Bài Thánh vịnh của Vua David, vang vọng từ ba ngàn năm trước, đã đồng hành cùng dân tộc Do Thái trên khắp nẻo đường thế giới. Lời kinh cầu nguyện ấy, cất lên trong những thời khắc thăng trầm của lịch sử, từ nhà riêng đến hội đường, từ đồng cỏ yên bình đến chiến trường khói lửa, từ những cuộc bách hại tàn khốc đến những trại tập trung chết chóc, đã trở thành niềm tin, hy vọng và sức mạnh tâm linh, là cốt lõi của một dân tộc lưu lạc. Cuộc hành trình của họ, với những thăng trầm, kiên định và dao động, trí tuệ và vô minh, phản ánh phần nào cuộc lữ hành của chính loài người trên cõi trần.
Nội dung
Giao Ước Với Abraham Và Miền Đất Hứa
Sau trận Đại Hồng Thủy, Abraham, hậu duệ đời thứ mười của Noah, đã rời Ur, thành phố gần tháp Babel, để đến Canaan theo lời phán của Thượng Đế. Tại đây, ông được hứa ban cho một dân tộc vĩ đại và một miền đất hứa “tràn đầy sữa và mật ong”. Dấu hiệu của giao ước này là phép cắt bì cho tất cả con trai trong dòng tộc. Thượng Đế của Abraham là một Đấng duy nhất, toàn năng, sáng tạo và cai quản vũ trụ.
Bản đồ di cư của người Do Thái
Giao ước này mang ý nghĩa sâu sắc về phẩm giá con người, lòng trung thành tuyệt đối với Thượng Đế và niềm tin vào sự sắp đặt của Ngài trong mọi biến cố. Abraham, người cha của Isaac và Ishmael (tổ phụ của người Ả Rập), được tôn kính là Đại tổ phụ trong Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo.
Từ Ai Cập Đến Hoang Mạc: Cuộc Tôi Luyện Đức Tin
Dòng dõi Abraham, dưới sự dẫn dắt của Joseph, đã đến Ai Cập lánh nạn. Từ 70 người ban đầu, dân số Israel tăng lên hàng trăm ngàn trong 400 năm. Tuy nhiên, sự phát triển này khiến người Ai Cập lo ngại và bắt đầu ngược đãi họ. Moses, được sinh ra trong hoàn cảnh đó và lớn lên trong hoàng cung Ai Cập, đã nhận được sứ mệnh giải phóng dân Israel. Sau mười tai họa giáng xuống Ai Cập, Pharaoh mới chịu để dân Israel ra đi, bắt đầu cuộc hành trình về miền đất hứa Canaan.
40 năm lưu lạc trong hoang mạc là thời kỳ tôi luyện dân Israel, rèn luyện tính cách, bản lĩnh và đức tin của họ để chuẩn bị cho việc chinh phục và xây dựng đất nước. Trong thời gian này, Moses đã nhận được Mười Giới Răn và vô số huấn thị khác từ Thượng Đế, tạo thành bộ kinh Torah (Ngũ Kinh). Thượng Đế, kinh Torah và dân Israel trở thành ba yếu tố bất phân ly.
Thời Kỳ Hoàng Đế Và Sự Chia Cắt
Sau 40 năm, dân Israel tiến vào Canaan dưới sự lãnh đạo của Joshua, người kế nhiệm Moses. Miền đất được chia cho 12 bộ tộc, và Lều Trướng được đặt tại Shiloh. Sau thời kỳ các thủ lãnh, dân Israel yêu cầu có vua. Saul, vị vua đầu tiên, đã đặt nền móng cho vương quốc nhưng cuối cùng đánh mất niềm tin vào Thượng Đế.
David, vị vua kế vị, đã thống nhất đất nước, mở rộng lãnh thổ và được xem là vị vua vĩ đại nhất lịch sử Israel. Ông cũng là người được cho là tác giả của sách Thánh Vịnh. Con trai ông, Solomon, nổi tiếng với sự khôn ngoan, đã xây dựng Đền Thờ Jerusalem nguy nga tráng lệ, một kỳ quan của thế giới thời bấy giờ. Tuy nhiên, sự xa hoa và việc thờ phụng các thần ngoại giáo của Solomon đã dẫn đến sự suy yếu của vương quốc.
