Năm 1945, sau khi Thế chiến II kết thúc, Bán đảo Đông Dương chứng kiến sự ra đời của hai nhà nước: Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ở miền Bắc, nơi quân đội Trung Quốc Quốc dân Đảng đóng quân, và Việt Nam Cộng hòa ở miền Nam, dưới sự kiểm soát của quân đội Anh, sau đó là Pháp. Mầm mống xung đột giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp nhen nhóm, rồi bùng nổ thành chiến tranh vào ngày 19/12/1946, mở ra một chương mới đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Hỗ Trợ Từ Phương Bắc: Liên Xô Và Trung Quốc
Ngay từ đầu những năm 1950, Trung Quốc đã tích cực hỗ trợ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Vai trò của Liên Xô bắt đầu rõ nét hơn từ năm 1953, với việc cung cấp trang thiết bị, vũ khí quân sự và đào tạo sĩ quan. Sự hỗ trợ này diễn ra trong bối cảnh Mỹ đang tập trung vào Chiến tranh Triều Tiên, chưa can thiệp trực tiếp vào Việt Nam.
Hiệp định Genève năm 1954, dù dẫn đến sự rút quân của Pháp, vẫn chưa thể chấm dứt cuộc nội chiến tại Việt Nam. Năm 1961 đánh dấu sự hiện diện chính thức của các chuyên gia quân sự Liên Xô tại Việt Nam. Trong suốt cuộc chiến, ước tính có khoảng 24.000 chuyên gia quân sự và 15.000 công dân Liên Xô đã đến Việt Nam. Sự hỗ trợ vật chất của Liên Xô bao gồm các hệ thống tên lửa phòng không SA-75, máy bay MiG (MiG-15, MiG-17 và MiG-21), xe tăng (T-34-84, T-54, T-55 và PT-76), trạm radar, vũ khí bộ binh, và nhiều thiết bị khác. Đặc biệt, từ năm 1965 đến năm 1972, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã nhận được 95 hệ thống phòng không và 7.658 tên lửa từ Liên Xô.
Mỹ Can Thiệp và Cuộc Chiến Leo Thang
Năm 1961, Mỹ bắt đầu viện trợ quân sự cho miền Nam Việt Nam. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ năm 1964, với cuộc chạm trán giữa tàu phóng lôi Bắc Việt và tàu khu trục Mỹ, đã trở thành cái cớ để Mỹ chính thức can thiệp vào cuộc chiến bằng các cuộc không kích miền Bắc. Lực lượng không quân hùng hậu của Mỹ, với khoảng 330 máy bay chiến thuật và hơn 200 máy bay hải quân, đối đầu với lực lượng phòng không non trẻ của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chỉ được trang bị 60 máy bay chiến đấu và 1.000 hệ thống pháo phòng không.
Ngày 24/7/1965, hệ thống phòng không SA-75 do Liên Xô cung cấp lần đầu tiên được sử dụng để chống lại máy bay Mỹ, bắn hạ 3 chiếc F-4. Dù do sĩ quan Việt Nam chỉ huy, nhưng thực tế, cuộc chiến đấu này được dẫn dắt bởi hai trung tá Liên Xô, Boris Mozhaev và Fedor Ilinykh.
Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thử nghiệm di chuyển hệ thống SA-75 ra bờ biển để tấn công tàu Mỹ, bao gồm cả tàu hàng không mẫu hạm, đã cho thấy sự quyết tâm chống trả mạnh mẽ. Tuy nhiên, nỗ lực này đã thất bại trước hỏa lực áp đảo của Hải quân Mỹ.
Sự xuất hiện của tên lửa phòng không SA-75 buộc Mỹ phải thay đổi chiến thuật, chuyển sang không kích ở độ cao thấp và cực thấp. Dù thành lập phi đội đặc biệt để đối phó với hệ thống phòng không của Việt Nam, nhưng tổn thất của Không quân Mỹ vẫn tiếp tục gia tăng, một phần do sự xuất hiện của máy bay MiG-21 do Liên Xô cung cấp.
Chiến Tranh Mở Rộng Trên Bộ
Từ tháng 3/1965, Mỹ bắt đầu đưa quân bộ binh vào miền Nam Việt Nam, nhằm đối phó với lực lượng du kích miền Nam và quân đội chính quy miền Bắc. Tuy nhiên, chiến tranh du kích trong rừng rậm, cùng với sự am hiểu địa hình và sự ủng hộ của người dân địa phương, đã khiến chiến lược của Mỹ gặp nhiều khó khăn.
Đàm Phán, Leo Thang và Rút Quân
Tháng 5/1968, Mỹ và Việt Nam Dân chủ Cộng hòa bắt đầu đàm phán hòa bình tại Paris. Mỹ ngừng ném bom miền Bắc vào tháng 10/1968. Ước tính thiệt hại kinh tế do Mỹ ném bom gây ra cho miền Bắc vào khoảng 320 triệu USD, trong khi chi phí cho 938 máy bay Mỹ bị bắn rơi lên tới 911 triệu USD.
Giai đoạn 1968-1972 chứng kiến sự giảm dần hiện diện quân sự của Mỹ tại miền Nam Việt Nam. Tuy nhiên, vào tháng 12/1972, Mỹ đã tiến hành chiến dịch Linebacker II, trận ném bom lớn nhất trong chiến tranh, nhằm gây sức ép buộc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký kết hiệp định. Trong 12 ngày, phòng không Việt Nam đã bắn rơi 81 máy bay Mỹ, trong đó có 31 chiếc B-52 (Mỹ công nhận 15 chiếc). Chiến dịch Linebacker II kết thúc với việc Mỹ ngừng các cuộc không kích.
Ngày 27/1/1973, Hiệp định Paris được ký kết, Mỹ tuyên bố rút quân khỏi Việt Nam. Quân đội Mỹ cuối cùng rời Việt Nam vào ngày 29/3/1973.
Giải Phóng Miền Nam và Thống Nhất Đất Nước
Sau khi Mỹ rút quân, quân đội miền Nam đã có một thời gian chống trả quyết liệt. Tuy nhiên, chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử, bắt đầu vào ngày 9/3/1975, đã kết thúc với sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn vào ngày 30/4/1975, thống nhất đất nước.
Kết Luận
Cuộc chiến tranh Việt Nam là một cuộc chiến tranh kéo dài và tàn khốc, với sự tham gia của nhiều quốc gia. Sự hỗ trợ của Liên Xô đối với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã đóng một vai trò quan trọng trong cuộc chiến, giúp Việt Nam chống lại sự can thiệp của Mỹ và giành được độc lập, thống nhất đất nước. Cuộc chiến này để lại những bài học quý giá về lòng yêu nước, ý chí kiên cường và sức mạnh của sự đoàn kết dân tộc. Nó cũng nhắc nhở chúng ta về hậu quả tàn khốc của chiến tranh và tầm quan trọng của hòa bình.