Mở đầu
Đờn ca tài tử, một loại hình âm nhạc độc đáo của người dân Nam Bộ, đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân nơi đây. Ra đời từ cuối thế kỷ 19, đờn ca tài tử không chỉ đơn thuần là một loại hình giải trí mà còn là nơi gửi gắm tâm hồn, là sợi dây kết nối con người với lịch sử, văn hóa và thiên nhiên. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu hệ thống bài bản của đờn ca tài tử, từ đó làm sáng tỏ những giá trị văn hóa đặc sắc ẩn chứa bên trong.
Nội dung
Nguồn Gốc Và Sự Phát Triển Của Đờn Ca Tài Tử
Giữa cuối thế kỷ 19, âm nhạc cổ truyền du nhập vào Nam Bộ chủ yếu thông qua các thầy đờn gốc miền Trung và một số sĩ tử từng theo học ở kinh đô Huế. Thời kỳ này, nhạc cổ còn khá đơn sơ, chủ yếu là vài bản Lý, hơi Bắc, hơi Nam, hơi Dựng…
Sự xuất hiện của ông Nguyễn Quang Đại, thường được biết đến với cái tên Ba Đợi, vào khoảng năm 1885 đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Được xem là một nhạc quan triều đình, ông Ba Đợi đã mang loại hình ca nhạc cung đình Huế đến với đại chúng. Ông đi khắp nơi, truyền dạy âm nhạc cho mọi tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân đến trí thức, góp phần hình thành nên phong trào đờn ca tài tử rộng khắp Nam Bộ.
Hai Trường Phái Đờn Ca Tài Tử: Miền Đông và Miền Tây
Cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, tại Nam Bộ xuất hiện hai nhóm nhạc tài tử lớn, tạo nên sự cạnh tranh sôi nổi trong việc sáng tác và thu hút môn đệ. Đó là nhóm Miền Đông do ông Nguyễn Quang Đại (Ba Đợi) ở Cần Đước – Long An làm trưởng nhóm và nhóm Miền Tây do ông Kinh Lịch Trần Quan Qườn ở Vĩnh Long dẫn dắt.
Nhóm Miền Tây, với sự tham gia của các tên tuổi như Nguyễn Liêng Phong, Phạm Đăng Đàng, cụ Thập, cụ Thủ… chủ trương bảo tồn nguyên tắc của ca nhạc Huế, giữ nguyên nhịp Nội, Ngoại, Hoán Pháp và Chánh Thất. Họ sáng tác dựa trên nền tảng có sẵn, giữ nguyên vẹn âm tiết và phương thức của nhạc miền Trung. Tuy nhiên, những sáng tác này không nhận được nhiều sự hưởng ứng từ giới chơi nhạc tài tử.
Ngược lại, nhóm Miền Đông, với sự cộng tác của nhiều văn nhân và học trò tài năng của ông Ba Đợi như Sáu Thới, Bảy Nhỏ, Cao Quỳnh Cư, Cao Quỳnh Diêu…, đã có cách tiếp cận cởi mở hơn. Họ cải biên các bài bản nhạc Huế, giản lược lối ấn nhịp, tạo ra nhạc điệu phù hợp với ngôn ngữ bình dị của người dân Nam Bộ. Nhóm Miền Đông chú trọng hệ thống hóa bài bản và hơi điệu, tạo nên phong cách chơi nhạc tài tử gần gũi, thích hợp với đời sống nông thôn.
Hình ảnh: Nhóm nhạc tài tử Nam Bộ xưa.
Hệ thống 20 Bài Bản Tổ: Nền Tảng Của Đờn Ca Tài Tử
Dưới sự định hình của nhóm Miền Đông, hệ thống 20 bài bản Tổ ra đời, trở thành khuôn vàng thước ngọc, là căn cơ, là nền tảng để người học nhạc tài tử dựa vào đó mà rèn luyện kỹ thuật và sáng tạo nghệ thuật. 20 bài bản này được chia thành 4 nhóm, đại diện cho 4 hơi điệu chính:
1. Điệu Bắc (6 bản): Lưu Thủy Trường, Phú Lục Chấn, Bình Bán Chấn, Cổ Bản Vắn, Xuân Tình Chấn và Tây Thi Vắn. Điệu Bắc thường được chơi đầu tiên trong buổi đờn ca với ý nghĩa cầu mong sự thịnh vượng, no đủ như nước chảy.
2. Điệu Nam (3 bản): Nam Xuân, Nam Ai, Nam Đảo (Đảo Ngũ Cung). Điệu Nam mang âm hưởng trầm buồn, sâu lắng, thể hiện tâm trạng của một dân tộc từng trải qua nhiều biến động lịch sử.
3. Điệu Hạ (7 bản): Xàng Xê, Ngũ Đối Thượng, Ngũ Đối Hạ, Long Đăng, Long Ngâm, Vạn Giá và Tiểu Khúc. Điệu Hạ mang tính chất trang nghiêm, thường được sử dụng trong các buổi lễ tế.
4. Điệu Oán (4 bản): Tứ Đại Oán, Phụng Hoàng Cầu, Cửu Khúc Giang Nam và Phụng Cầu Hoàng Duyên. Điệu Oán là một sáng tạo độc đáo của nhạc tài tử Nam Bộ, mang âm hưởng bi hùng, thể hiện nỗi lòng của người dân trước những biến cố lịch sử.
Hơi Ngự: Dòng Nhạc Đặc Biệt Dành Cho Vua Nghe
Bên cạnh 4 hơi điệu chính, nhạc tài tử còn có hơi Ngự, được cho là sáng tạo của ông Ba Đợi để biểu đạt lòng trung thành với vua. Các bài bản tiêu biểu như: Đường Thái Tôn, Vọng Phu, Chiêu Quân, Ái Tử Kê, Bát Man Tấn Cống…
Âm hưởng của hơi Ngự mang âm hưởng cung đình, thể hiện nỗi lòng của người dân miền Nam với vị vua lưu vong.
Những Nỗ Lực Phân Loại Bài Bản Và Thực Trạng Phát Triển Của Đờn Ca Tài Tử
Bên cạnh hệ thống 20 bài bản Tổ, đã có nhiều nỗ lực phân loại bài bản khác, như cách phân loại của cụ Huỳnh Thúc Kháng trên báo Tiếng Dân hay sự điều chỉnh của nhạc sĩ Chín Tâm vào năm 1979. Tuy nhiên, hệ thống hơi điệu của ông Ba Đợi vẫn được xem là hoàn chỉnh và được giới chơi nhạc tài tử thừa nhận rộng rãi nhất.
Mặc dù ngày nay có nhiều sáng tác mới, nhưng về cơ bản, hệ thống hơi điệu của đờn ca tài tử vẫn xoay quanh 20 bài bản Tổ và 8 bản Ngự. Những ảnh hưởng từ nhạc Quảng Đông, Triều Châu hay nhạc Tây phương được xem là yếu tố “lai căn”, không thuộc hệ thống bài bản chính thống của đờn ca tài tử.
Kết Luận
Đờn ca tài tử, với hệ thống bài bản phong phú và đặc sắc, đã trở thành một di sản văn hóa phi vật thể quý giá của dân tộc Việt Nam. Việc nghiên cứu, bảo tồn và phát huy giá trị của đờn ca tài tử là trách nhiệm chung của toàn xã hội, góp phần gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong xu thế hội nhập và phát triển.