Khám Phá Hạn Chết trong Tử Vi

Khi tìm hiểu về tử vi, việc xem vận hạn, đại vận, tiểu hạn, tiểu hạn quan trọng và tiểu hạn năm hiện tại là một yếu tố quan trọng mà nhiều người quan tâm. Việc xem hạn là một nhu cầu tất yếu vì khi biết về hạn, người ta có thể tìm cách giải quyết và tránh những điều không tốt trong một năm.

Khi xét lá số tử vi, ta bắt đầu từ mệnh thân quan tài di phúc, sau đó đến cung đại vận và tiểu vận. Ta có thể tưởng tượng lá số tử vi như một căn nhà có nhiều phòng và trong mỗi phòng lại có một buồng nhỏ. Trước khi vào buồng nhỏ, ta cần nhìn căn nhà tổng thể trước, sau đó mới tiếp tục vào phòng và tìm đến buồng nhỏ, tương tự như cách ta xem tiểu vận.

Tương tự, khi xem một lá số tử vi, ta cần quan sát toàn bộ lá số để đánh giá về mệnh, tài, quan tốt hay xấu. Sau đó, ta tiếp tục xem các cung khác và các đại tiểu vận. Khi tính vận, ta thường tính đại vận trong 10 năm và tiểu vận trong một năm. Sau khi xem sơ qua lá số và cung đại vận để biết tổng quát về sự kiện xảy ra trong 10 năm cuộc đời, ta tiếp tục xem tiểu vận từng năm trong đại vận đó.

Các tiểu vận hàng năm được ghi bên cạnh mỗi cung trên lá số tử vi. Đại vận có tác động và ảnh hưởng đến tiểu vận. Trong trường hợp đại vận tốt hoặc đang thăng hoa, dù tiểu vận hàng năm có xấu đi chăng nữa, cũng không đáng lo ngại. Điều này cho thấy tiểu vận có nhiều cách tốt và là dấu hiệu tốt cho một năm tốt đẹp. Ngược lại, trong trường hợp đại vận xấu, dù tiểu vận hàng năm tốt, nhưng sự tốt cũng không trọn vẹn, chỉ có phần nhất định. Trong trường hợp này, nếu tiểu vận hàng năm bị nhiều yếu tố xấu xâm phạm, đó là điềm báo cho những điều không may xảy ra trong năm.

Có thể nói rằng cung đại vận có tác động quan trọng đến cung tiểu vận hàng năm.

Để xem và dự đoán cung tiểu vận, ta thường xem các sách tử vi. Dưới đây là vài điểm chính:

  • Có biến cố lớn xảy ra trong năm: Đẩu Quân.
  • Thi đậu, thăng tiến, làm ăn tốt: Xương, Khúc, Khôi, Việt, Khoa, Quyền, Lộc, Tả, Hữu, Tứ Linh, Long, Phượng, Hổ, Cái Mã ngộ Tràng Sinh, Mã khốc khách Đào, Hồng, Hỷ, Phụ, Cáo.
  • Tình yêu, lập gia đình: Tả, Hữu, Long, Phượng, Nhật, Nguyệt, Đào, Hồng, Riêu, Hỷ, Hỷ Thần, Thanh Long.
  • Vận sinh con: Thai, Sinh, Vượng, Tả, Hữu, Hồng, Đào, Long, Phượng, Thiên Hỷ, Hỷ Thần, Thanh Long.

Khi xét đến cung Dương và cung Âm, nếu có nhiều sao Dương hoặc Âm, ta dự đoán sẽ sinh con trai hoặc con gái. Cung Vô Chính Diệu đề cập đến việc xem xét cung xung chiếu. Để chắc chắn, ta cần xem cả hai vợ chồng mới đúng.

Vận tù tội được xem qua các sao như Sát Hình Phá, Liêm Hình, Liêm Phá, Sát tinh, Liêm Tham, Sát tinh, Bạch Hổ, Đường Phù và nếu có Thiên Không, Không Kiếp, Cô Quả, Lưu Hà, Kiếp Sát thì càng rõ ràng.

