Hiểu Biết Về Phật Giáo

Phật Giáo: Nguyên Thủy và Đại Thừa

Trong suốt thời gian hiện diện trên thế gian, đức Phật đã đi khắp nơi và thuyết pháp về sự giác ngộ. Tuy nhiên, Ngài không truyền đạt những gì Ngài đã biết khi giác ngộ, mà thay vào đó, Ngài dạy cho mọi người cách nhận thức sự giác ngộ tồn tại trong bản thân mình. Ngài cho rằng giác ngộ chỉ có thể đạt được thông qua trải nghiệm trực tiếp, không thể đạt được qua niềm tin hay các giáo điều. Trải qua nhiều thế kỷ, Phật giáo đã lan truyền khắp châu Á và trở thành một tôn giáo có ảnh hưởng lớn trong lục địa này. Ngày nay, Phật giáo có một số lượng tín đồ đông đảo, đặc biệt là ở các nước châu Á, nơi đạo Phật được coi là tôn giáo chủ đạo. Số lượng tín đồ Phật giáo trên toàn thế giới được ước tính lên đến 350 triệu người, đưa Phật giáo trở thành một trong bốn tôn giáo lớn nhất trên thế giới.

Sự Khác Biệt Giữa Phật Giáo và Tôn Giáo Khác

Phật giáo khác biệt rất nhiều so với các tôn giáo khác. Ví dụ, trong hầu hết các tôn giáo khác, thượng đế hay đấng toàn năng là trọng tâm, nhưng trong Phật giáo lại không có sự thần thánh như vậy. Đức Phật dạy rằng niềm tin vào Thượng đế không mang lại lợi ích trong việc nhận thức chân lý giác ngộ. Trong hầu hết các tôn giáo, niềm tin là nguồn gốc căn bản, nhưng trong Phật giáo, việc tin vào một giả thuyết nằm ngoài phạm vi nhận thức không được chấp nhận. Đức Phật cho rằng chúng ta không nên đặt niềm tin vào bất kỳ học thuyết nào, dù đó là từ kinh điển hay được dạy bởi một vị thầy. Thay vào đó, Như Bồ Đề tâm rất quan trọng hơn niềm tin. Nguyên tắc chung dựa trên giáo lý Bát chánh đạo là cách người Phật tử hành trì.

Phật Giáo và Tự Do Tìm Hiểu

Phật giáo nhấn mạnh sự tự do trong việc tìm hiểu. Để hiểu được Phật giáo, chúng ta nên coi Phật giáo như là một phương pháp để thực hành hành trì, và phương pháp này đòi hỏi sự tin tưởng trong việc thực hành. Người Phật tử không nên chấp nhận niềm tin mù quáng, mà chỉ có hành trì là phương pháp tốt nhất để có thể cảm nhận và nhận thức đúng đắn những lời Phật dạy. Giáo pháp căn bản của Phật giáo là giáo lý về bốn sự thật cao cả, hay còn gọi là Tứ Diệu Đế:

  1. Sự thật về khổ (Dukkha)
  2. Sự thật về nguyên nhân của khổ (Samudaya)
  3. Sự thật về chấm dứt khổ (Nirhodha)
  4. Sự thật về con đường thoát khỏi khổ (Magga)

Thông qua Tứ Diệu Đế, chúng ta nhận thấy rằng chân lý không dễ hiểu. Tuy nhiên, dưới mức độ thấp hơn chân lý, có vô số các lời dạy về bản chất của sự tồn tại, về đời sống và cái chết, nhắc đến sự khổ đau. Tứ Diệu Đế không đề cập đến niềm tin vào giáo pháp, mà là một phương pháp giải thích về bản chất của Phật pháp, cách thấu hiểu và thực nghiệm Phật pháp thông qua kinh nghiệm cá nhân trong cuộc sống hàng ngày. Đây cũng là tiến trình giải thích, nhận thức và thực hành theo quan điểm Phật giáo.

