Những năm 1960, nước Mỹ rúng động bởi sự phản đối mạnh mẽ từ chính nội bộ đất nước đối với cuộc chiến tranh Việt Nam. Làn sóng phản đối này không chỉ xuất hiện trong các trường đại học, trên đường phố, mà còn len lỏi vào một nơi tưởng chừng như bất khả xâm phạm: quân đội Mỹ.
Nội dung
Sự kiện hạ sĩ Allen Myers bị đưa ra tòa án binh vì dán tờ rơi phản đối chiến tranh ở Fort Dix, New Jersey đã phơi bày một nghịch lý đầy trăn trở: giữa kỷ luật thép của quân đội và quyền tự do ngôn luận của mỗi công dân. Liệu quân đội, vốn được xây dựng trên tinh thần thượng tôn kỷ luật, có thể dung hòa với những tiếng nói phản kháng? Và liệu những người lính, khi khoác lên mình quân phục, có còn quyền lên tiếng về chính nghĩa hay bất công?
Sự trỗi dậy của làn sóng bất đồng chính kiến trong quân đội
Từ những lời phàn nàn về điều kiện sống, lương thực cho đến sự bất mãn về chỉ huy, trang thiết bị, những tiếng nói bất đồng trong quân đội vốn đã âm ỉ từ lâu. Tuy nhiên, trong bối cảnh chiến tranh Việt Nam ngày càng trở nên khốc liệt và gây chia rẽ sâu sắc trong lòng nước Mỹ, sự phản kháng trong quân đội bắt đầu bùng phát với một cường độ chưa từng có.
Không còn dừng lại ở những lời oán thán, binh lính Mỹ tại nhiều căn cứ đã công khai bày tỏ sự phản đối chiến tranh thông qua nhiều hình thức: Xuất bản báo chí phản chiến, tổ chức mít tinh, biểu tình, thậm chí từ chối thực hiện nhiệm vụ.
Phiên tòa xét xử Allen Myers (đeo kính) tại Fort Dix. Myers được tuyên trắng án do có mâu thuẫn trong lời khai của bên nguyên.
Steve Gilbert (giữa) từng là biên tập viên tạp chí FTA (Giải trí – Du lịch – Phiêu lưu) trước khi đào ngũ.
Hoạt động báo chí của những người lính phản chiến
Nổi bật nhất trong phong trào phản kháng là sự xuất hiện của các tờ báo do chính binh lính tại các căn cứ quân sự lớn trên khắp nước Mỹ sáng lập và điều hành. Mặc dù không bị cấm sở hữu, việc phát hành các ấn phẩm này trong quân đội là phạm luật. Bất chấp nguy cơ bị kỷ luật, những người lính vẫn tìm cách lưu hành chúng một cách bí mật.
Quán cà phê Shelter Half, nơi lui tới của binh lính Lục quân và Không quân đóng gần đó, trưng bày hình ảnh của Allen Ginsberg, Bertrand Russell và Abraham Lincoln.
Don Hill, một trong những người sáng lập tờ Open Sights, cho biết mục tiêu của tờ báo là nâng cao nhận thức về quyền hiến định của binh lính.
Sĩ quan hải quân Roger Priest tự xuất bản và phân phát tờ báo của mình ở Washington, thậm chí gửi cho Tổng thống Nixon và Bộ trưởng Quốc phòng Laird.
Từ The Bond – tờ báo có tuổi đời lâu nhất và số lượng phát hành lớn nhất với 25.000 bản/số – cho đến các ấn phẩm nhỏ lẻ hơn, tất cả đều mang trong mình khát vọng phản đối chiến tranh và đòi hỏi sự thay đổi. Các bài viết, hình ảnh, tranh vẽ trên những tờ báo này là tiếng nói đầy phẫn nộ của những người lính trẻ tuổi, những người đã trực tiếp chứng kiến sự tàn khốc của chiến tranh và những hệ lụy mà nó để lại.
Nỗi ám ảnh của Lầu Năm Góc và những con số bí ẩn
Sự lan rộng của phong trào phản chiến khiến Lầu Năm Góc lo ngại. Mặc dù luôn cố gắng phủ nhận và hạ thấp vai trò của phong trào, nhưng chính quyền cũng không thể làm ngơ trước những ảnh hưởng ngày càng lớn của nó.
