Các Vị Phật Trong Chùa

Mỗi vị Phật đều mang đức hạnh riêng, hình tướng riêng, nhưng lại chung một mục đích là cứu độ chúng sinh. Với ý niệm mang đến cho chúng sinh tiền tài, sức khỏe và niềm vui. Hãy cùng tôi khám phá chi tiết về tên các tượng phật trong chùa.

1. Trong chùa có tên các tượng phật nào?

Đầu tiên, không thể không nhắc đến tượng Phật Thích Ca Mâu Ni với cái tâm nhân từ và lòng luôn an nhiên tĩnh lặng.

#1. Phật Thích Ca Mâu Ni

Người có cái tên gọi khác là Phật Tổ Nhi Lai, là người khai sáng ra đạo phật và là giáo chủ của cõi Ta Bà mà chúng ta biết. Tượng phật này được đặt đúng vị trí thứ nhất trong chùa, luôn đặt chính giữa điện, ngự trên đài hòa sen với kiểu ngồi kiết già, hoặc tay cầm hoa sen đưa lên và ngồi kiết già.

Trong lịch sử, hoàng tử Tất Đạt Đa chính là Phật Thích Ca Mâu Ni, con của vua Tịnh Phạm của vương quốc Thích Ca – thuộc nước Ấn Độ ngày nay. Ngài sinh vào năm 624 Trước Công Nguyên.

Giáo Pháp của Thích Ca Mâu Ni được coi là cao nhất, vô thượng nhất, có nền tảng vô cùng quan trọng bao gồm Diệu Đế, Bát Chánh Đạo và triết lý nhân duyên với 12 nhân duyên. Có thể chia thành 3 nhánh lớn là: Tịnh Độ Tông, Mật Tông và Thiền Tông, từ đó chia thành nhiều nhánh nhỏ với nhân duyên khác biệt phù hợp với sự đa dạng của chúng sinh tại khắp nơi trên thế giới. Một số chùa thờ tượng ngài ngồi ở giữa, hai bên là hai vị tôn giả Ca Diếp và A Nam, hoặc ngồi giữa hai vị bồ tát Phổ Hiền và Ngày Văn Thù,…

Với sự cống hiến lớn lao từ mặt tư tưởng, giá trị thực tiễn đến triết học trong việc tu tâm dưỡng tính để giải thoát kiếp nạn và đem lại an vui cho chúng sinh, Phật Thích Ca Mâu Ni đã lan truyền được đạo phật đến khắp thế giới, ví dụ như các nước: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan,…

#2. Tượng A DI Đà

Với rất nhiều tên gọi như Võ Lượng Thọ, Võ Lượng Đức, Vô Lượng Quang,… Nghĩa là tuổi thọ, công đức và ánh hào quang của ngài luôn toát ra để ban phước cho mọi người. A Di Đà là giáo chủ của cõi Tây Phương Cực Lạc, cõi này cách thế giới của Ta Bà 10 muôn ức. Ngài đã trở thành Phật sau 10 kiếp và hiện đang thuyết pháp.

Theo Kinh Vô Lượng Thọ, ngài đã phát đi 48 lời đại nguyện để chỉ đường dẫn lối cho chúng sinh về cõi Cực Lạc, cõi Tịnh Độ thanh tịnh, trang nghiêm, vi diệu, thù thắng của ngài.

Và các nguyện quan trọng như các nguyện thứ 18, 19, 20 đối với người tu hành trong 10 phương muốn cầu sinh về Tịnh Độ.

Tượng A Di Đà được đặt ở chính giữa, bên trái của ngài là Bồ Tát Quan Thế Âm, bên phải là Bồ Tát Đại Thế Chí. 3 vị này được gọi là Tây Phương Tam Thánh với ý nghĩa là 3 vị thánh ở cõi Tây Phương Cực Lạc. Hình tượng của A Di Đà là đứng trên tòa sen, tay trái cầm đài hoa sen, tay phải duỗi xuống để cứu độ chúng sinh.

#3. Phật Dược Sư

Phật Dược Sư là người ban thuốc chữa bệnh và hướng phật cho nhân loại. Theo tông phái Mật Tông, thường có 7 vị Phật Dược Sư, hoặc 8 (thêm Phật Thích Ca Mâu Ni) hoặc 9 (thêm Phật A Di Đà). Các vị Phật Dược Sư đều có hạnh nguyện phù giúp chúng sinh, cứu khổ cứu nạn. Với ý nguyện phù giúp người trần mắt thịt có thân hình đầy đủ, xinh đẹp, giàu có, sống thọ, sinh vào các giờ hoàng đạo. Ngài cũng giúp giải trừ tội lỗi, khuyết điểm, tội trộm cắp nghèo khổ, mua quỷ ám hại, bài trừ bùa của tà đạo.

Phật Dược Sư có 12 đại nguyện để cứu giúp chúng sanh khỏi các nạn nghèo khổ, bùa ám, bệnh tật, tính tham làm, keo kiệt, tăng tuổi thọ, bài trừ nạn nước – lửa, chết bất đắc kỳ tử, binh đao, trừ yêu tinh phá hoại,… Người may mắn nghe được danh hiệu của Ngài qua lỗ tai có thể thoát khỏi 3 đường ác đạo, sinh ở cõi trời, hoặc nếu sinh ở cõi người sẽ được hưởng những thú vui mỹ mãn và mang đến cuộc sống yên ấm, hạnh phúc.

