Bài viết này đưa bạn đọc vào cuộc hành trình văn hóa đặc biệt qua “Bắc Hành Tạp Lục” của đại thi hào Nguyễn Du. Không chỉ đơn thuần là tập thơ ghi lại hành trình đi sứ Trung Quốc năm 1813, tác phẩm còn ẩn chứa những tầng ý nghĩa sâu sắc về con người và văn hóa thời đại, về tâm hồn nhạy cảm và tầm nhìn uyên bác của Nguyễn Du. Qua đó, ta như được đồng hành cùng ông trên những nẻo đường đất Bắc, chiêm nghiệm về lịch sử, văn chương và những giá trị nhân văn vượt thời gian.
Nội dung
Nhiều nhà nghiên cứu, trong đó có TS Nguyễn Thị Nương, nhận thấy trong “Bắc Hành Tạp Lục”, Nguyễn Du hiện lên với dáng vẻ cô độc giữa khung cảnh và con người Trung Hoa. Tuy nhiên, theo TS Phạm Trọng Chánh, cảm nhận ấy chỉ đúng một phần. Bởi lẽ, một phần “Bắc Hành Tạp Lục” đã được Nguyễn Du sáng tác từ năm 1787 – 1790, khi ông mới 22, 24 tuổi, tức là 23 năm trước chuyến đi sứ năm 1813. Giai đoạn này, Nguyễn Du phiêu du khắp Trung Quốc, trải nghiệm cuộc sống giang hồ tự do tự tại.
Khám Phá Hành Trình Sáng Tác “Bắc Hành Tạp Lục”
Dựa trên nghiên cứu địa danh, đối chiếu bản đồ và dịch thuật toàn bộ thơ chữ Hán, TS Phạm Trọng Chánh đã phát hiện ra những điểm thú vị về hành trình sáng tác “Bắc Hành Tạp Lục”. Theo đó, tập thơ là sự kết hợp giữa những bài thơ được viết trong hai thời kỳ: giai đoạn giang hồ (1787-1790) và giai đoạn đi sứ (1813-1814).
-
Giai đoạn giang hồ (1787-1790): Sau khi khởi nghĩa chống Tây Sơn thất bại, Nguyễn Du được Vũ Văn Nhậm tha chết và cho tự do. Ông đã cùng Nguyễn Đăng Tiến và Nguyễn Quýnh lên đường sang Vân Nam. Từ đây, Nguyễn Du bắt đầu hành trình phiêu du khắp Trung Quốc, trải nghiệm cuộc sống tự do tự tại, ghé thăm nhiều danh lam thắng cảnh và sáng tác thơ ca.
-
Giai đoạn đi sứ (1813-1814): Năm 1813, Nguyễn Du được triều đình nhà Nguyễn cử làm Chánh sứ sang Trung Quốc. Trên đường đi sứ, ông đã có dịp ôn lại những kỷ niệm thời trai trẻ, đồng thời sáng tác thêm nhiều bài thơ mới.
Sự kết hợp giữa hai giai đoạn này đã tạo nên nét độc đáo cho “Bắc Hành Tạp Lục”. Các bài thơ không chỉ đơn thuần ghi lại hành trình địa lý mà còn là dòng chảy tâm tư, cảm xúc của Nguyễn Du trước những biến động lịch sử, những thăng trầm trong cuộc đời.
Từ Thăng Long Đến Quế Lâm: Dấu Ấn Lịch Sử Và Văn Hóa
Hành trình của Nguyễn Du trong “Bắc Hành Tạp Lục” trải dài từ Thăng Long đến Bắc Kinh và nhiều vùng đất khác của Trung Quốc. Mỗi địa danh đều gắn liền với những sự kiện lịch sử, những nhân vật kiệt xuất và những giá trị văn hóa độc đáo, góp phần tạo nên bức tranh đa chiều về đất nước Trung Hoa rộng lớn.
-
Thăng Long: Nơi khởi đầu hành trình, in đậm dấu ấn văn hóa Kinh đô với hình ảnh cô Cầm gảy khúc nhạc ai oán “Long Thành cầm giả ca” và những cuộc gặp gỡ đầy xúc động với bạn cũ, người xưa.
