Chữ viết, một trong những phát minh vĩ đại nhất của nhân loại, đánh dấu bước chuyển mình từ thời kỳ tiền sử sang kỷ nguyên văn minh. Trong số những hệ thống chữ viết cổ xưa, chữ Hán nổi bật với tính biểu ý độc đáo, khác biệt với đa số các hệ thống chữ viết biểu âm khác trên thế giới. Hành trình lan tỏa của chữ Hán từ Trung Hoa đến các quốc gia lân cận như Việt Nam, Triều Tiên/Hàn Quốc và Nhật Bản đã tạo nên những ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và ngôn ngữ của các quốc gia này. Bài viết này sẽ tập trung vào câu chuyện về chữ Hán ở bán đảo Triều Tiên, nơi những tranh luận về nguồn gốc của chữ Hán vẫn còn âm ỉ.
Hiến pháp Hàn QuốcMột trang Hiến pháp Hàn Quốc, với sự kết hợp giữa chữ Hán và Hangul. Nguồn: https://baijiahao.baidu.com/
Tranh Luận Về Nguồn Gốc Chữ Hán
Theo ghi chép của nhà ngôn ngữ học Trung Quốc Châu Hữu Quang, chữ Hán ra đời cách đây hơn 3300 năm. Tuy nhiên, bên cạnh quan điểm phổ biến về nguồn gốc Trung Hoa của chữ Hán, đã xuất hiện những ý kiến khác biệt, đặc biệt là từ một số học giả Hàn Quốc. Họ cho rằng chữ Hán thực chất được sáng tạo bởi người Triều Tiên cổ, sau đó mới truyền bá sang Trung Hoa. Một trong những nhân vật tiêu biểu cho quan điểm này là Giáo sư Trần Thái Hạ, nhà ngôn ngữ học hàng đầu của Hàn Quốc. Ông cho rằng chữ Hán không phải văn tự của người Trung Quốc mà là do tộc Đông Di, tổ tiên của người Hàn Quốc, sáng tạo ra. Quan điểm này đã gây ra nhiều tranh cãi và phản ứng mạnh mẽ từ giới học giả và dư luận Trung Quốc.
Lịch Sử Chữ Hán Tại Bán Đảo Triều Tiên
Chữ Hán du nhập vào bán đảo Triều Tiên từ khoảng thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên, khi chữ Hán đã tồn tại ở Trung Quốc hơn 1500 năm. Ban đầu, chữ Hán chỉ được sử dụng bởi tầng lớp quý tộc và quan lại, trong khi đại đa số dân chúng không biết chữ. Do sự khác biệt về ngữ hệ giữa tiếng Triều/Hán (thuộc ngữ hệ Altai) và tiếng Hán (thuộc ngữ hệ Hán-Tạng), việc sử dụng chữ Hán để ghi âm tiếng Triều/Hán gặp nhiều khó khăn.
Để giải quyết vấn đề này, vào thế kỷ 15, vua Sejong (Thế Tôn) đã cho sáng tạo ra chữ Hangul, một hệ thống chữ viết biểu âm riêng cho tiếng Triều/Hán. Sự ra đời của chữ Hangul đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ngôn ngữ và văn hóa của bán đảo Triều Tiên. Đây là loại chữ biểu âm đầu tiên ở châu Á, thể hiện tinh thần tự chủ và sáng tạo của dân tộc Triều Tiên.
Tuy nhiên, do ảnh hưởng sâu đậm của văn hóa Hán, chữ Hán vẫn được tầng lớp thượng lưu Triều Tiên ưa chuộng và coi là chữ của giới quý tộc. Chữ Hangul, ngược lại, bị xem là chữ của thường dân và phụ nữ. Mãi đến sau Thế chiến thứ hai, khi Triều Tiên và Hàn Quốc giành được độc lập, chữ Hangul mới chính thức được sử dụng rộng rãi và thay thế chữ Hán.
Sự Trở Lại Của Chữ Hán Tại Hàn Quốc
Mặc dù đã chính thức loại bỏ chữ Hán, Hàn Quốc vẫn nhận thấy những hạn chế của việc chỉ sử dụng chữ Hangul. Do tiếng Hàn có ít âm tiết và không có thanh điệu, nên tồn tại rất nhiều từ đồng âm khác nghĩa. Việc chỉ dùng chữ Hangul biểu âm gây khó khăn trong việc phân biệt ý nghĩa của các từ này. Vì vậy, chính phủ Hàn Quốc đã có những động thái nhằm khôi phục việc sử dụng chữ Hán, đặc biệt là trong các văn bản hành chính và pháp luật, để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng.
Kết Luận
Hành trình của chữ Hán tại bán đảo Triều Tiên phản ánh sự giao thoa và tiếp biến văn hóa phức tạp giữa các quốc gia. Mặc dù tồn tại những tranh luận về nguồn gốc của chữ Hán, không thể phủ nhận vai trò quan trọng của chữ Hán trong việc hình thành và phát triển văn hóa Triều Tiên/Hàn Quốc. Việc Hàn Quốc tìm cách kết hợp sử dụng cả chữ Hán và Hangul cho thấy sự nỗ lực trong việc dung hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa bảo tồn bản sắc văn hóa và đáp ứng nhu cầu của cuộc sống đương đại.
Tài liệu tham khảo:
- Nguyễn Hải Hoành, bài viết gốc.
- Nguyễn Thị Minh Chung, “Hangul và chữ viết của Hàn Quốc”, Tiếng Việt 6, Nxb Tri thức, 2015.