Sau khi Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc, một cuộc chiến mới lại nổ ra ở Đông Âu, nơi một nước Ba Lan non trẻ, vừa giành lại độc lập sau hơn một thế kỷ bị chia cắt, phải đối mặt với cuộc tấn công của nước Nga Xô viết Bolshevik. Trong cuộc chiến đầy cam go này, Ba Lan đã tìm thấy một đồng minh bất ngờ nhưng đầy giá trị: Hoa Kỳ. Sự hỗ trợ của Hoa Kỳ, tuy không phải là yếu tố quyết định, nhưng đã đóng một vai trò quan trọng giúp Ba Lan bảo vệ nền độc lập của mình.
Vào thời điểm đó, Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson, với lý tưởng “tự quyết cho các dân tộc”, đã thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ đối với Ba Lan. Dưới sự lãnh đạo của ông, Hoa Kỳ đã cung cấp cho Ba Lan một khoản vay chiến tranh trị giá 176 triệu USD, một khoản tiền khổng lồ vào thời điểm đó. Khoản vay này cho phép Ba Lan mua sắm vũ khí, khí tài quân sự, bao gồm khoảng 200 xe tăng, 300 máy bay và lương thực – những thứ mà Ba Lan đang rất thiếu thốn.
Tướng Józef Haller và Quân đội Xanh Ba Lan
Không chỉ cung cấp hỗ trợ tài chính, Hoa Kỳ còn giúp Ba Lan huấn luyện quân đội. Gần 30.000 người Ba Lan, bao gồm cả sĩ quan và binh lính, đã được huấn luyện bài bản trong các trại quân sự nằm dọc biên giới Hoa Kỳ – Canada. Những người lính này, được tuyển chọn từ các cộng đồng người Ba Lan trên khắp nước Mỹ, sau đó đã gia nhập “Quân đội Xanh” do Tướng Józef Haller chỉ huy, một lực lượng chiến đấu thiện chiến và được trang bị tốt theo tiêu chuẩn của Quân đội Hoa Kỳ.
Ngoài sự hỗ trợ quân sự, Hoa Kỳ còn đóng góp đáng kể vào công cuộc cứu trợ nhân đạo cho Ba Lan, vốn bị tàn phá nặng nề bởi chiến tranh. Dưới sự lãnh đạo của Herbert Hoover, người sau này trở thành Tổng thống Hoa Kỳ, Cục Cứu trợ Hoa Kỳ (ARA) đã cung cấp thuốc men, quần áo và thực phẩm cho người dân Ba Lan. ARA cũng thành lập nhiều trại trẻ mồ côi, mang lại mái ấm và hy vọng cho trẻ em Ba Lan mất cha mẹ do chiến tranh.
Đóng góp đặc biệt đáng ghi nhớ của Hoa Kỳ là sự tham gia của Phi đội Máy bay Chiến đấu số 7, được thành lập vào ngày 21/12/1918, trong các trận chiến trên không ở Đông Małopolska. Do Thiếu tá Cedric Fauntleroy chỉ huy, 16 phi công tình nguyện Mỹ đã đến Lviv vào ngày 16/10/1919 để sát cánh cùng các đồng đội Ba Lan. Họ đã chiến đấu dũng cảm chống lại các đợt tấn công của Hồng quân, đặc biệt là trong trận chiến với Quân đoàn kỵ binh số 1 của Semyon Budyonny.
Phi đội Mỹ-Ba Lan đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường trong Trận Zadwórze vào ngày 17/08/1920, bảo vệ thành công Lviv, một thành phố quan trọng của Ba Lan. Nhằm ghi nhận sự dũng cảm và hy sinh của những người con ưu tú, phi đội được đặt theo tên của Tadeusz Kościuszko, một anh hùng dân tộc của cả Ba Lan và Hoa Kỳ – người đã chiến đấu cho lý tưởng tự do của cả hai quốc gia.
Sự đóng góp của các phi công Mỹ đã được ghi nhận và tưởng thưởng xứng đáng. Nguyên soái Józef Piłsudski, người đứng đầu nhà nước Ba Lan, đã trao tặng Huân chương Quân công cho những phi công Mỹ vì lòng dũng cảm và tinh thần chiến đấu kiên cường của họ. Ngoài ra, họ còn được trao tặng Huy hiệu Hàng không “Vì sự nghiệp Bảo vệ Vùng biên giới phía Đông”. Tên tuổi của những phi công hy sinh được khắc ghi trang trọng trên tượng đài tại Nghĩa trang của Những người bảo vệ Lviv, một minh chứng cho sự hy sinh cao cả của họ vì nền độc lập của Ba Lan.
Tuy nhiên, tượng đài này đã bị chính quyền cộng sản Liên Xô phá hủy vào năm 1970, một hành động nhằm xóa bỏ ký ức về sự giúp đỡ của phương Tây dành cho Ba Lan. Nhưng công lý đã được phục hồi, tượng đài được xây dựng lại và khánh thành vào năm 2005 trong lễ cung hiến và khai trương Nghĩa trang Những Người Bảo vệ Lviv.
Sự hỗ trợ của Hoa Kỳ dành cho Ba Lan trong Chiến tranh Ba Lan-Nga là một chương đầy ý nghĩa trong lịch sử quan hệ hai nước. Hành động này không chỉ thể hiện cam kết của Hoa Kỳ đối với lý tưởng tự do và tự quyết của các dân tộc, mà còn đặt nền móng vững chắc cho mối quan hệ đồng minh bền chặt giữa hai quốc gia trong suốt thế kỷ 20.