Xã hội Lưỡng Hán (206 TCN – 220 SCN) là một giai đoạn lịch sử sôi động và phức tạp của Trung Hoa, đánh dấu bởi sự trỗi dậy và thống trị của Nho giáo, đồng thời chứng kiến sự len lỏi và phát triển mạnh mẽ của các tín ngưỡng dân gian. Trong bức tranh đa sắc màu ấy, “Vu” và “Vu thuật” nổi lên như một hiện tượng văn hóa độc đáo, vừa phản ánh góc khuất tâm linh của con người trước thế giới tự nhiên và xã hội đầy biến động, vừa hé lộ những toan tính quyền lực âm thầm trong cung đình.
Nội dung
Từ vị trí độc tôn đến thân phận dân gian: Hành trình của Vu trong xã hội Lưỡng Hán
Hình ảnh minh hoạ về một Vu sư thời cổ đại
Thuở sơ khai, “Vu” – những người được cho là có khả năng kết nối với thế giới thần linh – nắm giữ vị trí đặc biệt quan trọng. Họ là cầu nối duy nhất giữa con người với cõi vô hình, là người diễn giải ý chỉ của thần linh, chi phối từ các quyết định chính trị, kinh tế đến đời sống thường nhật. Sách Thuyết văn định nghĩa: “Vu là người đàn bà có thể liên hệ với thế giới vô hình bằng lối múa giáng thần”, trong khi Công Dương truyện khẳng định vai trò của họ là “cầu đảo quỷ thần để trị bệnh cầu phúc”.
Thời Thương – Chu, Vu được trọng vọng và có quyền lực lớn, thậm chí còn phân chia đẳng cấp rõ ràng: nam gọi là “Hịch”, nữ gọi là “Vu”, mỗi người một chức trách riêng biệt trong các nghi lễ tế tự quan trọng. Tuy nhiên, bước sang thời Xuân Thu – Chiến Quốc, quyền lực của Vu dần suy yếu khi các vị vua phong kiến tập trung củng cố quyền lực, độc chiếm cả quyền lực thế tục lẫn thần quyền.
Đến thời Tây Hán, Vu được tuyển chọn để tham gia vào các hoạt động tế lễ của triều đình, như một cách để nhà vua thể hiện lòng thành kính với thần linh. Tuy nhiên, sang đến thời Hán Vũ Đế, với sự lên ngôi của Nho giáo, Vu dần bị gạt ra khỏi vũ đài chính trị, lui về làng quê, trở thành một giai tầng mang tính dân gian thuần túy.
Vu thuật dưới thời Lưỡng Hán: Hai mặt của một sinh hoạt tín ngưỡng
Mặc dù vai trò chính trị suy giảm, Vu thuật vẫn tồn tại mạnh mẽ trong đời sống tinh thần của người dân Lưỡng Hán, trở thành một phần không thể thiếu trong sinh hoạt văn hóa. Niềm tin vào thần linh, ma quỷ và thế lực siêu nhiên khiến người ta tìm đến Vu như một cách để xoa dịu nỗi sợ hãi trước những bất ổn của cuộc sống, cầu mong sự chở che, ban phước, hay trút bỏ những gánh nặng tâm lý.
Vu cổ: Mảng tối trong thế giới tâm linh và sự trừng phạt của vương triều
Trong số các loại hình Vu thuật, “Vu cổ” nổi lên như một hiện tượng đáng sợ, đại diện cho khát vọng đen tối nhất của con người: hãm hại, trả thù và gieo rắc bất hạnh lên người khác. Dù bị giới cầm quyền nghiêm cấm, thậm chí trừng phạt bằng hình thức tru di tam tộc, Vu cổ vẫn âm ỉ tồn tại và lan truyền trong dân gian.
Theo ghi chép trong Hán thư, Vu cổ thường sử dụng hai phương thức chính:
- Làm hình nhân: Tạo hình nhân bằng gỗ hoặc đất sét, tượng trưng cho kẻ thù, sau đó chôn xuống đất hoặc dùng kim đâm vào để nguyền rủa, ám hại.
- Nuôi trùng độc: Nuôi dưỡng các loại côn trùng độc, cho chúng ăn thịt lẫn nhau cho đến khi chỉ còn một con sống sót, trở thành “Trùng cổ” mang độc tính mạnh. Kẻ bị hại sẽ bị đầu độc bằng cách cho ăn hoặc uống “Trùng cổ”, dẫn đến tử vong.
Khấn nguyền và giáng thần: Lằn ranh mong manh giữa thiện và ác
Bên cạnh Vu cổ, khấn nguyền và giáng thần là hai loại hình Vu thuật phổ biến khác. Ban đầu, chúng chủ yếu được sử dụng với mục đích chữa bệnh, xua đuổi tà ma, cầu mong bình an. Tuy nhiên, ranh giới mong manh giữa thiện và ác khiến những phương thức này dễ dàng bị lợi dụng cho những mục đích đen tối.
- Khấn nguyền: Sử dụng những lời lẽ, câu thần chú bí ẩn để cầu xin thần linh giáng họa, trút tai ương lên kẻ thù, thậm chí nguyền rủa vua chúa.
- Giáng thần: Vu sư thực hiện các nghi thức như nhảy múa, niệm chú để mời thần linh nhập vào cơ thể, từ đó thực hiện các yêu cầu của mình.
Việc Hán Vũ Đế ra lệnh “cấm bọn Vu cầu cúng ngoài đường” cho thấy sự lo ngại của triều đình trước sức ảnh hưởng và khả năng gây bất ổn của Vu thuật. Những ghi chép về các vụ án liên quan đến Vu cổ, khấn nguyền hoàng đế cho thấy vương triều Hán rất nghiêm khắc trừng trị những hành vi Vu thuật mang tính chất phản nghịch, đe dọa đến quyền lực.
Kết luận
Trong xã hội Lưỡng Hán, Vu thuật hiện diện như một mảng màu đối lập: vừa là niềm tin tâm linh, giúp con người tìm kiếm sự bình an trong thế giới đầy biến động, vừa là công cụ cho những toan tính quyền lực, cho tham vọng và lòng tham không đáy của con người. Sự tồn tại của Vu thuật trong suốt một thời kỳ dài cho thấy sức sống mãnh liệt của nó trong đời sống tinh thần người dân, đồng thời đặt ra nhiều câu hỏi về bản chất của tín ngưỡng và lằn ranh mong manh giữa thiện – ác, chính – tà trong lịch sử nhân loại.