của câu này là rằng Phật dạy rằng từ một ngày cho đến bảy ngày, chúng ta phải tập trung tư duy và ý chí vào việc nguyện cầu, để trong lòng hoàn toàn yên tĩnh và không bị xao động. Khi gặp khó khăn, chúng ta sẽ được đức Phật A Di Đà và các vị thánh hiện ra và giúp đỡ, miễn là tâm không bị dao lạc. Người tụng kinh này sẽ lập tức được chuyển sinh.

Ðức Phật A Di Đà cũng đã thề hứa dẫn dắt chúng sinh sống và thác, ai niệm danh hiệu Ngài sẽ được tiếp theo đến cõi thanh tịnh.

Kinh A Di Đà có tác dụng siêu thoát cho những người đã qua đời. Điều quan trọng là phải tập trung tâm tư “nhất tâm bất loạn”. Nếu không thể hoàn toàn không xao lạc, ít nhất cũng phải có niềm tin chân thành và sự cố gắng tâm huyết, mới hi vọng tự giải thoát và giải thoát cho người khác.

cac bai kinh phat

Kinh Phổ Môn

Kinh Phổ Môn nằm trong kinh Diệu Pháp Liên Hoa và nói về Bồ Tát Quán Thế Âm và những nguyện lực của Ngài. Khi nghe tên của Ngài hoặc niệm danh hiệu, chúng ta sẽ có linh cảm.

Bồ Tát Quán Thế Âm thường biến hình thành mọi loại chúng sinh để cứu độ. Vì vậy, nếu chúng ta gặp tai nạn hoặc trở ngại, chỉ cần tâm niệm danh hiệu Quán Thế Âm hoặc thường xuyên tụng kinh Phổ Môn, chúng ta sẽ được giải trừ khổ nạn.

Cốt yếu là khi tụng kinh này, chúng ta phải thật chân thành và có nguyện lực lớn, và phải thể hiện bằng cách hành đạo. Chỉ khi đó mới có hiệu lực.

pho mon 1710

Kinh Dược Sư

Kinh này dạy chúng ta rằng khi bị bệnh, chúng ta phải tìm thầy và uống thuốc chữa trị. Ngoài ra, còn có một phương pháp chữa bệnh linh nghiệm không kém, đó là sức tin tưởng. Niệm danh hiệu Đông Phương Giáo Chủ Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Phật nghĩa là tìm và dùng đúng loại thuốc chữa đúng căn bệnh của mình, không tin tưởng những tà ma yêu nghiệt hay những người chuyên về mê tín dị đoan chữa bệnh, vì những hành động như vậy chỉ gây thêm tội lỗi và không mang lại sự khỏi bệnh, thậm chí có thể gây tổn thương chết oan.

Do đó, khi tụng kinh Dược Sư, chúng ta cần tăng cường niềm tin trong bản thân và tránh những người không tốt có ý muốn lợi dụng và gây họa. Tụng kinh này giúp chúng ta tăng cường lòng tin và chữa bệnh cho bản thân, đồng thời phải tìm thuốc chữa và tránh những kẻ lừa bịp trong việc thờ phụng linh vật, ma quỷ. Chỉ khi tụng kinh này theo phương pháp “tự tha hổ trợ” tức là dùng sức mình và sự giúp đỡ của người khác, sự giúp đỡ của thầy thuốc và sức nguyện của những người tụng kinh, chúng ta mới có thể nhanh chóng khỏi bệnh.

duoc su 1723

Kinh Thủy Sám

Kinh này có ý nghĩa của việc sám hối, giống như việc dùng nước để rửa sạch mọi dơ bẩn. Kinh này thuật lại câu chuyện về Nhà vua Lương Vũ Đế xưa, ông không tin vào Phật pháp mà chỉ tin vào tào đạo. Khi ông còn sống, vợ ông là Hy-thị, vì ghen tuông đã tự sát trong giếng. Khi Lương Vũ Đế trở thành vua, vợ ông tỏ hình thành con rắng mãng xà và quấy rối cung điện.

Sau khi nhờ sư Tri Huyền chỉ dạy, ông đã biết rằng phải dùng nước từ một giếng trong chốn am thiền để rửa và cái nhọt trên mặt rắng đã biến mất. Kinh này cũng kể về những tội lỗi thường gặp của con người và cho biết những hình phạt phải chịu. Kinh này giống như việc sám hối và rửa sạch mọi tội lỗi.

Khi tụng kinh này, chúng ta phải chân thành hối lỗi và từ bỏ tất cả những điều đã phạm phải, nỗ lực làm điều thiện và tránh xa điều ác. Chỉ khi đó, chúng ta mới được xoá bỏ tội lỗi của mình và tâm tinh khiết như nước trong, có khả năng rửa tội cho người khác. Bởi ai nghe kinh mà cũng hối lỗi, tức là quay về thiện và làm việc thiện, tức là tránh hết những điều ác, và từ đó giảm bớt tội lỗi, dù có bị bệnh cũng sẽ nhanh chóng khỏi bệnh.

tu bi thuy sam phap 1725

Kinh Địa Tạng

Kinh này kể về nguyện lực của một vị Bồ Tát rất lớn: “địa ngục vị không, thệ bất thành Phật”, có nghĩa là địa ngục vẫn còn người, Ngài chưa trở thành Phật, vị đó là ông Địa Tạng Bồ Tát.

Vì nguyện lực đó, ông Địa Tạng thường cứu độ chúng sinh trong cõi ngục tù tăm tối. Do đó, kinh này có công dụng siêu thoát cho những người đã mãn đời, người đã trút hơi thở.

Yếu lý của kinh này là trong tâm niệm lớn của Bồ Tát, chúng ta cũng phải hứng nguyện lớn, làm đạo Bồ Tát. Tụng kinh cầu nguyện là gửi sức hồi đáp của chúng ta đến những linh hồn chưa được siêu thoát, nhờ uy lực và sức mạnh của chúng ta, chúng sẽ được siêu thoát. Do đó, tụng kinh Địa Tạng có thể đưa chúng ta từ chốn tam đồ lục đạo đến nơi bát đạo.

dia tang 1726

Kinh Báo Ân

Đây là kinh về lòng biết ơn và công đức của cha mẹ. Phật thuyết đến công đức của cha mẹ trong việc sinh con, nuôi dưỡng. Con cháu phải có lợi ích và bổn phận để đền đáp công ơn của cha mẹ sao cho xứng đáng.

Kinh này thường tụng vào ngày giỗ hoặc trong các dịp hiếu hỷ. Chúng ta phải thề nguyện từ nay về sau tôn trọng và biết ơn cha mẹ, người lớn trong gia đình phải giữ gìn: trên xuống dưới, một gia đình hòa thuận, thể hiện sự biết ơn đó.

vu lan 1729

Kinh Lương Hoàng Sám

Toàn bộ kinh này là những lời sám nguyện giải trừ tội lỗi. Cũng được gọi là kinh Đại Sám. Nội dung kinh này khá dài, và trước đây được sử dụng bởi vua Lương Vũ Đế, khi ông không tin vào Phật pháp. Sau khi ông trở thành vua, ông đã tin Phật và trở thành người đạo Phật. Do đó, kinh này được đặt tên là Lương Hoàng.

Kinh này giúp sám hối và loại bỏ tội lỗi của chúng ta. Thường được tụng trong các dịp báo hiếu cha mẹ hoặc trong ngày giỗ.

luong hoang sam 1730

Kinh Pháp Hoa

Kinh Diệu Pháp Liên Hoa là một bộ kinh đầy đủ về lý thuyết đại thừa Phật giáo. Vì vậy, khi Phật thuyết kinh này, không có những người học dốt hoặc không đủ căn cơ sẽ phải rút lui.

phap hoa 1731

Nếu chỉ tụng kinh mà không có ý thức, thì không ai cũng có thể làm được. Chúng ta phải nhận thức rằng khi Phật thuyết kinh Pháp Hoa, tại sao các bậc Tỳ Kheo và Cư sĩ không đủ căn cơ lại phải rút lui? Ít nhất, chúng ta phải có ý thức về đại thừa và lòng tín, liệu chúng ta có thể tu hành và làm đạo Bồ Tát hay không? Tụng kinh chỉ có ý nghĩa khi chúng ta áp dụng những gì trong kinh vào đời sống. Nếu không, tụng kinh chỉ là làm thêm nghi ngờ và tạo ra vòng luẩn quẩn.

Bài viết thực hiện bởi

Bài viết liên quan