Phật Giáo Đại Thừa và Các Trường Phái

Khoảng 2.000 năm trước, Phật giáo đã chia thành hai trường phái chính là Phật giáo Nguyên thủy và Phật giáo Đại thừa. Trong nhiều thế kỷ, Phật giáo Nguyên thủy đã ảnh hưởng và truyền bá đến các quốc gia như Sri Lanka, Thái Lan, Campuchia, Miến Điện và Lào. Trong khi đó, Phật giáo Đại thừa lan truyền sang Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Nepal, Mông Cổ, Triều Tiên và Việt Nam. Gần đây, Phật giáo Đại thừa cũng có số lượng Phật tử đáng kể ở Ấn Độ. Trong Phật giáo Đại thừa, còn có nhiều tông phái như Tịnh Độ tông và Thiền Tông. Hai trường phái này khác nhau chủ yếu về học thuyết về Vô ngã, mà ngôn ngữ Pali gọi là anatman hay anatta. Theo học thuyết này, không có gì gọi là tự ngã, vì tất cả các trạng thái vô thường và bản thể đều không tồn tại. Vô ngã là một học thuyết khó hiểu, nhưng đây là triết lý duy nhất chỉ xuất hiện trong Phật giáo. Đối với Phật giáo Nguyên thủy, Vô ngã mang ý nghĩa sự không tồn tại của “tôi” cá nhân hoặc bất kỳ cá nhân nào, là một khái niệm sai lầm. Người đã giải thoát khỏi ảo tưởng sai lầm này có thể sống trong trạng thái an lạc mà Phật giáo gọi là Niết Bàn (Nirvana). Quan điểm về Vô ngã trong Phật giáo Đại thừa cao hơn, theo đó, tất cả các hiện tượng đều không tồn tại và chúng có mối liên hệ mật thiết với nhau. Bản chất của vạn vật không thật mà chỉ có tính tương đối. Quan điểm này trong Phật giáo Đại thừa được gọi là “Duyên Sinh, Không” (Shunyata).

Trí Tuệ, Tình Thương và Đạo Đức

Trí tuệ và tình thương có thể coi như hai “đôi mắt” của Phật giáo. Trí tuệ là đặc điểm đặc biệt của Phật giáo Đại thừa, biểu thị cho những người nhận thức được bản chất Vô ngã của vạn vật. Có hai từ để diễn giải “Từ Bi” trong tiếng Việt: Metta và Karuna. Metta trong ngôn ngữ Pali có nghĩa là lòng nhân từ dành cho tất cả chúng sinh, một tình yêu không phân biệt, vượt xa sự ích kỷ của cá nhân. Trong khi đó, Karuna ám chỉ sự cảm thông, tình thương không giới hạn, là một hành động tự nguyện không gây đau khổ cho người khác, và đó chính là lòng trắc ẩn. Xin để tôi giới thiệu với bạn bốn đức hạnh cao cả mênh mông mà người Phật tử cần tu tập: Metta (Từ Bi), Karuna (Bi), Mudita (Hỷ) và Upeksha (Xả). Khi hoàn thiện đức hạnh, con người sẽ thực hiện hành động đúng đắn trong mọi tình huống. Đối với người mới bước chân vào con đường này, cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.

Một Số Hiểu Lầm

Có hai điều mà hầu hết mọi người cho rằng họ hiểu về Phật giáo: Phật giáo tin vào sự tái sinh và tất cả người theo Phật đều ăn chay. Tuy nhiên, cả hai quan niệm này đều hoàn toàn sai lầm. Khái niệm tái sinh trong Phật giáo khác hoàn toàn so với khái niệm chung về đầu thai. Trong khi việc ăn chay được khuyến khích trong một số trường phái, nó chỉ là sự lựa chọn của từng người và không bắt buộc.

Hình ảnh được lấy từ Khám Phá Lịch Sử

Bài viết thực hiện bởi

Bài viết liên quan