Giữa tháng 4/1966, Ronald Steinman đặt chân đến Sài Gòn, đảm nhận vị trí Giám đốc văn phòng mới của đài NBC. Nhiệm vụ của ông, nói một cách ngắn gọn, là cung cấp cho NBC News một dòng chảy không ngừng nghỉ về cuộc chiến đang diễn ra tại Việt Nam. Đó là một công việc không hề dễ dàng, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng nghỉ giữa vòng xoáy thông tin và sự kiện dồn dập. Việt Nam khi đó là nơi đầu tiên chiến tranh được truyền hình một cách chân thực, đưa hình ảnh cuộc chiến đến hàng triệu người Mỹ. Để hiểu được cuộc chiến, người ta cần hiểu cách mà NBC, cùng với CBS và ABC, đã định hình câu chuyện mà họ kể.
Văn phòng tin tức giữa lòng Sài Gòn
Vai trò của truyền hình trong việc đưa tin về chiến tranh là không thể phủ nhận. NBC News có văn phòng trên khắp thế giới, nhưng không đâu có quy mô và phạm vi hoạt động như ở Sài Gòn. Thông thường, một văn phòng tin tức ở nước ngoài chỉ cần một phóng viên, một đội hỗ trợ hai người và một vài nhân viên văn phòng. Nhưng Sài Gòn thì khác. Văn phòng NBC tại đây có năm phóng viên, năm đội quay phim (mỗi đội gồm một người quay phim và một người phụ trách âm thanh), một phóng viên đài phát thanh làm việc toàn thời gian và một kỹ sư đảm bảo thiết bị luôn hoạt động. Đội ngũ nhân viên đa dạng, bao gồm người Nhật, Đức, Hàn Quốc (những người vừa chạy trốn khỏi Chiến tranh Triều Tiên), Pháp, Anh, Ireland, Israel, và cả người Mỹ.
Nhân viên NBC tại Sài Gòn
Năm tài xế người Việt, sở hữu xe riêng, sẵn sàng đưa tin từ mặt trận, đặc biệt là khu vực Sài Gòn. Steinman còn sử dụng nhiều nhà quay phim tự do, thường là người Hàn Quốc, để đưa tin từ những vùng miền khác của Việt Nam, nơi NBC News ít khi đặt chân đến. Với khoảng 500.000 lính Mỹ ở miền Nam Việt Nam lúc bấy giờ, việc tự mình thu thập toàn bộ tin tức là một thách thức lớn. Một quản lý văn phòng người Việt trẻ tuổi đảm trách khâu giấy tờ, mua sắm và phiên dịch. Hai phóng viên người Việt giàu kinh nghiệm rong ruổi khắp nơi, thu thập thông tin từ đường phố đến các cơ quan chính phủ. Những thông tin này, dù ít khi được đưa vào bản tin, lại vô cùng quý giá, giúp Steinman hiểu hơn về Việt Nam.
Công nghệ và những thách thức
NBC sử dụng những thiết bị hiện đại nhất thời bấy giờ: camera Auricon với cuộn phim 400 feet (122 mét) ghi hình được 12 phút, kèm theo một dải băng từ mỏng để ghi âm. Các đội quay phim luôn mang theo phim và pin dự phòng. Việc thay phim trên chiến trường, tuy nghe đơn giản, nhưng lại vô cùng khó khăn và nguy hiểm. Toàn bộ thiết bị, bao gồm cả khung đeo vai, có thể nặng tới 36 pounds (16,3 kg), một gánh nặng đáng kể, đặc biệt là trong rừng rậm hoặc trên sườn núi giữa trận chiến. Mỗi người quay phim còn mang theo một máy quay Bell & Howell 16mm nhỏ hơn, bền hơn, có thể quay ba phút phim câm.
