Cuối tháng 5/1964, bóng ma của một cuộc chiến tranh đã lờ mờ hiện ra trong tâm trí Tổng thống Lyndon B. Johnson. Chỉ hai tháng trước khi Nghị quyết Vịnh Bắc Bộ trao cho Nhà Trắng quyền lực can thiệp quân sự tại Đông Nam Á, hai cuộc điện thoại của Johnson đã hé lộ những dự cảm đầy lo âu về một tương lai u ám. Trong cuộc trò chuyện với Thượng nghị sĩ Richard B. Russell, Chủ tịch Ủy ban Quân vụ Thượng viện, Russell đã thẳng thắn gọi Việt Nam là “mớ hỗn độn kinh khủng nhất”. Chưa đầy 30 phút sau, Johnson tâm sự với cố vấn an ninh quốc gia McGeorge Bundy rằng ông cảm thấy như đang “đi vào một Triều Tiên khác”, một cuộc chiến khó thắng và cũng khó rút lui. Vậy tại sao một vị tổng thống, khi đã lờ mờ nhận thấy hiểm họa, vẫn đẩy nước Mỹ vào vũng lầy chiến tranh tại Việt Nam?
Việt Nam: Di sản của những người tiền nhiệm và gánh nặng của Johnson
Johnson thừa hưởng một tình hình phức tạp tại Việt Nam. Sau khi Pháp rút quân năm 1954, chính quyền Ngô Đình Diệm ở miền Nam Việt Nam phải đối mặt với cuộc nổi dậy của Việt Cộng do Hồ Chí Minh lãnh đạo. Cả Eisenhower và Kennedy đều đã đổ hàng tỷ đô la viện trợ và cố vấn quân sự cho miền Nam, lo ngại sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản theo thuyết domino. Vụ ám sát Ngô Đình Diệm năm 1963, được hậu thuẫn bởi chính quyền Kennedy, càng làm tình hình thêm rối ren. Bản thân Johnson cũng bày tỏ sự hoài nghi về tính chính đáng của vụ ám sát, cho rằng chính phủ Mỹ đã “tàn nhẫn dung thứ” cho hành động này. Tuy nhiên, sau cái chết của Kennedy, Việt Nam lại trở thành ưu tiên hàng đầu của Johnson, thậm chí còn trước cả việc tiếp đón các nguyên thủ quốc gia đến viếng tang Kennedy.
Tổng thống Lyndon B. Johnson
Bài học từ quá khứ và nỗi ám ảnh của sự yếu đuối
Không giống Truman hay Kennedy, Johnson không phải là người nghiên cứu lịch sử mà thiên về đánh giá con người. Ông quan sát và nắm bắt những điểm yếu của người khác, thường dùng chúng để đạt được mục đích chính trị. Ba thập kỷ ở Washington đã dạy cho Johnson bài học về cái giá phải trả cho sự yếu đuối. Ông chứng kiến Neville Chamberlain nhượng bộ Hitler, dẫn đến Thế chiến II; Franklin D. Roosevelt mềm mỏng với Stalin tại Yalta, mở đường cho sự bành trướng của Liên Xô; và Harry Truman bị chỉ trách vì đã “đánh mất Trung Quốc”. Ngay cả Kennedy, với diễn văn nhậm chức đầy quyết đoán, cũng vấp ngã trong sự kiện Vịnh Con Lợn. Những thất bại này ám ảnh Johnson, khiến ông tin rằng sự cứng rắn là con đường duy nhất. Khi nói về Việt Nam, Johnson tuyên bố “Chúng ta sẽ không có bất cứ người nào mang ô nữa”, ám chỉ đến sự nhượng bộ của Chamberlain. Đối với ông, Việt Nam không chỉ là một cuộc chiến cần thắng, mà là một cuộc chiến không được phép thua.
Từ lo ngại đến sa lầy: Ván cược của Johnson
Ban đầu, sự can thiệp của Johnson vào Việt Nam chỉ là sự tiếp nối chính sách của Kennedy, được Quốc hội và người dân ủng hộ. Tuy nhiên, cuộc chiến dần trở thành trung tâm của nhiệm kỳ tổng thống. Johnson đã đặt cược uy tín của mình vào chương trình Great Society với những cải cách xã hội đầy tham vọng. Nhưng rồi, ông lại đặt cược tất cả vào cuộc chiến tại Việt Nam. Đúng như dự cảm ban đầu, Johnson nhận ra mình đã lún quá sâu, khó có thể “rút chân” ra được. Việt Nam, từ một vấn đề đối ngoại, đã trở thành gánh nặng lịch sử của Lyndon B. Johnson.
Kết luận: Bài học về sự can thiệp và leo thang
Câu chuyện của Lyndon B. Johnson và cuộc chiến tại Việt Nam là một bài học đau xót về sự can thiệp quân sự và nguy cơ leo thang chiến tranh. Dù xuất phát từ những lo ngại chính đáng về sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và ám ảnh bởi những bài học lịch sử về sự yếu đuối, Johnson đã đưa nước Mỹ vào một cuộc chiến dai dẳng và tốn kém. Quyết tâm không lặp lại sai lầm của quá khứ, trớ trêu thay, lại dẫn ông đến một sai lầm khác, lớn hơn và bi thảm hơn. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc cân nhắc kỹ lưỡng hậu quả của các quyết định chính trị, đặc biệt là trong bối cảnh quốc tế phức tạp. Sự cứng rắn, nếu không đi kèm với sự khôn ngoan và tầm nhìn xa, có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường.