Đức Phật Từ Bỏ Hạnh Phúc Trần Đời Và Xuất Gia Để Cứu Độ Trời Người

Lễ Kỷ Niệm Ngày Phật Xuất Gia

Thượng tọa Thích Nhật Từ, trụ trì chùa Giác Ngộ (Q.10, TP.HCM) đã chia sẻ rằng Đức Phật đã từ bỏ hạnh phúc trần đời với tất cả những điều vinh hoa, phú quý để hiểu rõ chân lý và cứu độ trời người khỏi khổ đau.

Với các Phật tử tại gia, việc tham dự lễ kỷ niệm ngày Phật xuất gia không chỉ giúp tăng thêm niềm tin vào Phật pháp, mà còn tin tưởng vào những nỗ lực chân chính dựa trên phương pháp đúng đắn. Hơn thế nữa, khi có ý chí và xác định lý tưởng, mọi Phật tử có thể từ bỏ cuộc sống nhà thế tục và tham gia vào hàng ngũ Tăng đoàn, hết lòng phụng sự nhân sinh, và giúp đời thoát khỏi cảnh khổ sở.

Pháp tướng Đức Thế Tôn theo trường phái nghệ thuật Ghandhara

Pháp tướng Đức Thế Tôn theo trường phái nghệ thuật Ghandhara

Thiên Hạ Báo cũng đồng ý rằng việc kỷ niệm ngày Phật xuất gia là cơ hội để nhìn lại tấm gương của Đức Phật, tìm hiểu ý nghĩa giác ngộ và cứu sinh. “Suy ngẫm về tấm gương của Phật, dám đương đầu với hiểm nguy, truyền bá lòng từ bi và cứu độ chúng sinh. Suy ngẫm về tấm gương của Phật, đi khắp mọi nơi để giúp mọi người hiểu rõ chân lý, mở rộng tri thức, trân trọng tình người và sống trong sự bình an…”

Vì vậy, Thượng tọa Thích Nhật Từ cho rằng, việc tham dự lễ kỷ niệm ngày Phật xuất gia không chỉ mang ý nghĩa vui vẻ và sâu sắc mà còn có nhiều lợi ích đối với các Phật tử và những người yêu mến đạo Phật, dù đã là Phật tử hay chưa.

Trong dịp này, nhiều người cũng đến các chùa để tham dự lễ kỷ niệm, hòa mình vào không khí trang nghiêm và thắp nến nguyện cầu sự bình an trong gia đạo, dân an quốc thái, hòa bình thế giới, và chấm dứt binh đao.

Nguồn Gốc Ngày Phật Xuất Gia

Đại đức Thích Minh Phú, trụ trì chùa Tường Nguyên (Q.4, TP.HCM) đã kể lại câu chuyện về nguồn gốc của ngày Phật xuất gia như sau. Vào năm 623 TCN, tại vườn Lâm Tỳ Ni gần thành Ca Tỳ La Vệ (nay là vùng biên giới giữa Nepal và Ấn Độ), Đức Phật Thích Ca đã giáng sinh với tên là Tất Đạt Đa, là con của vua Tịnh Phạn và hoàng hậu Ma Da, người đang trị vì một vương quốc nhỏ thuộc bộ tộc Thích Ca.

Khi mới sinh ra, Thái Tử đã có những phẩm chất tuyệt vời. Các nhà tiên tri đã dự đoán rằng Thái Tử sẽ trở thành một vị hoàng đế hay giác ngộ cao thâm. Tuy nhiên, vua Tịnh Phạn không muốn con mình xuất gia nên đã dạy dỗ Thái Tử rất kỹ lưỡng, đặc biệt là không để con tiếp xúc với khổ đau và che chở Thái Tử trong cung vàng điện ngọc, thậm chí kết hôn với công chúa Da-du-đà-la.

Khi Thái Tử mười tuổi, trong lễ Tịch Điền, Ngài theo vua cha ra đồng để quan sát dân chúng làm ruộng. Dù cảnh quan xung quanh rực rỡ và đẹp mắt, Thái Tử không nhìn nhận bề ngoài mà tâm hồn Ngài phát triển nhanh chóng và nhìn thấu sự thực của cuộc sống. Ngài thấy rằng người nông dân và trâu bò phải làm việc vất vả dưới ánh nắng gay gắt để đổi lấy một bát cơm và nắm cỏ. Chim chóc đang tranh nhau săn mồi và nuốt sống côn trùng đang chống đối trên cánh đồng vừa mới cày. Trên cảnh đồng rừng, những kẻ săn bắn đang nhắm bắn vào những con chim, và bên kia rừng, bầy hổ đang rình rập những người săn. Đó là một cảnh tượng tàn sát khốc liệt, không có phút giây nào yên tĩnh. Thái Tử nhận thức rõ ràng rằng cuộc sống là khổ đau.