Sau khi Solomon qua đời, vương quốc bị chia cắt thành hai: Israel ở phía bắc và Judah ở phía nam. Sự chia rẽ này cùng với sự thờ phụng ngẫu tượng đã dẫn đến sự suy vong và cuối cùng là sự sụp đổ của cả hai vương quốc.
Lưu Đày, Hồi Hương Và Cuộc Tản Mác Lớn
Vương quốc Israel bị Assyria xâm chiếm năm 720 TCN, và mười bộ tộc phương bắc bị lưu đày, trở thành “mười bộ tộc thất lạc”. Judah tồn tại thêm một thời gian nữa trước khi bị Babylon chinh phục năm 587 TCN, Đền Thờ Jerusalem bị phá hủy, và người Do Thái bị lưu đày sang Babylon. Sau khi Ba Tư chinh phục Babylon, người Do Thái được phép hồi hương và xây dựng lại Đền Thờ.
Tuy nhiên, Judea vẫn là vùng đất tranh chấp và bị các đế quốc khác nhau cai trị. Sự áp bức của người Syria đã dẫn đến cuộc khởi nghĩa Maccabee, giành lại độc lập cho một thời gian ngắn. Sau đó, Judea rơi vào tay La Mã. Cuộc khởi nghĩa của người Do Thái chống lại La Mã năm 66 SCN đã dẫn đến sự tàn phá Jerusalem năm 70 SCN, Đền Thờ bị phá hủy lần thứ hai, và người Do Thái bị phân tán khắp thế giới, bắt đầu cuộc lưu lạc kéo dài hai ngàn năm.
Hai Ngàn Năm Lưu Lạc Và Sách Talmud
Trong cuộc lưu lạc này, sách Talmud, với những bình giải về luật lệ, thần học, khoa học và văn học dân gian, đã trở thành kim chỉ nam cho người Do Thái, giúp họ duy trì đức tin và bản sắc dân tộc. Hai phiên bản Talmud quan trọng là Talmud Palestine và Talmud Babylonia. Trong thời kỳ này, người Do Thái sống dưới sự cai trị của các đế chế Hồi giáo và Kitô giáo, trải qua những giai đoạn thăng trầm, từ thời kỳ hoàng kim dưới sự cai trị của người Hồi giáo ở Tây Ban Nha đến những cuộc bách hại tàn khốc ở châu Âu.
Từ Ghetto Đến Holocaust
Tại châu Âu, người Do Thái thường bị cô lập trong các khu ghetto, chịu sự phân biệt đối xử và bách hại. Đỉnh điểm của sự tàn bạo này là Holocaust, cuộc diệt chủng người Do Thái do Đức Quốc xã thực hiện trong Thế chiến II, cướp đi sinh mạng của gần 6 triệu người Do Thái.
Con Đường Phục Quốc Và Nước Israel Hiện Đại
Sau Holocaust, phong trào phục quốc Do Thái (Zionism) ngày càng mạnh mẽ, dẫn đến sự thành lập nhà nước Israel năm 1948. Ngày nay, Israel là quê hương của hàng triệu người Do Thái từ khắp nơi trên thế giới, và Do Thái giáo vẫn tiếp tục phát triển với nhiều khuynh hướng khác nhau.
Kết Luận
Hành trình của dân tộc Do Thái là một câu chuyện dài đầy biến động, phản ánh sức mạnh của đức tin, sự kiên trì và khả năng phục hồi của một dân tộc. Từ giao ước với Abraham đến cuộc lưu lạc khắp thế giới, từ những cuộc bách hại đến sự phục quốc, lịch sử của người Do Thái là một minh chứng cho sức sống mãnh liệt của tinh thần con người. Câu hỏi “Ai là người Do Thái?” vẫn còn phức tạp, nhưng câu trả lời nằm trong chính hành trình dài đầy biến động của họ, trong đức tin, truyền thống và văn hóa đã gắn kết họ qua hàng ngàn năm.