Nam Bộ, một phần lãnh thổ không thể tách rời của Việt Nam, mang trong mình những câu chuyện lịch sử đầy phức tạp về chủ quyền. Bài viết này sẽ lần theo dấu vết lịch sử, phân tích các yếu tố khẳng định tính chính đáng của quá trình xác lập và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên vùng đất phương Nam, từ thời kỳ Phù Nam cổ đại đến hiện đại, góp phần làm sáng tỏ cơ sở khoa học và nâng cao hiểu biết về chủ quyền lãnh thổ thiêng liêng này.
Nội dung
Phù Nam: Khởi Nguồn Của Văn Minh Miền Nam
Vương quốc Phù Nam, tồn tại từ khoảng đầu Công nguyên đến thế kỷ thứ VII, được xác định nằm ở phía nam Lâm Ấp (Champa), tương đương với Nam Bộ ngày nay. Nền văn hoá Ốc Eo, được phát hiện qua cuộc khai quật khảo cổ năm 1944 tại Thoại Sơn, An Giang, được xem là di sản vật thể của vương quốc Phù Nam. Ốc Eo là một nền văn hoá bản địa, phát triển rực rỡ, có tầm ảnh hưởng rộng lớn, bao trùm phần lớn bán đảo Đông Dương và một phần bán đảo Mã Lai, với trung tâm chính là vùng đất Nam Bộ.
Trái với quan niệm trước đây cho rằng chủ nhân của văn hoá Ốc Eo là tổ tiên của người Khmer, nghiên cứu mới cho thấy di tích Ốc Eo khác biệt với văn hoá Khmer. Tư liệu Trung Quốc cũng phân biệt rõ Phù Nam và Chân Lạp. Chân Lạp, một chư hầu của Phù Nam, nằm ở trung lưu sông Mê Kông, lấy nông nghiệp làm chủ đạo, trong khi Phù Nam là quốc gia ven biển, mạnh về hàng hải và thương nghiệp. Đầu thế kỷ VII, Chân Lạp đã tấn công và chiếm được Phù Nam.
Thời Kỳ Chân Lạp Cai Trị và Sự Bỏ Hoang Của Nam Bộ
Sau khi chiếm được Phù Nam, vùng đất này được gọi là Thủy Chân Lạp. Tuy nhiên, việc cai quản vùng đất mới này gặp nhiều khó khăn do địa hình đồng bằng ngập nước, dân số Khmer ít ỏi, và sự xâm lấn của quân Java vào nửa sau thế kỷ VIII. Chân Lạp sau đó tập trung phát triển vùng trung tâm Biển Hồ và bành trướng sang phía tây. Dấu tích văn hóa Khmer ở vùng Đồng Nai – Gia Định rất mờ nhạt, chứng tỏ sự thiếu quan tâm của Chân Lạp đối với vùng đất này.
Sang thế kỷ XIV, Chân Lạp phải đối mặt với sự bành trướng của các vương triều Thái, càng khiến họ lơ là vùng đất phía đông. Theo ghi chép của Chu Đạt Quan vào thế kỷ XIII, Nam Bộ lúc bấy giờ vẫn là vùng đất hoang vu, đầy bụi rậm và đồng cỏ bỏ hoang.
Khai Phá Nam Bộ và Sự Xác Lập Chủ Quyền Của Người Việt
Từ thế kỷ XVI, Chân Lạp suy yếu do sự can thiệp của Xiêm, tạo điều kiện cho cư dân Việt từ Thuận Quảng vào khai khẩn vùng Mô Xoài, Đồng Nai. Năm 1620, cuộc hôn nhân giữa vua Chân Lạp Chey Chetta II và con gái chúa Nguyễn Phúc Nguyên mở ra cơ hội cho người Việt mở rộng khai phá vùng Thủy Chân Lạp. Năm 1623, chúa Nguyễn thiết lập trạm thu thuế tại Pray Kor (Sài Gòn ngày nay), đánh dấu bước đầu trong việc quản lý vùng đất này.
