Năm 1962, Nghị quyết kỳ họp thứ 5 Quốc hội khóa II đã quyết định đổi tên Khu tự trị Thái Mèo thành Khu tự trị Tây Bắc và thành lập tỉnh Nghĩa Lộ, bao gồm phần lớn đất đai của tỉnh Yên Bái cũ (Than Uyên, Mù Cang Chải, Văn Chấn) và một phần tỉnh Sơn La (Phù Yên). Sự kiện này đặt nền móng cho việc thành lập huyện Trạm Tấu sau này, một vùng đất giàu tiềm năng nhưng cũng đầy thách thức.
Nội dung bài viết
- Từ Quyết định 128-CP đến một huyện vùng cao
- Thiên nhiên Trạm Tấu: Tiềm năng và thách thức
- Khí hậu và tài nguyên: Khắc nghiệt nhưng giàu có
- Từ những con đường mòn đến hệ thống giao thông
- Dân cư Trạm Tấu: Đa dạng và đặc sắc
- Lịch sử định cư và phát triển
- Kháng chiến và xây dựng: Bước chuyển mới
- Hướng tới tương lai
Từ Quyết định 128-CP đến một huyện vùng cao
Bản đồ hành chính khu vực Trạm Tấu
Nhằm củng cố sự đoàn kết giữa các dân tộc và phát triển Khu tự trị Tây Bắc, Trung ương đã thành lập Ban chỉ đạo khảo sát, quy hoạch và lập các huyện mới tại khu vực đồng bào Mông. Sau bốn tháng nghiên cứu, phương án lập hai huyện mới ở phía bắc Phù Yên và vùng cao Văn Chấn đã được phê duyệt. Ngày 17/8/1964, Hội đồng Chính phủ ban hành Quyết định số 128-CP, chính thức chia huyện Phù Yên thành hai huyện Bắc Yên và Phù Yên, đồng thời chia huyện Văn Chấn thành hai huyện Văn Chấn và Trạm Tấu. Trạm Tấu, nằm tựa mình vào dãy Hoàng Liên Sơn hùng vĩ, chính thức trở thành một huyện vùng cao của tỉnh Nghĩa Lộ. Vùng đất này có địa hình phức tạp, với những đỉnh núi cao chót vót, thung lũng sâu hun hút và suối thác chảy xiết.
Thiên nhiên Trạm Tấu: Tiềm năng và thách thức
Địa hình hiểm trở của Trạm Tấu, với đỉnh Xà Phình cao tới 2.853m, vừa là thách thức, vừa là tiềm năng. Những con đường dốc ngoằn ngoèo, suối chảy thành thác, tuy gây khó khăn cho giao thông, lại ẩn chứa nguồn thủy năng dồi dào. Dãy Hoàng Liên Sơn kết thúc đột ngột tại Trạm Tấu, tạo nên cảnh quan hùng vĩ, đặc sắc.
Trạm Tấu sở hữu hệ thống suối khe dày đặc, là nguồn cung cấp nước dồi dào cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt. Các con suối như Nậm Tung, Nậm Hát, Nậm Lìu, Nậm Tăng, Nậm Nhì, Nậm Đông… không chỉ tưới tiêu cho đồng ruộng mà còn là nguồn thủy sản phong phú. Thác Đề Chợ, suối Chống Chụa, suối Háng Xùa, suối Phình Hồ… ngày đêm đổ nước vào Nậm Thi, góp phần tạo nên Ngòi Thia rộng lớn, nguồn sống của người dân địa phương.
Khí hậu và tài nguyên: Khắc nghiệt nhưng giàu có
Khí hậu Trạm Tấu khá khắc nghiệt, nhiệt độ trung bình hàng năm là 18°C, chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn. Lượng mưa trung bình đạt 2.000mm, tập trung chủ yếu từ tháng IV đến tháng X. Độ ẩm cao và số giờ nắng trong năm khá lớn. Tuy nhiên, khí hậu á nhiệt đới này lại phù hợp với nhiều loại cây ăn quả và dược liệu quý. Rừng chiếm diện tích lớn ở Trạm Tấu, với nhiều loại gỗ quý, cây dược liệu và lâm sản khác.
Không chỉ giàu có về lâm sản, Trạm Tấu còn tiềm ẩn nhiều tài nguyên khoáng sản quý giá. Mỏ bạc ở Căng Chùa Khúa đã được khai thác từ giữa thế kỷ XIX, bên cạnh đó còn có mỏ chì ở Xà Hồ và nguồn nước nóng giàu khoáng chất ở huyện lỵ, có khả năng chữa bệnh.
Từ những con đường mòn đến hệ thống giao thông
Trước đây, giao thông ở Trạm Tấu chủ yếu dựa vào hệ thống đường mòn hiểm trở. Từ Kế Khau Ly, những con đường đất đỏ vắt ngang lưng chừng núi là tuyến đường giao thương quan trọng của các thương nhân. Từ năm 1966 đến 1968, con đường vận chuyển dài 32km từ thị xã lên huyện lỵ Trạm Tấu được mở. Đến thập kỷ 90, đường đến Bản Hát, Bản Lìu được xây dựng và một đoạn đường ở huyện lỵ được trải nhựa.
Dân cư Trạm Tấu: Đa dạng và đặc sắc
Người Mông là cư dân chủ yếu của Trạm Tấu, chiếm trên 77% dân số. Họ sống tập trung thành từng vùng, xen kẽ với các khu vực cư trú của người Thái, Kinh, Tày và các dân tộc khác. Đến cuối năm 2008, toàn huyện có 4.274 hộ với 25.119 nhân khẩu.
Người Mông Trạm Tấu rất coi trọng tiếng mẹ đẻ, sử dụng trong hầu hết các hoạt động giao tiếp. Tuy gần 50% người Mông biết tiếng Kinh, nhưng việc sử dụng tiếng Kinh trong giao tiếp vẫn còn hạn chế.
Lịch sử định cư và phát triển
Từ một vùng đất hoang vu, hẻo lánh, đầu thế kỷ XVII, người Khơ Mú là những cư dân đầu tiên đến định cư tại Trạm Tấu. Sau đó, người Thái đến khai thác vùng đất Mường Lò màu mỡ. Dưới thời phong kiến, Trạm Tấu thuộc trấn Thiên Hưng, sau đổi thành Hưng Hóa. Thời Pháp thuộc, Trạm Tấu thuộc tỉnh Yên Bái, là một vùng đất xa xôi, hẻo lánh.
Kháng chiến và xây dựng: Bước chuyển mới
Trạm Tấu ngày nay
Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, nhân dân Trạm Tấu đã kiên cường chiến đấu, đóng góp sức người sức của cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Sau ngày đất nước thống nhất, Trạm Tấu bước vào giai đoạn xây dựng và phát triển mới. Tuy nhiên, điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt, trình độ dân trí thấp, cơ sở hạ tầng yếu kém… vẫn là những thách thức lớn.
Hướng tới tương lai
Trạm Tấu đã trải qua một chặng đường dài hơn 70 năm, từ một vùng đất hẻo lánh đến một huyện vùng cao đang trên đà phát triển. Với tiềm năng về tài nguyên thiên nhiên, con người và những nỗ lực không ngừng, Trạm Tấu đang từng bước vượt qua khó khăn, hướng tới một tương lai tươi sáng hơn. Những đề án phát triển kinh tế – xã hội được triển khai hứa hẹn sẽ mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho người dân địa phương.