Andrew Stapp, người đứng đầu Liên đoàn Quân nhân Hoa Kì, tuyên bố tổ chức này có hơn 5.000 thành viên chính thức. Theo Stapp, con số thực tế còn lớn hơn rất nhiều, bởi nhiều người ủng hộ phong trào nhưng e ngại bị trừng phạt.
Dù chưa có con số thống kê chính thức nào về quy mô của phong trào phản chiến trong quân đội, nhưng chính sự tồn tại của nó đã là một minh chứng rõ ràng cho thấy sự rạn nứt trong lòng nước Mỹ về cuộc chiến tranh phi nghĩa tại Việt Nam.
Những tiếng nói từ cựu binh
Tom Doyle, cựu xạ thủ trực thăng, từng tin rằng mình đến Việt Nam để thực hiện sứ mệnh cao cả, nhưng thực tế phũ phàng đã khiến anh vỡ mộng.
Ken Willis, cựu binh từng chiến đấu tại Việt Nam, mô tả cảm giác ám ảnh và bất an thường trực của người lính trên chiến trường.
Robert Bower, cựu binh từng tình nguyện tham chiến, nhận ra sự phi lý và tàn khốc của chiến tranh khi chứng kiến những ngôi làng bị tàn phá rồi lại được xây dựng.
Robert Mall, lính dù thuộc Sư đoàn Không vận số 82, thà đào ngũ còn hơn quay lại chiến trường Việt Nam.
Những người lính, khi trở về từ chiến trường Việt Nam, mang trong mình đầy những vết thương cả về thể xác lẫn tinh thần. Họ là những người hiểu rõ hơn ai hết về bản chất tàn khốc của chiến tranh và những hệ lụy mà nó để lại. Những chia sẻ của họ về những gì đã diễn ra tại Việt Nam đã góp phần thức tỉnh lương tâm của những người Mỹ đang bị che mắt bởi những lời tuyên truyền về một cuộc chiến chính nghĩa.
Tướng Lew Walt: Kỷ luật hay là chết?
Joe Miles đấu tranh cho quyền phát hành Đạo luật về Quyền tại Fort Bragg.
Chuẩn Hạ sĩ Thủy quân Lục chiến Michael Chandler kêu gọi Hoa Kỳ rút khỏi Việt Nam.
Tướng Lew Walt: Nghĩa vụ phải được đặt trên hết.
Giữa làn sóng phản đối chiến tranh ngày càng dâng cao, Tướng Lewis W. Walt – vị tướng ba sao lừng lẫy của Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ – vẫn giữ vững lập trường cứng rắn của mình: Kỷ luật là trên hết.
Xuất thân là một người lính dày dạn kinh nghiệm trận mạc, Walt hiểu rõ vai trò của kỷ luật trong việc đảm bảo sự sống còn của binh lính trên chiến trường. Theo ông, sự tồn tại của bất đồng chính kiến, dù là nhỏ nhất, cũng có thể gây ra những hậu quả khôn lường, bởi nó làm xói mòn kỷ luật và tinh thần chiến đấu của toàn quân.
“Khi kỷ luật ra đi, binh sĩ chết vô ích” – đó là quan điểm chắc nịch của Walt. Ông cho rằng, bất đồng chính kiến trong quân đội là недопустимо (không thể chấp nhận được), bởi nó đe dọa trực tiếp đến hiệu quả chiến đấu và sự sống còn của binh lính trên chiến trường.
Bài học về tinh thần phản biện và trách nhiệm công dân
Làn sóng phản đối chiến tranh Việt Nam trong lòng quân đội Mỹ là một minh chứng lịch sử hùng hồn cho thấy ngay cả trong môi trường quân đội, nơi kỷ luật được đặt lên hàng đầu, tiếng nói phản biện vẫn có thể cất lên.
Câu chuyện về những người lính dũng cảm dám đứng lên bảo vệ lẽ phải, bất chấp nguy hiểm và rủi ro, là bài học quý giá về tinh thần phản biện và trách nhiệm công dân của mỗi người, đặc biệt là trong thời chiến.
Sự kiện này cũng đặt ra câu hỏi về giới hạn của kỷ luật quân đội và quyền tự do ngôn luận của mỗi cá nhân. Liệu có một lằn ranh nào giữa việc bảo vệ kỷ luật quân đội và việc đảm bảo quyền lên tiếng của mỗi công dân? Câu trả lời có lẽ vẫn còn bỏ ngỏ cho đến tận ngày nay.