#4. Phật Di Lặc

Tượng Phật Di Lặc lấy cảm hứng từ sự tích Hòa Thượng – Thiên Sư Bố Đại từ thời triều nhà Lương đời ngũ đại vào thế kỷ 10 ở Trung Quốc. Theo truyền thuyết, Bồ Tát Di Lặc là hóa thân của Hoàng Thượng Bố Đại, với bụng to thể hiện sự bao dung, độ lượng, miệng cười tươi để truyền đạt sự hỷ xả, không còn những vướng mắc khó chịu. Di Lặc thể hiện cuộc sống luôn bình an, vui vẻ và có ý nghĩa nhất.

Hiện nay, tượng Phật Di Lặc được rất nhiều chùa chiền đúc và bày cúng tại nhiều nơi. Hình tượng của Di Lặc là người mập mạp, bụng to, miệng cười tươi, đang ngồi trên bao vải, một tay cầm gậy như Ý và tay kia cầm xâu chuỗi.

#5. Quan Thế Âm Bồ Tát

Ý nghĩa tên của Quan Thế Âm Bồ Tát có thể hiểu như “người biết quan sát thế gian và lắng nghe âm thanh”, là người biết phù hộ và độ trì cho chúng sanh, cứu khổ cứu nạn. Ngài cầm bình nước Cam Lộ và nhành dương liễu để tưới mát cho chúng sinh. Cùng với Bồ Tát Đại Thế Chí, ngài trợ thủ đắc lực được đặt bên trái của tượng Phật A Di Đà.

Theo truyền thuyết của Kinh Quán Âm Tam Muội, Quan Thế Âm từng là cổ Phật trong quá khứ, chính là Chánh Pháp Minh Như Lai đã bi nguyện độ sanh để trở thành Bồ Tát cứu giúp nhân sinh tránh khỏi những kiếp nạn khổ đau. Quan Thế Âm có thể ứng hóa 32 hóa thân và có 12 đại nguyện, chính là phương tiện cứu giúp chúng sinh. Có nhiều tiểu tượng của Quan Thế Âm như: Quan Âm Thị Kính, Quan Âm Tự Tại, Quán Âm Chuẩn Đề, Quan Âm Nam Hải, Quan Âm Thiên Thủ Thiên Nhãn,…

#6. Bồ Tát Đại Thế Chí

Bồ Tát Đại Thế Chí có nhiều tên gọi như Đại Tinh Tấn Bồ Tát, Đắc Đại Thế Bồ Tát, Vô Biên Quang Bồ Tát,… Khiếm khuyết tên gọi cũng có thể được gọi là Thế Chí.

Bồ Tát Đại Thế Chí luôn dùng ánh sáng để soi trí tuệ cho con người, giải thoát những đau khổ cho nhân gian và tạo nên thành tựu quả Bồ Đề. Đặc Đại Thế Bồ Tát có hạnh nguyện đại từ bi, sử dụng hạnh hạnh để trụ trong Ta Bà và giúp điều phục và tiếp độ chính sinh. Vị Bồ Tát này mang nguyện lực, thần lực và ý chính lớn, thể hiện cho TRÍ TUỆ THÔNG MINH UYÊN BÁC.

Hình tượng Bồ Tát Đại Thế Chí là người đang mặc chiếc áo cà sa đỏ, đội mũ Tỳ Lô, bên tay phải cầm tích trượng và tai trái cầm viên minh châu.

#7. Bồ Tát Địa Tạng

Tên của Bồ Tát Địa Tạng có ý nghĩa là sự An Nhiên, bất động như đại địa, có thể tư duy sâu hơn được ví như kho tàng bí mật. Hình tượng Ngài trong nhân gian là người đang mặc chiếc áo cà sa đỏ, đội mũ Tỳ Lô, bên tay phải cầm tích trượng và tai trái cầm viên minh châu.

Địa Tạng thường được thờ ở vị trí Chánh Điện phía bên phải của Phật Thích Ca Mâu Ni hoặc tại những nơi có các vong linh. Có chùa thờ thì tượng Ngài được đặt trên đài sen, hoặc đứng trên lưng con Kỳ Lân trong một bức tượng oai hùng, nghiêm trang và thể hiện sự từ bi trên khuôn mặt.

Người mang trong mình hạnh nguyện phù hộ chúng sinh trong Địa Ngục để trở thành đức Phật mới có thể tu thành chính quả. Ngài còn đại diện cho đại nguyện lực với lòng đại hiếu thảo như giống Ngài Mục Liên. Vì vậy, có những quan niệm xem Tôn Giả Mục Kiền Liên chính là sự hóa thân của Bồ Tát Địa Tạng. Thay vì thờ Ngài Địa Tạng, nhà chùa có thể chọn thờ Ngài Mục Liên hoặc ngược lại. Đôi khi, những người không hiểu rõ về hai vị này có thể nhầm lẫn giữa Bồ Tát Địa Tạng và Tôn Giả Mục Kiền Liên vì có những điểm tương đồng về hình dáng và hạnh nguyện.

Ngoài ra, còn có nhiều vị Phật khác được đặt trong chùa như Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi, Bồ Tát Phổ Hiền, Bồ Tát Thiên Thủ Thiên Nhãn, Phật Mẫu Chuẩn Đề, Tổ Bồ Đề Đạt Ma, Tôn Giả Mục Kiền Liên, Bồ Tát Hộ Pháp Vi Đà, Ông Tiên,…

Qua những chia sẻ về tên các tượng phật trong chùa, bạn đã biết được những phước lành mà mỗi vị Phật mang đến cho chúng sinh. Nếu bạn muốn sở hữu một bức tượng Phật phù hợp để thờ cúng tại chùa hoặc trong nhà, hãy tìm hiểu ngay địa chỉ uy tín tại Khám Phá Lịch Sử.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Bằng sự kết hợp tinh tế giữa con người và công nghệ AI, chúng tôi tạo ra những bài viết không chỉ độc đáo mà còn đầy hấp dẫn.

Bài viết liên quan