Cuộc Chiến tranh Việt Nam, một chương đen tối trong lịch sử Hoa Kỳ, đã để lại những vết sẹo sâu đậm không chỉ trên mảnh đất hình chữ S mà còn in hằn trong tâm trí của người dân Mỹ. Hội chứng Việt Nam, một thuật ngữ ra đời từ chính những hệ lụy của cuộc chiến, phản ánh sự khủng hoảng niềm tin, tâm lý chán chường và những tranh cãi chính trị sâu sắc xoay quanh chính sách can thiệp của Mỹ. Bài viết này sẽ phân tích sâu hơn về hội chứng này, từ nguồn gốc, biểu hiện đến tác động của nó lên chính sách đối ngoại của Mỹ.
Quốc kỳ Hoa Kỳ và Việt Nam Cộng Hòa
Khởi Nguồn Của Một Hội Chứng
Thuật ngữ “Hội chứng Việt Nam” được Tổng thống Ronald Reagan sử dụng lần đầu vào năm 1980, trong bối cảnh chính trường Mỹ chia rẽ sâu sắc về chính sách đối ngoại. Ban đầu, nó được dùng để chỉ trích chính sách hòa dịu của chính quyền Jimmy Carter với Liên Xô. Reagan cho rằng, chính sách can thiệp của Mỹ đã làm suy yếu vị thế của quốc gia này trên trường quốc tế, và việc giảm can thiệp, đi vào hòa hoãn chỉ càng khiến Mỹ thêm suy yếu.
Những ý kiến của Reagan đã gây ra nhiều tranh cãi. Các học giả như Ole Holsti và James Rosenau lập luận rằng chính sách can thiệp, đặc biệt là trong Chiến tranh Lạnh, đã khiến Mỹ mất dần sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế. Thất bại của Mỹ tại Việt Nam càng làm rõ nét những cảnh báo này. Tuy nhiên, Reagan và phe bảo thủ tin rằng chính “Hội chứng Việt Nam” đã khiến chính quyền Carter e ngại can thiệp, tạo điều kiện cho Liên Xô vươn lên. Điều này dẫn đến những chính sách cứng rắn, hiếu chiến của Reagan trong những năm 1980.
Bóng Ma Chiến Tranh Và Sự Thất Vọng Của Người Dân
Nguồn gốc sâu xa của “Hội chứng Việt Nam” nằm ở chính cuộc chiến tranh tàn khốc tại Việt Nam. Những năm 1970, dư luận Mỹ gần như đồng lòng cho rằng sự can thiệp quân sự của Mỹ tại Việt Nam là một sai lầm. Hơn 6,5 triệu binh sĩ Mỹ đã được điều động đến Việt Nam, với đỉnh điểm là 545.000 quân cùng hàng nghìn máy bay, tàu chiến. Con số thương vong khủng khiếp, bao gồm gần 60.000 binh sĩ tử trận và hàng nghìn người mất tích, đã gây chấn động sâu sắc trong lòng người dân Mỹ. Hai tổng thống phải từ chức, hàng loạt tướng lĩnh tử trận hoặc bị thương, tất cả đều là minh chứng cho sự sa lầy và thất bại chưa từng có của Mỹ.
Cuộc chiến không chỉ gây ra những tổn thất về người và của mà còn tạo nên một vết thương lòng sâu sắc trong xã hội Mỹ. Phong trào phản chiến lan rộng, người dân mất niềm tin vào chính phủ. Robert McNamara, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ thời bấy giờ, cũng thừa nhận sai lầm to lớn của Mỹ khi tham chiến mà không hiểu rõ sức mạnh tinh thần của người Việt.
Hội Chứng Việt Nam Và Chính Sách Đối Ngoại Mỹ
Ngay cả sau khi Reagan lên nắm quyền, “Hội chứng Việt Nam” vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của Mỹ. Chính sách can thiệp của Reagan vào Nicaragua, thông qua việc hỗ trợ lực lượng Contra, đã gợi lại những ký ức tồi tệ về Việt Nam. Quốc hội Mỹ đã phải thông qua Tu chính án Boland để hạn chế sự can thiệp này.
Tuy nhiên, nhìn chung, Mỹ vẫn duy trì chính sách can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác. Can thiệp gần như đã trở thành một đặc điểm trong chính sách đối ngoại của Mỹ. Tuy nhiên, bài học từ Việt Nam đã khiến Mỹ thận trọng hơn, luôn cân nhắc kỹ lưỡng các giới hạn và lối thoát chiến lược để tránh lặp lại sai lầm trong quá khứ. Chiến tranh vùng Vịnh có thể được xem là một nỗ lực của Mỹ nhằm tìm kiếm một chiến thắng để xoa dịu “Hội chứng Việt Nam”.
Bài Học Lịch Sử Và Những Quan Ngại Mới
Hội chứng Việt Nam đã tạo ra một áp lực vô hình lên việc sử dụng quân đội Mỹ ở nước ngoài. Ưu tiên của Mỹ là những cam kết ngắn hạn, ít tốn kém. Tuy nhiên, sau sự kiện 11/9, Mỹ lại sa vào hai cuộc chiến dài hơi tại Afghanistan và Iraq, với những tổn thất ngày càng tăng. Điều này dấy lên lo ngại rằng “Hội chứng Việt Nam” có thể tái diễn.
Liệu nước Mỹ đã thực sự rút ra bài học từ quá khứ? Câu hỏi này vẫn còn bỏ ngỏ. Tuy nhiên, một điều chắc chắn là “Hội chứng Việt Nam” vẫn là một bóng ma ám ảnh, nhắc nhở nước Mỹ về cái giá phải trả cho những cuộc can thiệp quân sự thiếu cân nhắc.
Tài liệu tham khảo:
- Sách/Tài liệu gốc:
- Đào Minh Hồng – Lê Hồng Hiệp (chủ biên), Sổ tay Thuật ngữ Quan hệ Quốc tế, (TPHCM: Khoa QHQT – Đại học KHXH&NV TPHCM, 2013).