Sự chia rẽ nội bộ Chân Lạp sau năm 1628 càng tạo thuận lợi cho chúa Nguyễn củng cố quyền kiểm soát. Việc di dân của các nhóm người Hoa như Dương Ngạn Địch và Trần Thượng Xuyên càng đẩy nhanh quá trình phát triển kinh tế, hình thành các làng mạc, phố phường sầm uất. Năm 1698, chúa Nguyễn thành lập phủ Gia Định, khẳng định chủ quyền của người Việt trên vùng đất mà Chân Lạp chưa thực sự quản lý hiệu quả.
Sự kiện Mạc Cửu xin quy phục chúa Nguyễn năm 1708 và việc Chân Lạp dâng đất Tầm Phong Long (Long Xuyên) năm 1757 là những mốc quan trọng, hoàn tất quá trình xác lập chủ quyền của người Việt trên toàn bộ Nam Bộ. Quá trình này diễn ra chủ yếu thông qua khai phá hòa bình và đàm phán ngoại giao, phù hợp với thông lệ lịch sử và luật pháp quốc tế.
Thực Thi và Bảo Vệ Chủ Quyền: Từ Chúa Nguyễn Đến Thời Hiện Đại
Chúa Nguyễn đã thiết lập hệ thống hành chính, quản lý dân đinh, ruộng đất, và thuế khóa để thực thi chủ quyền. Năm 1698, phủ Gia Định được thành lập, quản lý hơn 4 vạn hộ. Triều Nguyễn tiếp nối, hoàn thiện hệ thống hành chính và thống nhất quản lý trên toàn quốc. Năm 1836, vua Minh Mạng cho lập sổ địa bạ toàn bộ Lục tỉnh Nam Kỳ, đồng thời khuyến khích phát triển kinh tế, đào kênh Thoại Hà, Vĩnh Tế.
Chính quyền người Việt cũng luôn nỗ lực bảo vệ chủ quyền lãnh thổ. Chúa Nguyễn đã đánh bại quân Xiêm xâm lược năm 1715, 1771. Chiến thắng Rạch Gầm – Xoài Mút năm 1785 của Tây Sơn là minh chứng cho ý chí bảo vệ chủ quyền. Triều Nguyễn xây dựng hệ thống phòng thủ biên giới. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, nhân dân Việt Nam đã anh dũng chiến đấu bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đỉnh cao là thắng lợi năm 1975.
Cơ Sở Pháp Lý Quốc Tế Về Chủ Quyền Của Việt Nam
Chủ quyền của Việt Nam trên Nam Bộ được ghi nhận trong các hiệp ước quốc tế. Hiệp ước năm 1845 giữa Việt Nam, Xiêm và Campuchia công nhận 6 tỉnh Nam Kỳ thuộc Việt Nam. Việc triều Nguyễn ký hiệp ước nhượng 3 tỉnh miền Đông (1862) và 3 tỉnh miền Tây (1874) cho Pháp, cùng với việc Pháp trả lại Nam Kỳ cho chính quyền Bảo Đại năm 1949, càng khẳng định chủ quyền của Việt Nam. Chủ quyền này tiếp tục được công nhận trong Hiệp định Genève (1954) và Hiệp định Paris (1973).
Kết Luận
Chủ quyền của Việt Nam trên vùng đất Nam Bộ không chỉ được khẳng định bởi quá trình khai phá và xây dựng đất nước mà còn được củng cố bởi các văn bản pháp lý quốc tế. Từ Phù Nam cổ đại đến hiện đại, Nam Bộ luôn là một phần không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam. Hơn ba thế kỷ qua, biết bao thế hệ người Việt đã đổ mồ hôi, xương máu để xây dựng và bảo vệ vùng đất này. Nam Bộ không chỉ là vấn đề chủ quyền lãnh thổ mà còn là vùng đất thiêng liêng, mang đậm giá trị lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam.