Ngày nay, với sự phát triển vượt bậc của công nghệ, việc liên lạc trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Thế nhưng, ít ai trong chúng ta hình dung được ông cha ta thuở trước đã kết nối với nhau bằng cách nào, khi những phương tiện hiện đại chỉ là giấc mơ xa vời. Hãy cùng ngược dòng thời gian, trở về thời kỳ mà dịch trạm và những người phu trạm là cầu nối duy nhất cho những lá thư vượt đường xa vạn dặm.
Nội dung
Câu ca dao “Thương anh em cũng muốn vô / Sợ truông nhà Hồ, sợ phá Tam Giang” đã phần nào khắc họa nên nỗi gian nan của những chuyến hành trình thuở trước. Vượt ngàn trùng xa xôi từ Bắc vào Nam, người xưa phải đối mặt với muôn vàn hiểm nguy: thảo khấu rình rập, sóng nước bất trắc. Thời ấy, dịch vụ thư tín cho dân gian còn chưa xuất hiện, “dịch trạm” là phương tiện duy nhất và chỉ dành riêng cho nhu cầu của chính quyền. Gánh trên vai trọng trách nặng nề, những người phu trạm đã góp phần kết nối non sông, đưa tin tức quan trọng đến mọi miền đất nước.
Cây cầu trên đường Cái Quan, giữa Tuy Hòa và đèo Cả, Phú Yên năm 1898 (Ảnh: André Salles)
Dịch trạm – Mạch máu giao thông thời phong kiến
Dịch trạm chính thức ra đời dưới thời vua Lý Thái Tông (1028-1054), đánh dấu bước phát triển quan trọng trong hệ thống giao thông và truyền tin của nước ta. Các tuyến đường từ kinh đô đến các địa phương được chia thành “cung”, mỗi cung do một “cung dịch” quản lý, đảm nhiệm việc vận chuyển thư tín và là nơi nghỉ chân cho quan lại. Hệ thống này tiếp tục được hoàn thiện và mở rộng dưới các triều đại về sau.
Đến thời Nguyễn, hệ thống dịch trạm được tổ chức bài bản hơn, với các trạm được xây dựng dọc theo đường Cái Quan, nối liền kinh đô Huế với Bắc Kỳ và Nam Kỳ. Mỗi trạm là một ngôi nhà tranh đơn sơ, do một “Dịch thừa” quản lý, cùng ba hoặc bốn phu trạm túc trực ngày đêm, sẵn sàng vận chuyển thư tín và công văn, kể cả trong những trường hợp khẩn cấp.
Trạm Hòa Sơn ở chân đèo phía bắc Đèo Cả, năm 1898 (Ảnh: André Salles)
Người phu trạm – Sứ giả thầm lặng trên mọi nẻo đường
Phu trạm là những người lính kiên cường, âm thầm gánh vác sứ mệnh kết nối đất nước. Họ thuộc sự quản lý của Binh bộ, chịu sự chỉ đạo trực tiếp từ Án sát sứ ở mỗi tỉnh. Công việc vất vả, nguy hiểm là vậy, nhưng phu trạm chỉ nhận được mức lương tương đương lính cơ và được miễn sưu dịch.
Công việc chính của phu trạm là vận chuyển công văn, thường được đựng trong các “ống công văn” bằng tre, bịt kín bằng keo nhựa. Ngoài ra, họ còn phải đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ khác như vận chuyển hành lý, khiêng kiệu cho quan lại, và hàng năm còn phải vận chuyển cống phẩm từ khắp các địa phương về kinh đô Huế.
Hình ảnh người phu trạm trên một tấm bưu thiếp thời Pháp thuộc
Trang phục của phu trạm cũng giống như người bình thường, chỉ khác là họ đeo thêm một hoặc vài chiếc lục lạc để báo hiệu cho mọi người biết đang làm nhiệm vụ. Trên mỗi chặng đường, người dân đều phải nhường đường cho phu trạm, đặc biệt là được ưu tiên trên các chuyến đò.
Thông thường, phu trạm phải đi bộ để vận chuyển công văn. Chỉ trong trường hợp khẩn cấp, họ mới được sử dụng ngựa và mang theo tín hiệu đặc biệt như lông gà hoặc thanh củi đang cháy – hình ảnh “hòn than lông gà” quen thuộc trong văn hóa dân gian. Cụm từ “hỏa tốc” (lửa và tốc độ) cũng xuất phát từ hình ảnh này, thể hiện sự khẩn trương, cấp bách của những công văn đặc biệt quan trọng.
Luật lệ nghiêm minh và những góc khuất lịch sử
Để đảm bảo hệ thống dịch trạm hoạt động hiệu quả, triều đình nhà Nguyễn đã ban hành những quy định rất nghiêm ngặt. Hạn giao nhận công văn được quy định rõ ràng: 6 ngày cho công văn từ Huế ra Hà Nội, 3 ngày cho công văn hỏa tốc và 12 ngày cho công văn ít quan trọng hơn. Bất kỳ sự chậm trễ nào cũng đều bị trừng phạt nghiêm khắc, từ đánh roi cho đến tội chém đầu, tùy theo mức độ nghiêm trọng.
Tuy luật lệ nghiêm minh là vậy, nhưng thực tế hoạt động của dịch trạm vẫn còn nhiều bất cập. Không ít phu trạm lợi dụng sự lỏng lẻo trong quản lý để trục lợi cá nhân, gây rối trật tự, chậm trễ trong việc chuyển giao công văn… Những câu chuyện ấy, dù chỉ là một góc khuất nhỏ, cũng phần nào phản ánh bức tranh toàn cảnh về xã hội thời bấy giờ.
Hình ảnh người phu trạm trên tem thư xưa
Nhìn lại chặng đường lịch sử của dịch trạm và những người phu trạm xưa, chúng ta càng thêm trân trọng sự phát triển của xã hội hiện đại, với hệ thống giao thông và truyền thông hiện đại, giúp con người kết nối dễ dàng hơn. Ẩn sâu trong những câu chuyện lịch sử ấy là bài học về sự cống hiến thầm lặng, về tinh thần trách nhiệm và lòng tự hào dân tộc của cha ông ta – những người đã góp phần xây dựng nên đất nước Việt Nam văn hiến và anh hùng.