Những âm hưởng của Chiến tranh Lạnh vẫn còn vang vọng đến tận ngày nay, một cuộc đối đầu tư tưởng và địa chính trị đã định hình thế giới suốt nửa thế kỷ 20. Bài viết này sẽ đưa chúng ta trở lại thời điểm lịch sử căng thẳng đó, khám phá nguồn gốc, diễn biến, và kết cục của cuộc chiến không tiếng súng này, đồng thời phân tích vai trò của Mông Cổ trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động.
Giai Đoạn 1 (1947-1953): Bức Màn Sắt Buông Xuống
Lời tuyên bố của Winston Churchill về “Bức màn sắt” vào năm 1946 tại Fulton, Missouri, Mỹ, được xem là khởi đầu của Chiến tranh Lạnh. Châu Âu bị chia cắt thành hai khối: phương Đông chịu ảnh hưởng của Liên Xô và phương Tây do Mỹ dẫn đầu. Sự khác biệt về hệ tư tưởng và mô hình kinh tế càng làm sâu sắc thêm sự chia rẽ này. Kế hoạch Marshall của Mỹ nhằm tái thiết Tây Âu đối lập với Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) của khối Đông Âu do Liên Xô lãnh đạo. Học thuyết Truman ra đời, cam kết ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản, dẫn đến sự hình thành NATO. Sự phát triển vũ khí hạt nhân của cả hai siêu cường càng làm gia tăng căng thẳng. Cuộc nội chiến ở Hy Lạp và Triều Tiên, cùng với thắng lợi của cách mạng Trung Quốc năm 1949, đã đẩy thế giới đến gần hơn với nguy cơ xung đột toàn diện.
Hình ảnh minh họa về Chiến tranh Lạnh.
Trong bối cảnh này, Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ (CHND Mông Cổ) bắt đầu được quốc tế công nhận. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước thuộc khối xã hội chủ nghĩa, cùng với việc gia nhập Liên Hiệp Quốc, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ngoại giao của Mông Cổ.
Giai Đoạn 2 (1953-1962): Cùng Chung Sống Hòa Bình?
Cái chết của Stalin năm 1953 và sự lên nắm quyền của Khrushchev tại Liên Xô mở ra một giai đoạn mới. Đại hội lần thứ 20 của Đảng Cộng sản Liên Xô đã lên án sự sùng bái cá nhân đối với Stalin và đề ra nguyên tắc “cùng chung sống hòa bình”. Tuy nhiên, những bất ổn vẫn tiếp diễn tại Đông Âu với các cuộc nổi dậy ở Đông Đức, Hungary và Ba Lan. Khối Warszawa được thành lập để đối trọng với NATO. Khủng hoảng kênh đào Suez, chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất kết thúc, và khủng hoảng Berlin năm 1961 tiếp tục làm leo thang căng thẳng. Cuộc chạy đua vào vũ trụ và cuộc cách mạng Cuba càng làm phức tạp thêm bức tranh địa chính trị toàn cầu.
CHND Mông Cổ trong giai đoạn này tích cực mở rộng quan hệ ngoại giao, thiết lập quan hệ với nhiều quốc gia bất kể chế độ chính trị. Đại hội lần thứ 14 của Đảng Nhân dân Cách mạng Mông Cổ năm 1961 đã khẳng định đường lối đối ngoại đa phương hóa này.
Giai Đoạn 3 (1962-1979): Thế Giới Đa Cực
Sự trỗi dậy của các nước thuộc thế giới thứ ba, cùng với phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi và Mỹ Latinh, đã tạo nên một thế giới đa cực. Khủng hoảng Congo, chiến tranh Việt Nam, cuộc cách mạng văn hóa ở Trung Quốc, và cuộc xung đột giữa Liên Xô và Trung Quốc đã làm thay đổi cục diện thế giới. Học thuyết Nixon, sự hình thành nhóm G7, và cú sốc dầu mỏ đầu tiên cũng là những dấu mốc quan trọng của giai đoạn này.
Mông Cổ tiếp tục theo đuổi chính sách đối ngoại tích cực, thiết lập quan hệ với nhiều quốc gia trên thế giới. Việc ký kết Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác với Liên Xô năm 1966 và sự ủng hộ của Mông Cổ đối với Liên Xô trong cuộc xung đột với Trung Quốc đã củng cố mối quan hệ chặt chẽ giữa hai nước.
Giai Đoạn 4 (1979-1985): Căng Thẳng Gia Tăng
Liên Xô can thiệp quân sự vào Afghanistan năm 1979 đã làm gia tăng căng thẳng với phương Tây. Sự tẩy chay Thế vận hội Moscow 1980, chính sách cứng rắn của Reagan, và cuộc chiến tranh Trung-Việt đã đẩy thế giới đến gần hơn với nguy cơ xung đột. Sự sụp đổ của chế độ Khmer Đỏ ở Campuchia và khủng hoảng tên lửa ở châu Âu càng làm phức tạp thêm tình hình.
Mông Cổ tiếp tục ủng hộ Liên Xô và duy trì đường lối đối ngoại tích cực. Đại hội 18 của Đảng Nhân dân Cách mạng Mông Cổ năm 1981 đã khẳng định sự mở rộng quan hệ đối ngoại của đất nước.
Giai Đoạn 5 (1985-1991): Sự Kết Thúc Của Chiến Tranh Lạnh
Sự xuất hiện của Gorbachev và chính sách cải tổ (Perestroika) và công khai (Glasnost) đã mở ra một chương mới trong lịch sử Liên Xô. Việc rút quân khỏi Afghanistan, cải thiện quan hệ với Trung Quốc và phương Tây, cùng với sự sụp đổ của các chế độ cộng sản ở Đông Âu đã dẫn đến sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh. Cuộc gặp thượng đỉnh Malta giữa Gorbachev và Bush năm 1989 được xem là dấu mốc quan trọng, chính thức khép lại cuộc đối đầu kéo dài hàng thập kỷ.
Sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991 đã đánh dấu chấm hết cho Chiến tranh Lạnh. Tại Mông Cổ, cuộc cách mạng dân chủ năm 1990 đã mở đường cho quá trình chuyển đổi sang chế độ dân chủ đa đảng.
Kết Luận
Chiến tranh Lạnh là một giai đoạn lịch sử đầy biến động, đánh dấu bằng sự đối đầu tư tưởng và địa chính trị giữa hai siêu cường. Mông Cổ, dù là một quốc gia nhỏ bé, đã đóng một vai trò nhất định trong bối cảnh toàn cầu này, thể hiện qua chính sách đối ngoại linh hoạt và sự tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế. Bài học rút ra từ Chiến tranh Lạnh là sự cần thiết của đối thoại, hợp tác quốc tế, và tôn trọng chủ quyền của các quốc gia.