Vận phát tài, làm giàu được ảnh hưởng bởi Tham Vũ Lộc đồng cung, Song Lộc, Lộc Mã, Kiếp, Không (miếu), Hoả, Linh (miếu), Sát Phá Tham Miếu Vượng Đắc hợp với mệnh.

Vận tán tài được xem qua Đại Tiểu Hao, Kình, Đà, Lương thêm sát tinh, Vận phát và tán, Song Hao (miếu).

Vận thay đổi liên quan đến Thiên Mã, Thiên Đồng.

Vận ốm đau được ảnh hưởng bởi Kinh, Đà, Không, Kiếp.

Vận lừa gạt, tai hoạ nặng được xem qua Kinh, Đà, Không, Kiếp.

Vận tang thương liên quan đến Khốc Hư, Tang, Điếu, Hổ, Cô, Quả.

Vận chết được báo hiệu bởi đại vận xấu, đại tiểu vận trùng phùng hoặc tiểu vận có những sao quan trọng như đại vận hoặc những sao khác, cộng thêm hàng can của năm khắc hàng can của tuổi.

Khi xét Lưu Niên Tiểu Vận, ta cần xem ảnh hưởng của các sao lưu động trên các cung tùy theo từng năm. Ở đây, chúng ta chỉ xem 9 sao lưu động gồm Lưu Thái Tuế, Lưu Tang Môn, Lưu Bạch Hổ, Lưu Thiên Khốc, Lưu Thiên Hư, Lưu Lộc Tồn, Lưu Kình Dương, Lưu Đà La, Lưu Thiên Mã.

  • Lưu Thái Tuế, còn được gọi là Lưu Niên Thái Tuế Tinh Quân, có ảnh hưởng đến cung có tên của năm theo thứ tự của 12 con giáp. Ví dụ: Năm Bính Tuất, lưu Thái tuế tại cung Tuất. Mọi sự việc trong năm có liên quan đến cung có Lưu Thái Tuế. Ví dụ, nếu Lưu Thái Tuế tại cung Quan Lộc, thì các sự kiện trong năm liên quan đến công danh, sự nghiệp hay công việc làm ăn. Lưu Thái Tuế gặp nhiều sao tốt đẹp thì hạn sẽ tốt, nếu gặp nhiều sao xấu thì hạn xấu.

  • Lưu Tang Môn Bạch Hổ: Khi Lưu Thái Tuế tại một cung, cung tang môn nằm cách cung Thái Tuế 1 cung theo chiều thuận là an Lưu Tang Môn. Ví dụ, khi Lưu Thái Tuế tại cung Tuất, Lưu Tang Môn tại cung Tí và Lưu Bạch Hổ tại cung xung chiếu với Lưu Tang Môn tức là cung Ngọ. Nếu cung có Lưu Tang Môn, Lưu Bạch Hổ gặp nhiều sát tinh hay bại tinh, thì trong hạn sẽ có nhiều điều không tốt xảy ra như ốm đau, tang tóc. Đặc biệt, gặp trường hợp Lưu Tang Môn gặp Tang Môn cố định hoặc Lưu Tang Môn gặp Tang Môn đồng cung, nếu gốc đại vận xấu và không có sao giải, mà gặp thêm nhiều sao xấu, thì tiểu hạn có thể gây ốm nặng cho đến chết.

  • Lưu Thiên Khốc Thiên Hư: Tương tự như Thiên khốc, Thiên hư của lá số tử vi. Từ cung Ngọ tính là cung Tí, đếm nghịch đến năm niên vận dừng ở cung nào an Thiên khốc, đếm thuận đến niên vận dừng ở cung nào an Thiên hư. Ví dụ, năm 2006 – năm Bính Tuất, từ cung Ngọ khởi là Tí đếm nghịch đến Tuất dừng ở cung Thân an Thiên khốc, đếm thuận đến Tuất dừng ở cung Thìn an Thiên hư. Lưu Tang Hổ Khốc Hư cho biết những việc phải lo lắng, phiền não, ốm đau, buồn thương xảy ra tại các cung có sao lưu này hội tụ. Bộ sao Tang Mã Khốc Hư có vai trò rất quan trọng trong việc luận đoán sự sống chết.

