Giữa Lòng Bão Táp: Chính Sách Hòa Hoãn Của Việt Minh Năm 1946

Những ngày đầu thu năm 1945, trong men say chiến thắng của Cách mạng Tháng Tám, nước Việt Nam non trẻ như vừa cất tiếng khóc chào đời đã phải đối mặt với muôn vàn khó khăn. Giặc đói, giặc dốt chưa đẩy lùi, quân thù đã lăm le xâm lược. Giữa bối cảnh “ngàn cân treo sợi tóc” ấy, Đảng Cộng sản Đông Dương, đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã có những quyết sách đầy tính toán và cũng không kém phần táo bạo. Bài viết này, dựa trên nghiên cứu của Pierre Rousset, sẽ đưa chúng ta trở về thời khắc lịch sử ấy, để hiểu rõ hơn về chính sách hòa hoãn của Việt Minh với Pháp giai đoạn 1945-1946.

Bước Đi Táo Bạo: Giải tán Đảng Cộng sản và Ký kết Hiệp định Sơ bộ

Bước sang năm 1945, chính sách của Đảng Cộng sản Đông Dương mang dáng dấp của sự thỏa hiệp. Một trong những quyết định gây chấn động dư luận trong nước và quốc tế chính là việc Đảng Cộng sản Đông Dương tuyên bố tự giải tán vào ngày 11/11/1945.

Lý do được đưa ra trong Tuyên bố của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương là:

“…nhận rằng lúc này chính là cơ hội nghìn năm có một cho nước Việt Nam giành quyền hoàn toàn độc lập… Để tỏ rằng những đảng viên cộng sản là những chiến sĩ tiền phong của dân tộc, bao giờ cũng hy sinh tận tụy vì sự nghiệp giải phóng của toàn dân, sẵn sàng đặt quyền lợi của quốc gia lên trên quyền lợi của giai cấp, hy sinh quyền lợi riêng của đảng phái cho quyền lợi chung của dân tộc…”

Tuy nhiên, theo Rousset, động thái này dù mang ý nghĩa chiến lược, nhằm tập hợp lực lượng toàn dân tộc, nhưng lại khó được quần chúng hiểu hết. Liệu đây có phải là cách tốt nhất để củng cố chính quyền non trẻ và chuẩn bị cho cuộc đấu tranh sắp tới? Câu hỏi này đến nay vẫn là đề tài tranh luận của giới sử học.

dcs giai tan 6404c8be

Bài “Đảng Cộng sản Đông Dương tự ý giải tán” đăng trên báo Cứu Quốc, số ra ngày 12/11/1945 tại Hà Nội. Nguồn: Thư viện Quốc gia Việt Nam

Giữa lúc vận mệnh Tổ quốc như “ngàn cân treo sợi tóc”, ngày 6/3/1946, Hiệp định Sơ bộ giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp được ký kết. Hiệp định này, dù công nhận Việt Nam là một “quốc gia tự do”, nhưng chưa đề cập đến vấn đề độc lập hoàn toàn, đồng thời cho phép quân đội Pháp thay thế quân đội Trung Hoa Quốc dân đảng vào miền Bắc Việt Nam. Quyết định này của Chủ tịch Hồ Chí Minh vấp phải sự phản đối kịch liệt từ một bộ phận người dân và các đảng phái chính trị, cho rằng Việt Minh đã “bán nước”.

Giữa Muôn Trùng Áp Lực: Bài Toán Nan Giải Của Chính Quyền Non Trẻ

Để hiểu rõ hơn về quyết định đầy khó khăn này, chúng ta cần đặt mình vào bối cảnh lịch sử đầy biến động lúc bấy giờ. Vào thời điểm đó, tình hình quốc tế và trong nước đều vô cùng phức tạp:

  • Đối ngoại: Việt Nam Dân chủ Cộng hòa gần như bị cô lập trên trường quốc tế. Liên Xô, dù ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc, nhưng vẫn công nhận Đông Dương thuộc vùng ảnh hưởng của phương Tây. Trung Quốc, tuy có thiện chí giúp đỡ, nhưng lực lượng của Mao Trạch Đông vẫn còn đang sa lầy trong cuộc nội chiến. Trong khi đó, các cường quốc phương Tây lại ủng hộ Pháp quay trở lại Đông Dương.
  • Đối nội: Nạn đói hoành hành, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người dân Việt Nam. Các thế lực phản động, tàn dư của chế độ cũ, được sự hậu thuẫn của ngoại bang, tìm cách phá hoại chính quyền cách mạng non trẻ. Quân đội Việt Minh còn non yếu, thiếu kinh nghiệm và trang bị.

Trong bối cảnh “ngàn cân treo sợi tóc”, việc ký kết Hiệp định Sơ bộ, dù phải nhân nhượng một số quyền lợi, nhưng đã giúp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa:

  • Tranh thủ thời gian hòa hoãn quý báu: “Dùng thời gian để đổi lấy không gian”, câu nói của cố vấn Võ Nguyên Giáp đã thể hiện rõ nét đường lối chiến lược lúc bấy giờ. Thời gian hòa hoãn là cơ hội để Việt Nam khắc phục hậu quả chiến tranh, ổn định tình hình kinh tế – xã hội, củng cố chính quyền, xây dựng lực lượng vũ trang, chuẩn bị cho cuộc kháng chiến trường kỳ.
  • Phá tan âm mưu lật đổ chính quyền cách mạng của các thế lực thù địch: Sự hiện diện của quân đội Pháp tại miền Bắc, thay thế cho quân đội Trung Hoa Quốc dân đảng, đã giúp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa loại bỏ được một thế lực thù địch nguy hiểm ngay từ trong trứng nước.

