Phật Là Gì, Pháp Là Gì

1. Ý Nghĩa Của Phật Pháp

Theo nghĩa thông thường, “Phật Pháp” (tiếng Phạn: Buddha Dharma – Pali: Buddha Dhamma) được hiểu là những lời giáo huấn của Đức Phật (Phật giáo) được tập hợp từ các học trò của Ngài từ hơn 2500 năm trước. Đây là một hệ thống triết lý sống dựa trên trí tuệ và lòng từ bi nhằm định hướng con người đến hạnh phúc bền vững và thoát khỏi khổ đau trong cuộc sống.

Đức Phật sinh ra cách đây hơn 2500 năm tại vườn Lâm-tỳ-ni ở Ấn Độ cổ đại (nay là Nepal), là Hoàng tử tộc Shakya và được biết đến với danh xưng Siddhartha Gautama (Tất Đạt Đa Cồ Đàm).

Là một nhà hiền triết, ông suy nghĩ về cái chết, bệnh tật và sự khổ đau của mọi người, bao gồm cả bản thân ông. Vì vậy, ông quyết định tìm kiếm lời giải cho câu hỏi luôn đeo bám trong đầu ông: “Làm thế nào để thoát khỏi đau khổ, bệnh tật và cái chết!” Sau 6 năm chịu đựng khổ đau và nhận ra rằng đó là con đường sai lầm, Thái tử Tất Đạt Đa đã tỉnh táo và ngồi thiền dưới gốc cây Bồ-đề để tìm ra giải pháp cho vấn đề của mình và cả nhân loại.

Ông nhận ra bản chất của vạn vật, bản chất của sự tồn tại, cách ra đời và cách dừng sinh tử luân hồi. Từ đó, ông được gọi là Phật Thích Ca và cho rằng mỗi người có thể tự nhận ra những điều mà ông đã nhận ra. Ông khuyên mọi người tự tìm hiểu dựa trên những lời dạy của mình, vì đây là cách duy nhất để giác ngộ, bằng cách nhìn thấy sự thật bằng mắt thị giác riêng của mỗi người.

Ông truyền pháp phương pháp mà ông đã thực hiện để mọi người có thể đi theo dấu chân của ông và hiểu rõ bản chất thật của thế giới.

Từ đó, lời dạy của Đức Phật được coi là Phật Pháp, một hệ thống thực hành giúp con người giác ngộ, nhận ra bản chất vạn vật, giúp con người thoát khỏi đau khổ và sống hạnh phúc thông qua các hành động tích cực và ngăn chặn sự tái sinh. Khi không còn sự tái sinh và tránh được già yếu, bệnh tật và cái chết.

Phật Pháp có nghĩa là sự thật, quy luật tự nhiên, bản chất nguyên thủy của thế giới này, hoạt động dựa trên quy luật của riêng nó, dù có hay không một vị Phật truyền dạy.

2. Ý Nghĩa “Pháp” Trong Phật Giáo

Từ “Pháp” có nguồn gốc từ các tôn giáo cổ xưa của Ấn Độ, xuất hiện trong giáo lý của đạo Hindu và Jain cũng như Phật giáo. Ý nghĩa ban đầu của từ này tương tự như “quy luật tự nhiên”.

Từ gốc là “Dham”, có nghĩa là “duy trì” hoặc “hỗ trợ”, hoặc “cái gì đó” để duy trì trật tự tự nhiên của vũ trụ. Ý nghĩa này cũng là một phần trong sự hiểu biết Phật giáo:

Pháp là tất cả mọi thứ trong cuộc sống của chúng ta, dù chúng ta thích hay không, dù chúng ta mong muốn hay không, hay chúng ta mong đợi hay không. Sự bị bệnh, sự vỡ vụn của mối quan hệ hoặc sự chết đột ngột… tất cả đều là biểu hiện của Pháp theo ý nghĩa này.

Pháp cũng được coi như một phương tiện hỗ trợ trong việc thực hành đối với những người hòa hợp với nó, liên quan đến hành vi đạo đức và sự công bằng. Trong một số truyền thống của đạo Hindu, Pháp được dùng để chỉ “nghĩa vụ thiêng liêng”.

Trong suốt thời cổ đại, từ thời kỳ Vệ Đà vài ngàn năm trước Công nguyên, thuật ngữ Pháp đã được coi là một luật phổ quát và bất biến, tương tự như luật trọng lực, toán học hay động lực học chất lỏng. Giống như trọng lực là một luật phổ quát bất kể được gọi là gì trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, Pháp cũng là một luật phổ quát bất kể nó được gọi là gì trong các tôn giáo khác nhau.

Các văn bản đầu tiên về Pháp (từ kinh Vệ Đà) ngụ ý rằng chỉ có những người hiền triết mới có thể trải nghiệm và cần chuyển đạt lại cho tín đồ thông qua các thần chú và các hành động khác. Sau đó, các văn bản như Kinh Pháp (dharma sutra) đã đưa ra một ý nghĩa khác về Pháp: Chúng ngụ ý rằng Pháp là việc thực hiện nghĩa vụ theo luật pháp Vệ Đà và vai trò của một người trong xã hội Vệ Đà.

Đáng tiếc, các văn bản sau này không giải thích rõ về Pháp, không đưa ra một ý nghĩa thống nhất và không cung cấp các bước thực tế về cách thực hiện Pháp cho tín đồ.