  • Lưu Lộc Tồn Kình Dương Đà La: Lưu Lộc Tồn an theo Can của Niên Vận. Ví dụ, năm Bính Tuất, Lộc Tồn an tại Tỵ, Lưu Kình Dương an tại Ngọ và Lưu Đà La an tại Thìn. Nếu Lưu Lộc Tồn gặp nhiều quí tinh, quyền tinh sáng sủa, đẹp đẽ, đặc biệt là gặp Lộc Tồn và Thiên Mã cố định, thì mọi sự trong hạn sẽ thịnh vượng và may mắn. Ngược lại, nếu gặp nhiều sao xấu như Không Kiếp Song Hao, thì sẽ có nhiều phiền muộn, chi phí tiền bạc. Nếu Lưu Kình Dương và Lưu Đà La gặp Kình Dương và Đà La cố định đồng cung, thì rất khó tránh khỏi những tai nạn khủng khiếp. Đáng chú ý, nếu Lưu Kình Dương hay Lưu Đà La gặp nhiều sao xấu, không có sao cứu giải, thì có thể gặp những tai họa không may.

  • Lưu Thiên Mã: Lưu Thiên Mã an theo Chi của Niên Vận. Ví dụ, năm Bính Tuất, Lưu Thiên Mã tại cung Thân. Lưu Thiên Mã chỉ sự di chuyển, hoạt động. Lưu Thiên Mã tại cung nào thì trong hạn có sự di chuyển hoặc thay đổi liên quan đến cung đó. Ví dụ, nếu Lưu Thiên Mã tại cung Quan Lộc, trong năm Tuất, sẽ có sự di chuyển, thay đổi liên quan đến công việc, sự nghiệp hay công việc kinh doanh. Ngoài ra, nếu Thiên Mã gặp Triệt, Thiên Hình, Đại Tiểu vận xấu, có thể xảy ra tai nạn, chia ly liên quan đến cung có Lưu Thiên Mã. Nếu Đại Tiểu vận tốt, Thiên Mã không gặp Tuần Triệt, thì có thể có chuyến du lịch vui vẻ.

Lưu Thiên Mã Lưu Niên có vai trò quan trọng trong việc thay đổi và thích ứng mạnh mẽ hơn cả Thiên Mã cố định. Vì cuộc sống của mỗi người luôn thay đổi, nên việc sử dụng chỉ Thiên Mã cố định để dự đoán sự thay đổi có thể bị hạn chế và không linh hoạt. Tuy Lưu Thiên Mã cũng được an ở 4 góc trên lá số, nhưng nó luôn thay đổi hàng năm, nên được sử dụng để dự đoán tính cách thay đổi phù hợp hơn. Vì vậy, khi có Tiểu hạn có Thiên Mã cố định, ta không nên ngay lập tức nghĩ đến sự thay đổi về nhà cửa, xe cộ hay sự di chuyển của bản thân hoặc cho thân nhân. Thiên Mã cố định không ảnh hưởng nhiều đến hạn.

Ví dụ, khi có cung Thiên Di có Thiên Mã cố định gặp Đà La và Thiên Hình, có thể gặp tai nạn xe cộ. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng gặp tai nạn hàng năm, mà chỉ khi Đại Tiểu hạn trùng phùng mới có hiệu ứng. Có nhiều trường hợp như vậy, chỉ khi có Lưu Thiên Mã gặp cùng cung thì có sự xảy ra xui xẻo, mà không cần quan tâm đến Đại Vận có thể chuyển đến cung khác. Điều này cũng không có gì lạ, vì sự thay đổi của con người giống như chiếc xe, nếu không chạy, làm sao có tai nạn.

