Nội dung
Nhạc sĩ Cao Văn Lầu – tác giả của bài ca vọng cổ nổi tiếng
Bài “Dạ cổ hoài lang” như một lời nguyện cầu, da diết và sâu thẳm, mang trong mình hồn thiêng của đất và người Nam Bộ. Ít ai biết rằng, đằng sau giai điệu ấy là cuộc đời đầy biến động của người nhạc sĩ tài hoa Cao Văn Lầu và hành trình ra đời đầy thăng trầm của bản nhạc đã trở thành linh hồn của sân khấu cải lương.
Cuộc đời và sự nghiệp của nhạc sĩ Cao Văn Lầu
Cao Văn Lầu, sinh năm 1892 tại vùng đất Long An, ngay từ thuở ấu thơ đã trải qua những tháng ngày phiêu bạt, long đong cùng gia đình. Từ xóm Cái Cui đến Gia Hội (Bạc Liêu), rồi Xà Phiên, Họng Chàng Bè, mỗi nơi chốn đi qua đều ghi dấu những nỗ lực mưu sinh của gia đình ông. Số phận đưa đẩy, năm 8 tuổi, Cao Văn Lầu được gửi vào chùa Vĩnh Phước An (Bạc Liêu) nương nhờ cửa Phật. Tại đây, bên cạnh việc tụng kinh gõ mõ, cậu bé Lầu được nhà chùa dạy chữ Nho, ươm mầm cho tâm hồn nhạy cảm với âm nhạc.
Năm 1908, chàng thanh niên Cao Văn Lầu đến với thầy Hai Khị – một nhạc sư mù lừng danh với ngón đàn điêu luyện. Dưới sự chỉ dạy tận tâm của thầy, chỉ trong thời gian ngắn, Cao Văn Lầu đã thành thạo đàn tranh, cò, kìm, trống lễ… và trở thành nhạc công chủ chốt trong ban nhạc của thầy. Năm 1917, đau đáu trước đề tài “Chinh phụ vọng chinh phu”, ông bắt tay sáng tác một bản nhạc, nhưng chưa kịp hoàn thành thì gặp biến cố gia đình.
Hoàn cảnh ra đời của bản “Dạ cổ hoài lang”
Năm 1918, sau biến cố gia đình, Cao Văn Lầu hoàn thiện bản nhạc dang dở. Đúng đêm rằm Trung thu năm ấy, ông cùng bạn bè đến thăm thầy Hai Khị và trình bày bản nhạc. Nghe xong, thầy vô cùng xúc động và nhờ nhà sư Nguyệt Chiếu – người tinh thông Hán học đặt tên. Cảm nhận được nỗi niềm người vợ nhớ chồng trong từng nốt nhạc, nhà sư đã đặt tên cho bản nhạc là “Dạ cổ hoài lang”, ý nói “nghe tiếng trống đêm nhớ chồng”.
Tuy nhiên, nguồn gốc bài “Dạ cổ hoài lang” còn nhiều tranh luận. Có ý kiến cho rằng Cao Văn Lầu phổ nhạc từ bài thơ cùng tên của nhà sư Nguyệt Chiếu. Tuy nhiên, thuyết này chưa có căn cứ xác thực.
“Dạ cổ hoài lang” – Hồn quê, tình người Nam Bộ
“Dạ cổ hoài lang” ra đời như một cơn gió lạ thà vào nền âm nhạc Việt Nam. Giai điệu da diết, mộc mạc nhưng thấm đẫm nỗi niềm người phụ nữ xa chồng, chờ chồng trong nỗi thắc thỏm, bồn chồn. Lời ca giản dị nhưng chứa đựng tình cảm sâu nặng đã chạm đến trái tim của hàng triệu người con Nam Bộ.
Từ bản nhạc 20 câu nhịp đôi ban đầu, “Dạ cổ hoài lang” được các nghệ nhân phát triển lên nhịp 4, nhịp 8, rồi vọng cổ nhịp 16, nhịp 32 và nhịp 64 như ngày nay. Dù ở hình thức nào, “Dạ cổ hoài lang” vẫn giữ nguyên vẹn giá trị nghệ thuật và sức lan tỏa mạnh mẽ.
Kết luận
“Dạ cổ hoài lang” không chỉ là một bài ca hay mà còn là biểu tượng cho nền âm nhạc truyền thống Nam Bộ. Bài ca mang âm hưởng của quê hương, của tình người đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ nghệ sĩ và giữ vững vị trí đặc biệt trong lòng người dân Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Trần Phước Thuận, “Bàn về thời điểm ra đời và nguồn gốc của bản Dạ cổ hoài lang”, in trong Nam Bộ – Đất và Người tập 2, Nxb trẻ, 2004, tr 266-271.
- Trần Đức Thuận, “Cuộc đời Cao Văn Lầu và nguyên nhân ra đời bản Dạ cổ hoài lang”, in trong “Nam Bộ – Đất và Người”, tập 2, NXB Trẻ, 2004, tr.259-265.