Hơn một ngàn năm Bắc thuộc, chịu ách đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc, dân tộc Việt Nam vẫn kiên cường gìn giữ tiếng nói, bản sắc văn hóa, tạo nên một kỳ tích hiếm có trong lịch sử nhân loại. Điều gì đã giúp cha ông ta làm nên kỳ công này? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích bối cảnh lịch sử, chính sách đồng hóa của người Hán, và trên hết là tài trí của người Việt trong việc bảo tồn tiếng mẹ đẻ.
Ách Đô Hộ Và Chính Sách Đồng Hóa Của Phong Kiến Phương Bắc
Từ năm 203 trước Công nguyên, sau khi Triệu Đà thôn tính Âu Lạc, người Việt đã bắt đầu một hành trình dài chống lại chính sách đồng hóa của các triều đại phong kiến phương Bắc. Việc ép buộc học Hán ngữ, mở trường dạy chữ Hán, tiêu hủy thư tịch Việt, bắt người tài, thợ giỏi sang Trung Hoa phục dịch… là những minh chứng rõ ràng cho âm mưu đồng hóa văn hóa, ngôn ngữ của người Hán. Lịch sử đã chứng minh, đồng hóa ngôn ngữ chính là công cụ hiệu quả nhất để thôn tính một dân tộc. Một khi tiếng mẹ đẻ bị mai một, bản sắc dân tộc cũng dần dần tan biến.
Hình ảnh minh họa: Tranh Tết xưa phản ánh đời sống văn hóa của người Việt
Tài Trí Của Tổ Tiên Trong Việc Giữ Gìn Tiếng Việt
Nhận thức được nguy cơ mất nước, mất tiếng, cha ông ta đã vận dụng trí tuệ, sáng tạo ra một giải pháp độc đáo: đọc chữ Hán bằng tiếng Việt. Thay vì học cách phát âm tiếng Hán, người Việt đã gán cho mỗi chữ Hán một âm đọc tiếng Việt tương ứng, hình thành nên hệ thống từ Hán Việt. Âm Hán Việt được lựa chọn dựa trên nguyên tắc bám sát âm Hán ngữ mà tổ tiên từng biết, đồng thời phù hợp với hệ thống ngữ âm tiếng Việt.
Chẳng hạn, chữ 水 (shuǐ – nước) được đọc là Thủy, chữ 色 (sè – màu sắc) được đọc là Sắc. Những từ Hán Việt này, vừa mang âm hưởng của Hán ngữ, vừa dễ đọc, dễ nhớ đối với người Việt. Chính cách đọc sáng tạo này đã giúp người Việt tiếp thu tinh hoa văn hóa Hán mà không đánh mất tiếng mẹ đẻ. Đây chính là sự khác biệt then chốt giữa chữ Nho của người Việt và chữ Hán của người Hán. Chữ Nho, về bản chất, là chữ Hán được Việt Nam hóa về mặt ngữ âm.
Chữ Nho – Chữ Hán Được Việt Nam Hóa
Chữ Nho không chỉ đơn thuần là chữ Hán, mà là chữ Hán được đọc bằng âm tiếng Việt. Đây là một sáng tạo độc đáo của người Việt, thể hiện sự thích ứng linh hoạt với hoàn cảnh lịch sử. Việc sử dụng chữ Nho trong hành chính, ngoại giao, văn học, giáo dục… đã đáp ứng được yêu cầu của chính quyền đô hộ, đồng thời giúp người Việt tiếp cận tri thức, lưu giữ và phát triển văn hóa dân tộc. Điều quan trọng hơn cả, cách đọc chữ Hán bằng tiếng Việt đã ngăn chặn âm mưu đồng hóa ngôn ngữ của người Hán, bảo vệ tiếng Việt khỏi nguy cơ bị mai một.
Bài Học Lịch Sử Và Giá Trị Văn Hóa
Câu nói “Tiếng ta còn thì nước ta còn” của các bậc tiền nhân đã khẳng định tầm quan trọng của tiếng nói trong việc giữ gìn bản sắc dân tộc. Kỳ tích giữ gìn tiếng nói trong hơn một ngàn năm Bắc thuộc là minh chứng hùng hồn cho trí tuệ, bản lĩnh và lòng yêu nước của dân tộc Việt Nam. Bài học lịch sử này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, văn hóa dân tộc trong thời đại hội nhập quốc tế ngày nay.
Kết Luận
Sự tồn tại và phát triển của tiếng Việt qua hàng ngàn năm lịch sử là một kỳ tích văn hóa đáng tự hào. Cách đọc chữ Hán bằng tiếng Việt là một minh chứng cho trí tuệ và bản lĩnh của tổ tiên, là bài học quý báu về tinh thần giữ gìn bản sắc dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo tồn và phát huy giá trị tiếng Việt càng trở nên quan trọng, góp phần khẳng định vị thế và bản sắc văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế.
Tài Liệu Tham Khảo
- Lê Tung. Việt Giám Thông Khảo Tổng Luận. (1514)
- Lý Diên Thọ. Bắc Sử. (659)
- Nguyễn Tài Cẩn. Nguồn Gốc Và Quá Trình Hình Thành Cách Đọc Hán Việt.
- Thiều Chửu. Hán Việt Tự Điển.