Vương quốc Ryukyu, hay Okinawa ngày nay, nổi lên như một “Vương quốc biển” sầm uất, kết nối thương mại Đông Bắc Á và Đông Nam Á trong gần hai thế kỷ, từ 1372 đến 1570. Hành trình của các thương thuyền Ryukyu đến Ayutthaya, Patani, Malacca, Sumatra, Java… cùng sứ bộ sang Trung Quốc, Triều Tiên và Nhật Bản đã góp phần tạo nên bức tranh kinh tế phồn thịnh của khu vực. Tuy nhiên, những ghi chép về giai đoạn lịch sử quan trọng này lại khá ít ỏi và rời rạc, chủ yếu dựa vào các tài liệu Hán ngữ, Nhật ngữ, Hàn ngữ và một số ghi chép của người châu Âu. Trong đó, bộ sử Lịch đại bảo án (Rekidai Hoan) do chính các sử gia Ryukyu biên soạn là nguồn tư liệu vô giá, tiếc thay đã bị hủy hoại trong Thế chiến II, may mắn còn bản sao lưu trữ tại Đài Loan. Bản dịch Anh ngữ của bộ sử này, “Ryukyuan Relations with Korea and South Sea Countries,” do Trung tâm Đông – Tây xuất bản năm 1969 là nguồn tham khảo chính cho bài viết này.
Bản đồ vương quốc Ryukyu
Bối cảnh giao thương châu Á trước khi người Âu xuất hiện
Từ những thế kỷ đầu Công nguyên, một mạng lưới thương mại sôi động đã kết nối các quốc gia Đông Nam Á, hình thành nền tảng cho hệ thống thương mại quốc tế sau này. Đến thế kỷ VII-VIII, Trung Quốc, với vị thế cường quốc, đã mở rộng giao thương sang Triều Tiên, Nhật Bản và Đông Nam Á, tạo nên “Con đường tơ lụa trên biển” với sự tham gia của thương nhân Trung Hoa, Ấn Độ và Ả Rập. Các thương cảng phía Nam Trung Quốc, đặc biệt là ở Phúc Kiến và Quảng Đông, đóng vai trò cửa ngõ quan trọng. Tuy nhiên, chính sách “cấm hải” của nhà Minh (1371) đã hạn chế ngoại thương, chỉ cho phép các nước chư hầu đến triều cống và buôn bán. Dù vậy, hoạt động buôn lậu vẫn diễn ra mạnh mẽ, vượt khỏi tầm kiểm soát của nhà nước.
Ryukyu vươn lên thành cường quốc thương mại
Ryukyu, với địa lý hạn chế về đất đai và tài nguyên, đã tận dụng vị trí chiến lược trên tuyến đường thương mại để vươn lên mạnh mẽ. Từ năm 1390, các đảo phía Nam Ryukyu bắt đầu triều cống Chuzan, tạo điều kiện cho thuyền buôn và sứ bộ tiến xuống Đài Loan, Nam Trung Hoa và Đông Nam Á. Các đảo phía Bắc lại là điểm dừng chân trên đường đến Nhật Bản và Triều Tiên. Quá trình thống nhất Ryukyu hoàn thành năm 1429 dưới thời Sho Hashi, tiếp tục chính sách thần phục nhà Minh và đẩy mạnh ngoại thương. Mọi thương thuyền đều phải có giấy phép (shissho) do triều đình cấp, thể hiện sự quản lý chặt chẽ của nhà nước đối với hoạt động thương mại.