Một lần khác, Thái Tử được phép đi dạo bên ngoài bốn cánh cửa của thành phố để tiếp xúc với nhân dân. Ở cửa Đông, Ngài gặp một người già tóc bạc, răng rụng, mắt mờ, tai điếc, lưng còng, nắm lấy cây gậy ngập ngừng như sắp ngã. Ở cửa Nam, Ngài thấy một người ốm nằm trên cỏ, khóc than và rên rỉ trong đau đớn. Ở cửa Tây, Ngài nhìn thấy xác chết nằm giữa đường, có ruồi nhặng bám và phình lên. Ba tình cảnh khó khăn, bệnh tật và chết chóc, kèm theo cảnh tượng tàn sát trong cuộc sống mà Thái Tử chứng kiến trong lễ Tịch Điền, làm Ngài đau buồn và thương xót vô cùng đối với những sinh linh.

Đức Phật đã giác ngộ hoàn toàn

Đức Phật đã giác ngộ hoàn toàn

Lần thứ ba, Thái Tử đi qua cửa Bắc và gặp một người tu sĩ có vẻ ngoài uy nghiêm và điềm tĩnh như người không gì làm phiền. Thái Tử cảm mến vị tu sĩ này và vội vàng đến mừng và hỏi về lợi ích của cuộc sống tu hành. Tu sĩ Sa môn đáp: “Tôi tu hành để cắt đứt mọi ràng buộc của cuộc sống, để cầu thoát khổ và đạt tới chân lý tối thượng, để cứu độ mọi người khỏi khổ đau.”

Lời đáp khớp với hoài bão mà Thái Tử đã nuôi dưỡng từ lâu, làm Ngài rất hạnh phúc và quyết định xuất gia. Tuy nhiên, vua Tịnh Phạn không đồng ý với quyết định này. Thái Tử đề nghị vua cha bốn điều, và nếu vua có thể giải quyết được chúng, Ngài sẽ hoãn việc xuất gia để trở lại trị vì và lo chăm sóc dân chúng.

Bốn điều đó là: làm sao để con không già đi, làm sao để con không bị bệnh, làm sao để con sống mãi không chết, và làm sao để mọi người không khổ đau. Vua Tịnh Phạn vô cùng gượng ép và không thể giải quyết được bất kỳ điều nào. Khi vua biết ý định xuất gia của Thái Tử, vua lo sợ và tìm mọi cách để ngăn cản Ngài vì lo lắng rằng Ngài có thể bị ràng buộc trong cuộc sống sung sướng trong cung.

Đối với Thái Tử, lâu đài và cung điện không còn là nơi thích hợp. Lòng Ngài chứa đầy tình thương cho những sinh linh đang chìm đắm trong khổ đau. Thái Tử quyết định xuất gia để tìm đạo, tìm con đường cứu độ cho muôn loài.

Một đêm nọ, Thái Tử ra lệnh cho người hầu Xa-nặc dắt con ngựa Kiền-trắc ra khỏi nhà ngựa. Trước khi đi, Ngài đến gặp Thái phi và con trai đang ngủ. Thái Tử nhìn vào trong phòng và rất yêu thương vợ và con, nhưng tình thương của Ngài đối với nhân loại đau khổ vượt trội. Ngài quyết định đi và để lại một bộ áo màu vàng đơn giản của tu sĩ cho Xa-nặc. Ngài rời đi một mình, mặc bộ áo màu vàng khiêm nhường của tu sĩ, bắt đầu cuộc sống không nhà của người xuất gia cầu đạo.

Đức Phật đã không có một nơi ở cố định. Thỉnh thoảng Ngài ngồi dưới bóng cây, hoặc nghỉ qua đêm trong một hang động. Chân không, đầu trần, Ngài đi giữa nắng nóng và trong sương đêm lạnh giá. Tất cả sức mạnh và ý chí của Ngài đều hướng tới việc tìm ra chân lý cuối cùng, ý nghĩa của sự sống và cái chết, ý nghĩa của nhân sinh và cuộc sống, và con đường dẫn tới giải thoát và cõi Niết Bàn bất tử.

Sau khi rời bỏ cuộc sống vương giả, Thái Tử đi vào rừng sâu để tìm đạo. Cuối cùng, Ngài đã giác ngộ hoàn toàn, vượt qua sự sinh và tử, và truyền bá pháp độ cho nhân loại. Sau hai môn học và sáu năm khổ đau trong rừng già, cuối cùng trong bốn mươi chín ngày thiền định dưới gốc cây tất bát la bên dòng sông Ni-liên-thuyền, Ngài đã đạt được giác ngộ và tìm ra chân lý cứu độ, và trở thành Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.

Bài viết thực hiện bởi

Bài viết liên quan