Thế kỷ thứ 8 trước Công Nguyên chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của nền văn minh Hy Lạp. Hai động lực chính cho bước tiến vượt bậc này là sự phát triển của polis – những thành bang độc lập, trung tâm của đời sống Hy Lạp, và làn sóng thuộc địa hóa dọc theo Địa Trung Hải và Biển Đen. Tinh thần thượng tôn pháp luật là lý tưởng nền tảng của xã hội Hy Lạp, nhưng trong một số polis, chế độ dân chủ đã nhường chỗ cho sự thống trị của tầng lớp quý tộc thiển cận. Sparta và Athens, hai quốc gia tiêu biểu nhất của Hy Lạp cổ đại, đã thể hiện những hình thái chính trị đối lập, tạo nên hai sắc thái riêng biệt trong bức tranh đa dạng của thế giới Hy Lạp.
Nội dung
Sparta: Từ Polis Nông Nghiệp Đến Quốc Gia Quân Sự
Tọa lạc tại phía đông nam bán đảo Peloponnese, Sparta, cũng như bao polis khác, luôn khát khao mở rộng lãnh thổ. Tuy nhiên, thay vì vươn ra biển cả tìm kiếm thuộc địa, Sparta lại hướng tham vọng vào các vùng đất liền kề. Khoảng năm 740 TCN, Sparta phát động cuộc xâm lược Messenia, một vùng đất rộng lớn và đông dân hơn. Sau khi khuất phục được Messenia, Sparta biến người dân nơi đây thành những nông nô, gọi là helot, canh tác trên chính mảnh đất của mình để cung phụng cho giới chủ Sparta.
Trận Marathon, nơi quân đội Athens đánh bại quân Ba Tư hùng mạnh
Cuộc nổi dậy của helot vào thế kỷ thứ 7 TCN, dù bị dập tắt, đã gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh cho Sparta. Nhận thức được mối đe dọa từ bên trong, Sparta quyết định chuyển mình thành một quốc gia quân sự, đặt toàn bộ xã hội vào guồng máy chiến tranh, sẵn sàng đàn áp mọi mầm mống nổi loạn.
Từ sau năm 600 TCN, cuộc sống của người dân Sparta hoàn toàn bị quân sự hóa. Ngay từ khi mới sinh ra, một đứa trẻ đã phải trải qua sự kiểm tra khắc nghiệt của chính quyền. Những đứa trẻ yếu ớt, không đáp ứng được tiêu chuẩn sẽ bị bỏ mặc cho đến chết. Từ 7 tuổi, các bé trai bị tách khỏi gia đình, bước vào cuộc sống tập thể trong các doanh trại quân sự. Tại đây, chúng phải tuân thủ kỷ luật sắt đá, rèn luyện võ nghệ và tuyệt đối phục tùng mệnh lệnh. Đến năm 20 tuổi, những thanh niên Sparta chính thức gia nhập quân đội. Dù được phép kết hôn, họ vẫn phải sống trong doanh trại, ăn uống cùng đồng đội. Bữa ăn đạm bạc, thường chỉ là một bát súp đen nấu từ thịt heo, tiết heo, muối và giấm, phản ánh sự khắc khổ của đời sống quân ngũ.
Phải đến năm 30 tuổi, những người lính Sparta mới được quyền tham gia bầu cử và trở về sinh sống cùng gia đình. Tuy nhiên, họ vẫn phải sẵn sàng nhận nhiệm vụ quân sự bất cứ lúc nào cho đến năm 60 tuổi.
Trong khi đàn ông Sparta chinh chiến khắp nơi, phụ nữ Sparta đảm đương trọng trách ở hậu phương. Họ được hưởng sự tự do và quyền lực nhiều hơn so với phụ nữ ở các polis khác. Họ rèn luyện thể lực, sinh con đẻ cái và quản lý gia sản. Giống như nam giới, phụ nữ Sparta cũng tham gia các cuộc thi đấu thể thao mà không mặc quần áo, thể hiện sự bình đẳng giới hiếm hoi trong xã hội Hy Lạp cổ đại. Họ tự hào khi chồng con hy sinh trên chiến trường vì lý tưởng của quốc gia.
Chính quyền Sparta do hai vị vua cùng nắm giữ, một người phụ trách quân đội, người kia lo liệu các vấn đề nội trị. Mỗi năm, người dân bầu ra 5 quan đại biểu, gọi là ephor, có nhiệm vụ huấn luyện thanh niên và giáo dục công dân. Một hội đồng gồm 2 vị vua và 28 công dân trên 60 tuổi sẽ quyết định những vấn đề được đưa ra thảo luận trong các phiên họp của công dân. Tại đây, người dân chỉ có quyền biểu quyết tán thành hoặc phản đối chứ không được phép tranh luận.
Giáo dục Sparta tập trung vào rèn luyện thể chất và tinh thần thượng võ, xem nhẹ các lĩnh vực khác như triết học, văn học hay nghệ thuật. Người Sparta cho rằng, những môn học này có thể khơi gợi những tư tưởng mới, đe dọa sự ổn định của quốc gia quân sự. Đến năm 500 TCN, Sparta đã trở thành một thế lực quân sự hùng mạnh, duy trì trật tự và ổn định tại bán đảo Peloponnese.
Athens: Từ Chuyên Chế Đến Nền Dân Chủ Tiền Thủy
Khác với Sparta, Athens trải qua một quá trình chuyển đổi chính trị phức tạp và đầy biến động trước khi trở thành quốc gia dân chủ kiểu mẫu của thế giới cổ đại.