Quan hệ với Trung Quốc và vai trò trung gian
Trung Quốc là nước đầu tiên thiết lập quan hệ chính thức với Ryukyu (1372), yêu cầu thần phục và triều cống. Ryukyu chấp thuận, được hưởng lợi từ thương mại và tặng vật, đồng thời cung cấp cho Trung Quốc lưu huỳnh và ngựa. Nhà Minh đã cung cấp thuyền lớn cho Ryukyu trong giai đoạn 1385-1439, giúp Ryukyu vươn tới Đông Nam Á. Sau đó, Ryukyu tự đóng thuyền nhỏ hơn nhưng vẫn hiệu quả. Thương nhân Ryukyu thường đi theo gió mùa, dựa vào hệ thống đảo ven bờ để định hướng. Họ hợp tác với thương nhân Hoa kiều và Ả Rập, tạo nên mạng lưới giao thương rộng khắp. Chính sách “cấm hải” của nhà Minh vô hình trung đã giúp Ryukyu trở thành trung gian thương mại giữa Trung Quốc với các nước khác, tránh sự cô lập cho Trung Quốc.
Quan hệ thương mại với Đông Nam Á
Siam (Thái Lan ngày nay) là đối tác quan trọng nhất của Ryukyu ở Đông Nam Á, với số chuyến thuyền đến đây chiếm tỷ lệ cao nhất. Các chuyến đi đều mang mục đích kép: ngoại giao và thương mại. Quà tặng của Ryukyu cho các nước Đông Nam Á thường gồm vải lụa, gốm sứ, lưu huỳnh, vũ khí (chủ yếu là kiếm) và quạt. Lưu huỳnh chỉ được tặng cho Siam và Đại Việt, cho thấy nhu cầu đặc biệt của hai nước này. Số lượng thành viên phái bộ Ryukyu đến Đông Nam Á được ghi chép không đầy đủ, nhưng có thể thấy quy mô khá lớn, từ hàng trăm người mỗi chuyến.
Suy thoái và kết thúc
Sau hai thế kỷ hoàng kim, ngoại thương Ryukyu suy thoái từ thế kỷ XVI do nhiều yếu tố. Việc Bồ Đào Nha chiếm Malacca (1511) làm xáo trộn thương mại Đông Nam Á. Chính sách mở cửa của nhà Minh (1569) và sự thâm nhập trực tiếp của thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc vào Đông Nam Á đã làm mất lợi thế trung gian của Ryukyu. Cuộc tấn công của Satsuma (Nhật Bản) năm 1609 khiến Ryukyu lệ thuộc Nhật Bản, gánh nặng triều cống càng làm suy yếu nền kinh tế.
Bài học lịch sử
Câu chuyện về Ryukyu cho thấy sự năng động của một vương quốc nhỏ bé biết tận dụng thời cơ và vị trí địa lý để vươn lên thành cường quốc thương mại. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào các cường quốc và biến động của tình hình quốc tế đã dẫn đến sự suy tàn của vương quốc này. Đây là bài học về tầm quan trọng của tự chủ kinh tế và chính trị trong lịch sử.
Tài liệu tham khảo
- Atsushi Kobata – Mitsugu Matsuda, Ryukyuan Relations with Korea and South Sea Countries, Kawakita Printing Co., Ltd., Kyoto, Japan, 1969.
- George H.Kerr: Okinawa – The History of an Island People, Charles E. Tuttle Company, Tokyo, Japan 1960.
- Kenneth R. Hall, Maritime Trade and State Development in Early Southeast Asia, University of Hawaii Press, Honolulu, 1985.
- Josef Kreiner (Ed.), Sources of Ryukyuan History and Culture in European Collections, Monographien aus dem Deutschen Insttut fur Japanstudien der Philipp-Franz-von-Siebold-Stiftung, 1996.
- Shunzo Sakamaki, Ryukyu and Southeast Asia, The Journal of Asian Studies, Vol.XXIII, No.3, May 1964.
- Sydney Crawcour, Notes on Shipping and Trade in Japan and the Ryukyus, Journal of Asian Studies, Vol. XXIII, No. 3, May 1964.
- Takara Kurayoshi: The Kingdom of Ryukyu and Its Overseas Trade; Sources of Ryukyuan History and Culture in European Collections, J. Kreiner Ed., Munchen, 1996.
- Vadime Elisseeff: The Silk Roads – Highways of Culture and Commerce, UNESCO Publishing, 2000.