Thiền Sư Nhất Hạnh

Theo thông báo từ đạo tràng Mai Thôn, thiền sư Thích Nhất Hạnh đã từ trần vào lúc 1h30 ngày 22-1-2022 (tức ngày 20 tháng chạp năm Tân Sửu) tại tổ đình Từ Hiếu (TP Huế). Đây là nơi 80 năm trước đây, ông thọ giới Sa Di và cách đây ba năm, ông đã chọn điều dưỡng cuối đời tại đây trước khi quay về cõi Phật.

Thích Nhất Hạnh sinh ngày 11-10-1926 tại xã Thành Trung, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, với tên là Nguyễn Xuân Bảo. Ông xuất gia vào năm 16 tuổi, nhận pháp danh là Trừng Quang, pháp tự là Phùng Xuân, và pháp hiệu là Nhất Hạnh. Ông thuộc thế hệ thứ 42 của tông Lâm Tế và là thế hệ thứ tám của phái Liễu Quán.

Con đường hành hương của một thiền sư thời hiện đại

Cuộc đời và hành trạng của thiền sư Nhất Hạnh đã tạo ra một hình ảnh về một nhà trí tuệ Phật giáo tiêu biểu, có ảnh hưởng tương đương với Đức Đạt Lai Lạt Ma. Ông cũng là một trong những nhà văn hóa hiện diện tinh hoa của dân tộc Việt Nam.

Sau hai năm học tại Phật học đường Báo Quốc (Huế), vào năm 1949, ông sang Sài Gòn để tiếp tục tu học. Ông làm giáo thọ và sau đó làm giám học tại Phật học đường Nam Việt (chùa Ấn Quang).

Trong những năm 1950, ông tham gia sáng lập và làm chủ bút cho các tạp chí Liên Hoa và Phật Giáo Việt Nam. Sau đó, cùng với một số đệ tử, ông xây dựng Phương Bối Am ở Bảo Lộc (Lâm Đồng) làm nơi tu tập.

Do các hoàn cảnh không thuận lợi, công việc chưa hoàn thành, ông phải đến Hoa Kỳ nghiên cứu tôn giáo học so sánh tại Đại học Princeton (New Jersey) và giảng dạy tại Đại học Columbia (New York). Tại Mỹ, ông tích cực vận động dư luận thế giới phản đối chính sách kỳ thị và đàn áp của chính quyền đối với phong trào Phật giáo trong nước.

Sau sự kiện ngày 1-11-1963, ông đáp lời kêu gọi của thượng tọa Thích Trí Quang và trở về Việt Nam để tham gia hoạt động chấn hưng Phật giáo. Trong thời gian ngắn chưa đầy ba năm, ông cùng các đồng nghiệp xây dựng Viện cao đẳng Phật học (tiền thân của Viện đại học Vạn Hạnh), sáng lập các tuần báo Hải Triều Âm, Thiện Mỹ, nguyệt san Giữ Thơm Quê Mẹ và nhà xuất bản Lá Bối. Ông cũng khởi tạo Dòng tu Tiếp hiện, làng Tình thương và Trường Thanh niên Phụng sự Xã hội như mô hình công tác xã hội dựa trên đức từ bi và vô úy.

Vì chiến tranh lan rộng và ngày càng khốc liệt, dưới sức ép của nhà cầm quyền, Nhất Hạnh phải rời xa quê hương một lần nữa, lần này kéo dài 39 năm. Tại Mỹ và các nước Tây Âu, ông đã tham gia vào cuộc vận động hòa bình cho Việt Nam thông qua việc tổ chức buổi diễn thuyết, cầu nguyện và quyên góp tài chính để ủng hộ nạn nhân chiến tranh. Giới trí thức quốc tế đã đánh giá cao những hoạt động của ông, đặc biệt là mục sư Martin Luther King đã đề cử ông cho giải Nobel hòa bình.

Sau năm 1975, ông và các đồng đạo tiếp tục làm công tác thiện nguyện giúp đỡ những người nghèo khó qua chương trình “Máu chảy ruột mềm”. Ông cũng có những đóng góp lớn nhất trong giai đoạn này, bao gồm việc xây dựng Trung tâm thiền tập Làng Mai ở Loubès-Bernac, một vùng tây nam nước Pháp, thu hút sự tham gia của người hâm mộ từ các châu lục.

Trong khoảng thời gian từ 2005 đến 2008, Thiền sư Nhất Hạnh cùng đạo tràng Mai Thôn trở về Việt Nam ba lần, tham gia hoạt động hoằng pháp từ Nam ra Bắc, bao gồm các buổi thuyết giảng, hướng dẫn khóa tu, tổ chức đại trai đàn cầu siêu cho nạn nhân chiến tranh và tham dự Đại lễ Vesak. Tất cả nhằm thể hiện tinh thần hòa hiếu và ý hướng hòa giải, hòa hợp dân tộc.