Tiếng Nói Lịch Sử: Hai Bài Phát Biểu, Hai Góc Nhìn

Sự kiện ký kết Hiệp định Sơ bộ đã gây ra nhiều tranh cãi trong nội bộ Việt Minh. Điều này được thể hiện rõ nét qua hai bài phát biểu của Chủ tịch Hồ Chí Minh và cố vấn Võ Nguyên Giáp vào ngày 7/3/1946 tại Hà Nội.

Chủ tịch Hồ Chí Minh, trong bài phát biểu của mình, đã khẳng định với nhân dân:

“Chúng ta có thể đạt được độc lập thông qua đàm phán… Tôi, Hồ Chí Minh, luôn dẫn dắt đồng bào trên con đường đi đến tự do, suốt cuộc đời tôi đã chiến đấu vì độc lập của Tổ quốc. Đồng bào biết rằng tôi thà chết chứ không bao giờ bán nước. Tôi thề với đồng bào rằng tôi đã không phản bội đồng bào!”.

Thông điệp của Người mang đầy tâm huyết và quyết tâm, nhằm trấn an dư luận, củng cố niềm tin của quần chúng vào đường lối của Đảng và Chính phủ.

Trong khi đó, bài phát biểu của cố vấn Võ Nguyên Giáp lại đi sâu vào phân tích tình hình, đưa ra những lập luận sắc bén để bảo vệ cho quyết định ký kết Hiệp định Sơ bộ. Ông khẳng định:

“…Trong hoàn cảnh hiện nay, có 3 giải pháp: kháng chiến trường kỳ; kháng chiến nhưng không lâu dài; đàm phán, khi đến thời điểm đàm phán… Chúng ta chọn cách thương lượng để tạo ra điều kiện thuận lợi cho cuộc chiến đấu giành lại độc lập hoàn toàn, để có thể chờ đợi thời cơ đi đến độc lập toàn diện…”.

Bài phát biểu của cố vấn Võ Nguyên Giáp đã vạch rõ con đường mà Việt Nam cần phải đi: hòa để tiến, lui để tiến, “giữ vững tay súng, chờ đợi thời cơ”.

img132 fotor 20240815162131 res 5b04d820

Lễ ký kết Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 tại 38 Lý Thái Tổ, Hà Nội. Từ trái qua phải: Chủ tịch Hồ Chí Minh, Thứ trưởng Nội vụ Hoàng Minh Giám, Ủy viên Cộng hòa Jean Sainteny, Cố vấn chính trị Leon Pignon, đại diện Đảng Xã hội Pháp Luis Caput. Ảnh: Sưu tập Philippe Devillers

Hậu Hiệp định Sơ bộ: Gió Yên Biển Lặng Và Cơn Bão Chực Chờ ập Tới

Hiệp định Sơ bộ được ký kết, mang lại cho Việt Nam một giai đoạn “gió yên biển lặng” ngắn ngủi. Chính quyền cách mạng nhanh chóng triển khai các hoạt động nhằm củng cố lực lượng, chuẩn bị cho mọi tình huống.

Tuy nhiên, “con sói già thực dân” bản chất xảo quyệt, liên tục có những hành động khiêu khích, phá hoại Hiệp định. Cao trào là vụ xung đột đẫm máu ở Hải Phòng ngày 23/11/1946, cướp đi sinh mạng của hàng vạn người dân vô tội. Trước tình hình đó, ngày 19/12/1946, lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh vang lên, mở đầu cho cuộc kháng chiến trường kỳ 9 năm của dân tộc Việt Nam.

img130 fotor 20240815161627 res 6a505719

Hà Nội, ngày 7/3/1946: Biển người tề tựu ở Quảng trường Nhà hát Thành phố để nghe Chính phủ giải thích về Hiệp định sơ bộ mới ký. Ảnh: Sưu tập Philippe Devillers (thuyết minh ảnh của nhà sử học Dương Trung Quốc)

Nhìn lại chính sách hòa hoãn của Việt Minh giai đoạn 1945-1946, chúng ta thấy được tầm nhìn chiến lược, sự nhạy bén và lòng dũng cảm của Đảng Cộng sản Đông Dương và Chủ tịch Hồ Chí Minh. Quyết định khó khăn ấy đã giúp Việt Nam có thêm thời gian quý báu để chuẩn bị cho cuộc kháng chiến trường kỳ, bảo vệ nền độc lập non trẻ. Bài học về sự lãnh đạo sáng suốt, linh hoạt, kết hợp nhuần nhuyễn giữa đấu tranh quân sự và đấu tranh chính trị, ngoại giao vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày hôm nay.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là những người đam mê lịch sử, đặc biệt là lịch sử Việt Nam. Chúng tôi không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn luôn tìm kiếm những góc nhìn mới mẻ và độc đáo để mang đến cho độc giả. Mỗi thành viên trong đội ngũ đều tâm huyết với công việc nghiên cứu và biên soạn nội dung, giúp tạo ra những bài viết chất lượng, truyền tải thông tin chính xác và hấp dẫn. Chúng tôi mong muốn mang lại cho độc giả những trải nghiệm học hỏi thú vị, góp phần làm sáng tỏ quá trình hình thành và phát triển của lịch sử đất nước.

Bạn đã đọc chưa?