3. Ý Nghĩa “Pháp” Trong Phật Giáo Nguyên Thủy và Phật Giáo Đại Thừa:

3.1. Ý Nghĩa “Pháp” Trong Phật Giáo Nguyên Thủy:

Trong các bản văn Phật giáo Nguyên Thủy, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni cho rằng, Pháp luôn hiện diện dù có hay không có vị Phật truyền dạy hay một đoàn Tăng để thực hành nó. Pháp theo nghĩa này được xác định là nền tảng của thực tại – bản chất nguyên sơ của cuộc sống và thế giới.

Mục đích của tất cả Phật tử là khám phá “bản chất thật”, không chỉ lướt qua nó mà còn có thể chắm chắn, xác định với nó và quên bỏ “bản thân” khác mà chúng ta có thể tưởng tượng ra.

Với nhận thức như vậy, chúng ta không phân chia chúng ta và mọi thứ, không có sự sinh ra, không có sự biến mất, không có sự bắt đầu, không có sự kết thúc… chúng ta là một phần của Pháp, chúng ta yêu thương mọi thứ như chúng ta yêu thương chúng ta, chúng ta gây hại cho mọi thứ như chúng ta gây hại cho chính bản thân mình.

Học giả Nguyên Thủy Walpola Rahula đã viết:
“Không có thuật ngữ nào trong Phật giáo rộng hơn Pháp. Nó không chỉ bao gồm những thứ hay các trạng thái có điều kiện mà còn là Niết bàn, tuyệt đối không có điều kiện. Không có gì trong vũ trụ hay bên ngoài, tốt hay xấu, có điều kiện hoặc không có điều kiện, tương đối hoặc tuyệt đối, nằm ngoài thuật ngữ này.”

Pháp là bản chất tự nhiên của vạn vật, tương tự như sự thật về những gì Đức Phật đã dạy. Trong Phật giáo Nguyên Thủy, như đã trích dẫn ở trên, đôi khi từ “Pháp” được sử dụng để chỉ tất cả các yếu tố của sự tồn tại này.

Theo Thanissaro, “Phật Pháp, ở mức độ bên ngoài, đề cập đến con đường tu tập mà Đức Phật đã dạy cho những người theo Ngài.”

Phật Pháp có 3 tầng ý nghĩa: Lời dạy của Đức Phật, việc thực hành giáo lý của Ngài và việc đạt được sự giác ngộ. Vì vậy, Pháp không chỉ là giáo lý mà còn là việc truyền dạy kết hợp với thực hành và khai sáng.

Buddhadasa Bhikkhu đã dạy rằng Pháp có 4 ngữ nghĩa: Giáo pháp kết hợp với thế giới hiện tượng như nó là; các quy luật tự nhiên; các nhiệm vụ được thực hiện theo quy luật tự nhiên; và kết quả của việc thực hiện các nhiệm vụ đó. Điều này phù hợp với ý nghĩa của Pháp trong Vệ Đà.

Buddhadasa cũng nói về 6 đặc tính của Pháp:

Thứ nhất, nó đã được Đức Phật giảng dạy toàn diện.

Thứ hai, tất cả mọi người đều có thể nhận ra Pháp thông qua nỗ lực của mình.

Thứ ba, nó không giới hạn trong thời gian và hiện diện ngay lập tức.

Thứ tư, nó có thể kiểm chứng và không cần chấp nhận dựa trên đức tin.

Thứ năm, nó giúp chúng ta nhập Niết bàn.

Thứ sáu, nó chỉ có thể được hiểu qua cái nhìn sâu sắc của từng cá nhân.

3.2. Ý Nghĩa “Pháp” Trong Phật Giáo Đại Thừa:

Đạo Phật Đại Thừa thường sử dụng từ “Pháp” để chỉ cả giáo lý của Đức Phật và việc thực hiện chứng ngộ, sử dụng cả hai ý nghĩa này cùng một lúc.

Khi nói về sự hiểu biết của một người về Phật Pháp, không chỉ đánh giá dựa trên việc người đó có nhớ được các giáo lý Phật giáo hay không, mà còn liên quan đến trạng thái giác ngộ của họ với những kiến thức giáo lý.

Các học giả Đại Thừa thời kỳ đầu đã sử dụng phép ẩn dụ “Ba Lần Chuyển Bánh Xe Pháp” để đề cập đến ba khám phá của giáo lý.

Theo phép ẩn dụ này, sự biến đổi đầu tiên xảy ra khi Đức Phật truyền dạy bài pháp đầu tiên là Tứ Diệu Đế. Biến đổi thứ hai liên quan đến sự hoàn hảo của trí tuệ, còn được gọi là Tánh Không. Biến đổi thứ ba liên quan đến sự phát triển của học thuyết Phật giáo như sự thống nhất cơ bản của sự tồn tại, tràn đầy khắp mọi nơi.

Các kinh điển Đại Thừa đôi khi cũng dùng từ “Pháp” với ý nghĩa “sự biểu hiện của thực tại”. Một bản dịch đen của Tâm Kinh có câu “Ôi, Sariputra, tất cả Pháp đều trống rỗng” (iha Sariputra Sarva Dharma sunyata). Theo cách đó, tất cả các hiện tượng này đều trống rỗng về bản chất.

Cách sử dụng này cũng có thể được tìm thấy trong kinh Pháp Hoa:

“Tôi thấy Bồ Tát, Người đã nhận thức được tính chất thiết yếu của tất cả các Pháp đều không có tính hai nguyên, giống như không gian trống rỗng.”

Ở đây, “tất cả các Pháp” có nghĩa là tất cả các hiện tượng trên toàn vũ trụ này.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Bằng sự kết hợp tinh tế giữa con người và công nghệ AI, chúng tôi tạo ra những bài viết không chỉ độc đáo mà còn đầy hấp dẫn.

Bài viết liên quan