Những đóng góp lớn cho văn hóa dân tộc

Sự nghiệp của Thiền sư Nhất Hạnh không chỉ giới hạn trong lĩnh vực Phật giáo và xã hội. Ông còn là một thi sĩ, nhà văn, nhà phê bình, nhà nghiên cứu, nhà tư tưởng Thiền học và duy thức luận – một tác giả lớn của văn hóa Việt Nam, đã gắn bó với cuộc sống tinh thần của đất nước hơn bảy thập kỷ.

Theo một danh sách không đầy đủ, ông đã công bố 144 tác phẩm gồm cả sáng tác văn học, dịch sách và các công trình nghiên cứu bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Pháp. Một số tác phẩm của ông như “Nẻo về của Ý”, “Việt Nam Phật giáo sử luận”, “Đường xưa mây trắng” đã được tái bản nhiều lần. Những tác phẩm này, một thời bị lãng quên trên quê hương, giờ đây đã được khám phá và trở thành nguồn sáng trong lòng dân tộc.

Tinh thần nhân bản Phật giáo hiện diện trong toàn bộ sáng tác và tác phẩm của Nhất Hạnh. Ông cao trọng giá trị của con người và sự hòa hợp tồn tại của mọi sinh vật trong một môi trường nhân văn. Thơ văn của ông thể hiện sự sâu sắc và bền bỉ của nỗi đau thương của dân tộc và cuộc sống con người, thông qua hình ảnh “hoa sen trong biển lửa”, trong những thời điểm chiến tranh và thiên tai tàn phá những ngôi nhà nghèo và những số phận trôi nổi.

Trước các thảm cảnh do mưa lũ gây ra cho người dân miền Trung năm ngoái và đại dịch COVID-19 đang hoành hành trong cả nước, chúng ta có thể nhớ đến bài thơ “Ruột đau chín khúc” do Nhất Hạnh viết khi đang ở bên bờ sông Thu Bồn trong chuyến đi cứu trợ nạn nhân bão lụt mùa đông năm Giáp Thìn (1964). Đây là những câu thơ đầu lặng lẽ nhưng đầy xót xa:

“Tôi đến đây để cùng khóc với các anh và các chị/
xứ sở ta đau thương và cảnh tình ta bi đát/
bàn tay tôi đây xin các anh nắm lấy, xin các em nắm lấy/
tôi muốn được nói cùng các anh và các chị: dù sao thì chúng ta cũng phải can đảm để mà lo lắng cho trẻ thơ, cho ngày mai.”

Thật vậy, suốt cuộc đời, thiền sư Nhất Hạnh đã đứng bên cạnh và nắm tay cùng tuổi trẻ trong tình tự dân tộc, trên hành trình tìm đến ngày mai. Ca khúc “Tôi ước mơ” của Phạm Duy và “Bông hồng cài áo” của Phạm Thế Mỹ đã được truyền cảm hứng từ những thi tưởng của Nhất Hạnh.

Những người trẻ ngày nay có thể đọc “Nói với tuổi hai mươi”, “Đạo Phật của tuổi trẻ”, “Thả một bè lau” viết từ nhiều năm trước của Nhất Hạnh vẫn có thể tìm thấy sự chia sẻ với những băn khoăn và lo lắng trong tâm hồn của mình.

Trong bối cảnh căng thẳng của hận thù và chia rẽ, Thích Nhất Hạnh là một trong những nhà văn hóa đầu tiên kêu gọi lòng khoan dung, tinh thần đối thoại và hòa giải, như tên cuốn sách ông đã chung tác với linh mục Nguyễn Ngọc Lan: “Đối thoại – cánh cửa hòa bình”. Đó là cuốn sách để tìm ra tiếng nói chung giữa các thế hệ, các tôn giáo và các thành phần dân tộc khác nhau. Một lần, ông và đại diện tăng thân Làng Mai đã đến thăm một xứ đạo Công giáo lâu đời để trao đổi về cách hòa hợp cho những cặp đôi khác đạo yêu thương nhau và ao ước hôn nhân.

Một cuộc đời phong phú, dù dài hay ngắn, không thể thực hiện được tất cả những ý nguyện của mình. Tuy nhiên, một số dự án văn hóa và giáo dục do Thích Nhất Hạnh khởi xướng đang được các đệ tử tiếp nối và xây dựng. Sự hiện đại hóa đạo Phật, như một sợi chỉ đỏ xuyên suốt tư tưởng và hành động của ông, luôn gợi ra những trăn trở và suy nghĩ không chỉ cho tôn giáo, mà còn cho văn hóa dân tộc.

Đạo nhập thế để cứu đời, nhưng làm thế nào để đạo hoàn thành sứ mạng mà vẫn giữ được tinh túy của mình, như những làn gió trong lành thổi tan những áng mây mù trên bầu trời. Thiền sư Nhất Hạnh đã trở về cõi Phật, nhưng di sản văn hóa ông để lại có thể giúp chúng ta tìm câu trả lời cho những thách thức của thời đại trong tâm thế của những người luôn đề cao sự đối thoại và hòa giải – hòa giải với thế giới cũng như hòa giải với chính bản thân mình.

Khám Phá Lịch Sử

Bài viết thực hiện bởi

Bài viết liên quan