Linh Hồn Người Chết và Sự Biến Đổi Vĩnh Cửu

Linh Hồn Người Chết và Luận Hồi

Lý thuyết về luân hồi thường bị hiểu sai lầm. Đa số mọi người khi nghe đến khái niệm “luân hồi” thường liên tưởng đến việc linh hồn của một người sẽ tiếp tục tồn tại trong nhiều thể xác khác nhau. Họ nghĩ rằng khi chết, linh hồn rời khỏi thân xác và sống trong một không gian không vật lý, chờ đợi nhập vào một thể xác mới hoặc vào thế giới âm phủ trước khi đầu thai vào một thân người mới hay thân trâu, thân ngựa,…

Thật ra, trong đạo Phật, sau khi con người chết, không có gì rời khỏi thân xác và tiếp tục hành trình đến thân xác khác. Như chúng ta đã thấy trong bài viết trước, đạo Phật dạy rằng sự sống là sự kết hợp liên tục của năm yếu tố, cụ thể là yếu tố vật chất và tinh thần. Những tác phẩm của tinh thần này chỉ có thể “hiện hành” khi có thể physical. Căn cứ physical này chính là thân xác, sinh lý, và vì vậy được gọi là “thân căn”. Nếu thân căn biến mất, các tác dụng tâm lý không hiện hành nữa mà trở lại trạng thái tiềm phục, tức là trở thành chủng tử.

Nếu thân căn là một kết hợp của năm yếu tố lớn luôn chuyển biến, thì các tác dụng tinh thần cũng hòa thành một dòng liên tục không ngừng. Con người của chúng ta thay đổi từng giây phút; thân xác của chúng ta trong giờ phút trước đó. Cùng với đó, dòng tâm lý cũng thay đổi, có những cảm giác mới, những suy nghĩ mới thay thế cho những cảm giác và suy nghĩ cũ đang dần phai mờ hoặc lùi về tiềm thế chủng tử. Vì sự biến đổi liên tục này, dòng tâm lý không thể được coi là một cá thể đồng nhất, vĩnh cửu, và do đó không thể có một bản ngã. Cái mà người ta cho là linh hồn phải là một bản ngã đồng nhất, không thay đổi, và là nguyên thủy của sự sống. Trong đạo Phật, không có bản ngã tồn tại, nghĩa là không có linh hồn: các tác dụng tâm lý của con người chỉ là các tác dụng tâm lý. Chúng hiện hữu và hoạt động khi có điều kiện (thân căn sống) và trở thành trạng thái tiềm phục chủng tử khi các điều kiện đó mất (thân căn biến mất) .

Nhiều người khẳng định rằng sau các hiện tượng sinh lý vật lý luôn biến đổi, phải có một yếu tố không đổi. Yếu tố này chính là linh hồn, và linh hồn tự xem mình là một bản ngã. Nếu không có linh hồn, thì làm sao có thể giải thích tính chất đồng nhất của cái tồn tại qua mọi sự biến đổi, tính chất đồng nhất mà mọi người cảm nhận ở bản thân mình hoặc ở người khác.

Tuy nhiên, nếu xem xét kỹ, tính chất đồng nhất không cần phải yêu cầu sự tồn tại của một bản ngã, một linh hồn.

Một số năm trước, tôi đã mua một chiếc ghế gỗ để ngồi. Năm nay, chiếc ghế đó đã trở nên cũ hơn nhiều, đã thay đổi nhiều, vì nó đã gãy mất một chân và tróc mất lớp vảy ở bên ngoài. Tuy nhiên, tôi vẫn biết rằng chiếc ghế đó chính là chiếc ghế mà tôi đã mua trước đó. Vậy tại sao tôi nhận ra tính chất đồng nhất của chiếc ghế trong “quá trình biến đổi” của nó? Có phải vì chiếc ghế đó chứa đựng một “yếu tố không đổi”, một linh hồn? Nếu đúng vậy, cái “yếu tố không đổi” của chiếc ghế đó được gọi là gì? Có phải là linh hồn của chiếc ghế, hay bản ngã của chiếc ghế?

Vậy không có yếu tố nào không đổi, nghĩa là không có linh hồn, không có bản ngã. Chỉ có các hiện tượng vật lý và tâm lý chuyển đổi.

Vậy làm thế nào chúng ta cảm nhận tính chất đồng nhất của một vật? Theo đạo Phật, thông qua quá trình biến đổi, chúng ta vẫn cảm thấy có một cái gì đó đồng nhất vì chúng ta có một ý nghĩ. Ý nghĩ đó được tạo ra bởi ảo tưởng liên tục.

Các hiện tượng luôn luôn biến đổi, từ chủng tử trở thành hiện hành, từ hiện hành trở về chủng tử. Sự biến đổi đó diễn ra rất nhanh đến mức ta không nhận ra kịp và ta tưởng rằng có một tính cách đồng nhất của vật qua thời gian biến đổi. Giống như khi chúng ta quay một đốm lửa thành vòng tròn, chúng ta thấy một “vòng tròn lửa” tồn tại. Nhưng thực tế, vòng tròn đó chỉ là một ảo tưởng liên tục, được hình thành từ những đốm lửa luôn thay đổi.