Hệ thống điện thoại ở Sài Gòn, cả của quân đội Mỹ lẫn hệ thống dân sự, đều rất hạn chế. Phần lớn thông tin được Steinman thu thập thông qua liên hệ trực tiếp với các nguồn tin quân sự và ngoại giao, trong các buổi ăn trưa, ăn tối, hoặc tại quán cà phê Givral yêu thích của ông.
Dòng chảy tin tức không ngừng
Một ngày làm việc thường bắt đầu từ 4-5 giờ sáng. Steinman gặp gỡ các nhân viên tại văn phòng để chuẩn bị ghi lại những tin tức mới nhất về chiến dịch của quân đội Mỹ. Quân đội Mỹ thường rất hợp tác, tạo điều kiện cho các phóng viên đến hiện trường bằng trực thăng hoặc máy bay, sau đó di chuyển bằng xe jeep. Các đội quay phim sẽ trở về Sài Gòn khi đã có đủ thông tin cho một câu chuyện. Bản tin thường được viết và ghi âm ngay tại hiện trường.
Khi có thông tin chi tiết, Steinman soạn một tin nhắn Teletype gửi về trụ sở ở New York. Do không thể tự xử lý phim ở Sài Gòn, ông phác thảo câu chuyện, liệt kê đội ngũ, mô tả nội dung từng cuộn phim, hướng dẫn xử lý phim cho các biên tập viên và gửi kèm lời dẫn nếu có. Phim, hướng dẫn, bản tin ghi âm, và các ghi chú khác được đặt trong một chiếc túi NBC màu đỏ đặc biệt, sau đó được chuyển đến Tokyo, Bangkok, London hoặc một địa điểm khác để biên tập và phát sóng.
Một năm 1967 đầy biến động
Các phóng viên của NBC quay phim các cuộc biểu tình, các vụ tấn công khủng bố, và tạo ra những câu chuyện về tình hình chính trị và xã hội. Nhưng nhiệm vụ quan trọng nhất là cập nhật liên tục cho nước Mỹ về tình hình chiến trường, ghi lại hình ảnh binh lính Mỹ khi tác chiến, những khó khăn và nguy hiểm mà họ phải đối mặt. Họ hiếm khi được xem sản phẩm cuối cùng sau khi đã được biên tập, nhưng chất lượng và độ chính xác luôn được đặt lên hàng đầu.
Năm 1967, các bản tin chủ yếu xoay quanh cùng một chủ đề. Quân đội Mỹ đã đạt mốc nửa triệu người. NBC ghi lại hầu hết mọi hoạt động quân sự, đặc biệt là các chiến dịch lớn. Các trận đánh gần Khe Sanh, những cuộc giao tranh ác liệt ở Tây Nguyên (Pleiku, Đắk Tô), Chiến dịch Buffalo đẫm máu dọc khu phi quân sự, và Chiến dịch Junction City gần Campuchia đều được đưa tin.
Mặc dù các tướng lĩnh hy vọng vào một bước ngoặt, nhưng tình hình chiến sự lại không mấy khả quan. Số thương vong của Mỹ tăng vọt lên 5.373 người vào năm 1967, cao hơn 2.000 người so với năm trước. Cuộc chiến tiếp diễn trong sự bế tắc, không ai biết khi nào sẽ kết thúc.
Kết luận: Năm 1967 là một năm khó khăn và khốc liệt, một cuộc chiến không có hồi kết, không có vinh quang. Những cuộc tranh giành lãnh thổ diễn ra liên miên, không có kết quả rõ ràng. Steinman tin rằng chính những diễn biến trong năm 1967 đã đặt nền móng cho sự kiện Tết Mậu Thân vào cuối tháng 1/1968. Đối với một nhà báo làm việc cho lực lượng Mỹ, năm 1967 đã chứng minh giá trị của việc ghi lại một cuộc chiến đầy biến động, ngày càng xấu xí và khó có thể chiến thắng.
Tài liệu tham khảo:
- Bài viết gốc: Ronald Steinman, “The First Televised War”, The New York Times, 07/04/2017.
- Bản dịch tiếng Việt: Nguyễn Thị Kim Phụng.