Vì vậy, khi xem vận niên, ta cần lưu ý đến Lưu Thiên Mã, nhưng đôi khi nếu Lưu Thiên Mã nhập hạn, không nên vội kết luận rằng có sự thay đổi ngay lập tức, vì còn tùy thuộc vào Đại Vận và Mệnh Thân. Ví dụ, khi thấy Lưu Thiên Mã nằm ở cung Quan Lộc, có thể có sự thay đổi về nghề nghiệp, công danh, nhưng khi xem lại Đại Vận này, chỉ có yếu tố cố định và Mệnh Thân của đương số không ảnh hưởng đến sự thay đổi, nên ta cần suy luận sang một vấn đề khác. Ví dụ, khi Đại Vận có Thiên Phủ và Lộc Tồn hội Khoa Quyền Lộc Long Phượng, Thai Tọa mà không bị Thiên Đồng, Thiên Mã cố định, Thiên Không, Địa Không ảnh hưởng, thì không có gì thay đổi đáng kể. Thường thường thích ứng với việc lái xe, công việc của mình, lớn hay nhỏ, đẹp hay xấu tùy thuộc vào Khôi Việt và Đào Hồng Hỉ. Thực tế, Thiên Mã không chỉ đại diện cho sự thay đổi, mà còn tượng trưng cho chân tay hoặc phương tiện di chuyển như xe cộ, tàu bè, máy bay.

Có trường hợp được dự đoán cho một người nhập hạn ở cung Thiên Di có Lưu Thiên Mã hội Đà la và Thiên hình, nhưng đương số không gặp tai nạn xe cộ cho mình, mà lại gây tai nạn xe cộ cho người khác và phải bồi thường thiệt hại. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, bao gồm cả các sao khác, nên ta chỉ có thể kết luận như vậy. Ngoài ra, nếu Đại Vận của đương số quá tốt, có sao cứu giải và cung Mệnh, cung Tật Ách khá ổn định, nhưng năm đó Lưu Niên Đại Vận nhập Tiểu Vận hội với Hóa Lộc tại Mệnh, thì đương số phải bồi thường cho người đi đường. Trong trường hợp này, nếu đương số gặp Đại Vận xấu, thì có thể bị thương tích và tốn tiền điều trị, dù cung Mệnh, cung Tật Ách có tốt thì cũng không ảnh hưởng lớn.

Đặc biệt, khi Lưu Thiên Mã gặp Tuyệt hay Tuần đồng cung, con Thiên Mã này sẽ gặp rào cản, bị bao vây như trong một cái chuồng với hàng rào bao quanh. Điều này ám chỉ rằng ban đầu, mọi việc bế tắc, thất bại, nhưng không có nghĩa là mãi mãi. Vì con ngựa có thể vượt qua chướng ngại vật để nhảy ra ngoài. Do đó, có lúc nó sẽ nhảy một cách bất ngờ để vượt qua rào cản sang cung ở góc kế tiếp, và nếu con ngựa nằm ở đó phù hợp với mệnh, lần sau làm lại sẽ thành công như việc đi xuất ngoại, du học, đi xa.

Lưu Lộc Tồn là khi Lưu Lộc Tồn nhập vào tiểu hạn, không nên vội vàng nghĩ rằng có tiền ngay. Tuy nhiên, ta cần xem xét tài lộc đến ai và bằng cách nào. Ta sẽ được hưởng tài lộc khi Lưu Lộc Tồn nhập vào các cung trực tiếp như Mệnh Thân, Quan Tài Phúc Điền và cần có một đại vận thuận lợi hoặc ít nhất Mệnh Thân có yếu tố hoặc môi trường để được hưởng.

Trong trường hợp Lưu Lộc Tồn nhập vào cung Phụ Mẫu hoặc Huynh Đệ, hiếm khi ta được hưởng tài lộc. Nếu có, thì chỉ may mắn nếu cung nhập hạn có thêm Đào Hồng Hỷ, Thiên Quan, Thiên Phúc Quý Nhân, vì cha mẹ hoặc anh chị em có ít tiền để sử dụng.