Gọi là những đốm lửa luôn luôn thay đổi vì tạo nên vòng tròn không chỉ có một đốm lửa mà có vô số đốm lửa. Đốm lửa sau cháy trên một chất củi khác nên không còn là đốm lửa trước đó nữa. Như vậy, đốm lửa ở trên vòng tròn không còn là đốm lửa ở dưới. Tuy nhiên, đốm lửa sau cũng không phải là một đốm lửa khác hoàn toàn so với đốm lửa trước. Vì nếu không có đốm lửa trước, cũng sẽ không có đốm lửa sau. Đốm lửa trước tạo điều kiện cho đốm lửa sau. Dòng liên tục đó đã tạo nên ý nghĩ về tính cách đồng nhất. Để hiểu rõ hơn, chúng ta nên đọc đoạn này trong kinh “Di Lan Ðà vấn đạo” (Các Câu Hỏi của Milinda):

  • Nếu có người thắp một ngọn đèn lên, ngọn đèn có thể cháy suốt đêm được không?
  • Có thể.
  • Vậy ngọn lửa đèn lúc canh một có giống ngọn lửa đèn lúc canh hai không?
  • Không giống.
  • Ngọn lữa lúc canh hai với ngọn lữa lúc canh ba có giống nhau không?
  • Cũng không giống.
  • Vậy thì canh một có một cây đèn, canh hai có một cây đèn khác, và canh ba có một cây đèn khác nữa phải không?
  • Không. Ánh sáng suốt đêm chỉ do một cây đèn tạo ra.

Con người của chúng ta có thể tạm ví như một chiếc ghế với cây đèn, sợi dây và dầu; và tinh thần của chúng ta giống như ngọn lửa đèn, cả hai đều biến đổi liên tục, không phải “đồng nhất” mà cũng không phải “khác biệt” (phi nhất phi dị).

Chính cái vòng liên tục này đã gây nên ý nghĩ về tính cách đồng nhất của mọi vật và chính của bản thân ta.

Nếu không có một bản ngã bất biến, một linh hồn – thì cái gì thực hiện luân hồi, cái gì làm chủ thể cho sự sống?

Câu hỏi này là một thách thức lớn đối với nhiều người. Trong kinh Phật, chúng ta thường thấy các câu chuyện của sự nhân quả và luân hồi, trong đó, một người chết ở thành Ba La Nại có thể đầu thai thành một con vật ở thành Ca Tỳ La… Vậy cái gì rời khỏi thân xác của người kia để nhập vào thân xác con vật đó? Làm thế nào cái chết của một sinh vật được liên kết với sự sống của một sinh vật khác?

Chúng ta đã thấy rằng trong đạo Phật, không công nhận linh hồn, và do đó không công nhận sự di chuyển của linh hồn. Đạo Phật chỉ tán thành quy luật nhân quả: bất kỳ kết quả nào xảy ra cũng cần có những nguyên nhân trước đó. Còn dục vọng, còn khao khát, thì vẫn còn sự sống. Trong thời gian dục vọng còn tồn tại, các chủng tử trong Ăn Lại Gia phần lớn vẫn là hiện hữu, có ý thức sống tiềm ẩn là tìm kiếm sinh tử.

Nếu sau khi đời sống tan vỡ mà dục vọng đã tiêu diệt hết, vô minh không còn hiện hữu và các chủng tử đã trở thành giải thoát, Ăn Lại Gia kết hợp với cơ thể sáng suốt, thì dòng dõi sinh mệnh không còn tiếp tục. Nhưng nếu dục vọng vẫn còn, thì Ăn Lại Gia vẫn ở trong trạng thái ô nhiễm, chưa thể thoát khỏi luân hồi. Do đó, dòng sinh mệnh phải tiếp tục.

Trong cuốn “The Dhamma of Buddha”, Đại Đức Jagdish Kasyapa đã viết một đoạn đại ý như sau về vấn đề luân hồi: “Ai cũng biết về trận chiến trăm năm giữa Pháp và Anh. Vì sao nó lại được gọi là trận chiến trăm năm? Vì có nhiều trận đánh nối tiếp nhau trong vòng một trăm năm, chứ không phải chỉ một trận kéo dài trong một trăm năm. Các trận đánh nhỏ xảy ra vào thời gian khác nhau ở địa điểm khác nhau, và với các chiến binh tham gia luôn luôn thay đổi. Nhưng tại sao tất cả các trận đánh nhỏ ấy lại được tổng hợp thành ý niệm về “trận chiến trăm năm”? Có phải vì ý tưởng thù địch giữa hai quốc gia vẫn còn tồn tại không?”

Vậy “ý tưởng thù địch” đó chính là nguyên nhân cho trận chiến và sự tiếp tục không ngừng của các trận đánh. Nếu ý tưởng đó còn tồn tại, thì các trận đánh vẫn còn tiếp diễn. Tương tự, còn dục vọng, thì còn phải tiếp tục sinh tử, với một thân căn mới, một hoàn cảnh mới, một thế giới mới.

Tất cả nghiệp lực của chúng ta về ngôn ngữ, ý nghĩ, hành vi, cùng tất cả ảnh tượng, cảm giác không mất đi. Chúng tạo thành một động lực, gọi là “nghiệp lực”, đẩy chúng ta vào một giai đoạn sinh mệnh mới, một cuộc sống mới.

Vấn đề luân hồi trong đạo Phật là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng. Bài viết này chỉ có thể đề cập đến một số khái niệm cơ bản để độc giả có thể gỡ bỏ những thành kiến từ xưa về luân hồi mà thôi.

Bài viết thực hiện bởi

Bài viết liên quan