-
Lạng Sơn – Ải Nam Quan: Vùng biên ải thiêng liêng của Tổ quốc, nơi Nguyễn Du cảm nhận sâu sắc về lịch sử hào hùng với những chiến công oai vệ của cha ông, đồng thời thể hiện lòng tự hào dân tộc và ý thức bảo vệ chủ quyền đất nước.
-
Quế Lâm: Vùng đất non nước hữu tình, nơi Nguyễn Du bồi hồi nhớ về những danh nhân kiệt xuất của lịch sử Trung Hoa, tiêu biểu là bài thơ “Quế Lâm Cù Các Bộ” bày tỏ lòng cảm phục trước khí tiết kiên trung của Cù Thức Trĩ – vị quan nhà Minh không chịu khuất phục nhà Thanh.
Sông Tương – Dòng Chảy Vô Tận Của Cảm Xúc
Trên dòng sông Tương thơ mộng, những cung bậc cảm xúc trong tâm hồn Nguyễn Du như được khơi dậy mạnh mẽ. Ông hồi tưởng về quá khứ, chiêm nghiệm về hiện tại và gửi gắm những tâm tư sâu kín.
-
Tương Giang: Nơi Nguyễn Du bộc lộ nỗi nhớ quê hương da diết qua bài thơ “Tương Giang dạ bạc”. Hình ảnh “bến biệt” gợi lên sự đổi thay, dòng thời gian trôi chảy và nỗi niềm hoài cổ của một người con xa xứ.
-
Tương Đàm: Nơi Nguyễn Du bày tỏ lòng thương tiếc và ngưỡng mộ đối với Khuất Nguyên – vị quan trung nghĩa, liêm khiết nhưng bị hãm hại. Hai bài thơ “Tương Đàm điếu Tam Lư đại phu” là tiếng lòng đồng cảm, sẻ chia của Nguyễn Du trước những bi kịch và bất công trong xã hội.
Hứa Đô – Hàm Đan: Nỗi Niềm Hoài Cổ Trước Dòng Đời
Hành trình đưa Nguyễn Du đến với Hứa Đô và Hàm Đan – những kinh đô cổ kính, chứng nhân lịch sử của nhiều triều đại hưng vong. Tại đây, ông không khỏi bồi hồi, xót xa trước những biến thiên của lịch sử và chiêm nghiệm về những giá trị trường tồn.
-
Hứa Đô: Nơi chứng kiến sự suy vong của nhà Hán và sự tiếm ngôi của họ Tào, khơi gợi trong Nguyễn Du nỗi niềm hoài cổ và suy ngẫm về lẽ hưng vong của các triều đại. Bài thơ “Cựu Hứa Đô” là lời phê phán sâu sắc những kẻ cướp ngôi, tiếm vị và khẳng định giá trị của chính nghĩa, lương tri.
-
Hàm Đan: Nơi gắn liền với câu chuyện về Kinh Kha – vị tráng sĩ liều mình ám sát Tần Thủy Hoàng. Nguyễn Du đã dành tặng bài thơ “Kinh Kha cố lý” ca ngợi khí phách anh hùng, lòng dũng cảm và tinh thần xả thân vì nghĩa lớn của Kinh Kha.
“Bắc Hành Tạp Lục” – Tấm Gương Phản Chiếu Tâm Hồn Và Thời Đại
“Bắc Hành Tạp Lục” không chỉ là tập thơ du ký đơn thuần mà còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn nhạy cảm, tầm nhìn uyên bác và tư tưởng nhân văn cao đẹp của Nguyễn Du.
-
Tâm hồn nhạy cảm: Nguyễn Du tinh tế cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên, rung động trước những biến đổi của cuộc đời và đồng cảm sâu sắc với những số phận bất hạnh.
-
Tầm nhìn uyên bác: Nguyễn Du am hiểu lịch sử, văn chương, triết học. Ông nhìn nhận sự việc, hiện tượng một cách đa chiều, khách quan và sâu sắc.
-
Tư tưởng nhân văn: Nguyễn Du đề cao chính nghĩa, lương tri, lòng trung nghĩa, tinh thần xả thân vì nghĩa lớn và lên án sự bất công, tiêu cực trong xã hội.
“Bắc Hành Tạp Lục” xứng đáng là một kiệt tác văn học, một di sản văn hóa quý báu của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm đã góp phần làm phong phú thêm cho kho tàng văn học nước nhà, đồng thời khẳng định tài năng xuất chúng và tầm vóc lớn lao của đại thi hào Nguyễn Du.