Lưu Lộc Tồn gặp Lộc Tồn cố định không tốt bằng cách xung chiếu. Ngoài ra, Lộc Tồn cần gặp Lưu Thiên Mã chứ không nhất thiết gặp Thiên Mã cố định, vì Lộc Tồn đại diện cho tiền và hàng hóa. Nếu ta đặt tiền lên một chiếc xe không chạy đi đâu, thì vô ích.

Có trường hợp Lưu Lộc Tồn ở cung Tài Bạch gặp Lộc Tồn cố định ở cung Phúc Đức xung chiếu, thì dù không có yếu tố xấu khác, thường có những điều không may xảy ra, tùy thuộc vào sự tương hợp của cung nhập hạn hoặc từ cung tam hợp.

  • Lưu Kình Dương: Khi thấy sao Kình Dương, hầu hết mọi người đều sợ, dù là cố định hay nhập hạn, vì bản chất của nó có thể đưa đến những điều không may. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm, dù nhập hạn gặp Kình Dương cố định, không có gì đáng lo ngại nếu không có nhiều yếu tố xấu khác tăng cường. Ngược lại, khi tiểu hạn có Lưu Kình Dương đóng trong 4 cung Tí, Ngọ, Mão, Dậu, dù không có yếu tố xấu khác, thường có những chuyện không may xảy ra, nhẹ hoặc nặng tùy thuộc vào sự ứng hợp của cung nhập hạn hoặc từ các cung tam hợp.

Để xem và dự đoán ảnh hưởng của Lưu Kình Dương khi nhập hạn, ta có nhận định như sau:

Ví dụ, khi tiểu hạn vào cung Tật Ách có Lưu Kình Dương, nếu đại hạn không liên quan đến cung Tật Ách và Mệnh, thì đương số gần như an toàn, nhưng cha mẹ, anh chị em có thể bị ảnh hưởng vì cung Phụ Mẫu ở thế xung chiếu và cung Huynh Đệ ở thế tam hợp. Nếu cung Phụ Mẫu có nhiều yếu tố xấu hơn cung Huynh Đệ, như Lưu Tang Môn, Lưu Khốc Hư, thì cha mẹ sẽ phải gánh chịu. Trong trường hợp này, nếu Mệnh đương số xấu, Đại Hạn cũng xấu và Lưu Kình Dương nhập hạn vào các cung liên quan đến mệnh, thì đương số sẽ bị ảnh hưởng bởi Kình Niên và ít khi cha mẹ hoặc anh chị em bị ảnh hưởng.

Trong trường hợp tiểu hạn vào cung Điền Trạch, nếu có Lưu Kình Dương nhập hạn mà Đại Tiểu hạn không trùng phùng, thì dù mệnh đương số không tốt cũng không đáng lo ngại, vì cung Điền Trạch không ảnh hưởng trực tiếp đến mệnh, mà tương tự gây ảnh hưởng đến cung Tử Tức và cung Huynh Đệ. Khi đó, chỉ cần xem cung Tử Tức và Huynh Đệ, cung nào chịu ảnh hưởng xấu trong năm để dự đoán. Nếu cung Tử Tức có Kình Dương cố định, trong khi cung Huynh Đệ có Quan Phúc, Hóa Khoa, Khôi Việt, thì chắc chắn con cái sẽ gặp nguy hiểm, trong khi anh chị em sẽ không gặp vấn đề.

Tuy nhiên, ta cần nhớ rằng đây chỉ là thông tin tham khảo. Mỗi người có một lá số tử vi riêng, và nhiều yếu tố khác cần được xem xét. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố trong tử vi của mình, hãy tìm sự tư vấn từ những chuyên gia về tử vi.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Bằng sự kết hợp tinh tế giữa con người và công nghệ AI, chúng tôi tạo ra những bài viết không chỉ độc đáo mà còn đầy hấp dẫn.

Bài viết liên quan