Ngồi Thiền Tiếng Anh: Khám Phá Từ Vựng mới

Mỗi một tôn giáo, giáo hội đều có những tên gọi và đặc điểm riêng của từng loại tôn giáo khác nhau. Tuy nhiên, bạn đã từng tìm hiểu về những từ vựng liên quan đến tôn giáo (Phật giáo) trong Tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề tôn giáo trong Tiếng Anh: “Thiền”. Bạn đã biết “Thiền” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh chưa? Hãy cùng khám phá và tìm hiểu thêm về từ này ngay sau đây!

1. Thiền Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, từ “Thiền” có nghĩa là Meditation. Đúng như vậy, từ vựng “Thiền” trong Tiếng Anh được định nghĩa là một phương pháp có nguồn gốc từ triết học Ấn Độ cổ đại, xuất hiện trong Phật giáo, Kito Giáo,… Phương pháp Thiền được sử dụng như một hành động tôn giáo hướng sự chú ý của con người vào một điều duy nhất giúp lấy lại sự bình tĩnh và làm thư giãn cơ thể.

2. Thông tin từ vựng Thiền:

  • Từ vựng: Thiền – Meditation
  • Cách phát âm:
    • UK: /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/
    • US: /ˌmed.əˈteɪ.ʃən/
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa thông dụng:
    • Nghĩa Tiếng Anh: Meditation is the process of focusing your mind on one subject and being silent and peaceful for a length of time, either as part of a religious instruction or to improve your ability to deal with issues in everyday life.
    • Nghĩa Tiếng Việt: Thiền là quá trình tập trung tâm trí của bạn vào một chủ đề, hãy im lặng và yên bình trong một thời gian dài, như một phần của hướng dẫn tôn giáo hoặc cải thiện khả năng của bạn để đối phó với các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • Let us take a few moments to have quiet meditation. (Chúng ta hãy dành một vài phút để thiền định một cách yên tĩnh.)
  • I left her deep in meditation. (Tôi để cô ấy đắm chìm trong thiền định.)
  • The book is a philosophical meditation of the morality of art. (Cuốn sách là một bài thiền triết học về đạo đức nghệ thuật.)

3. Cách sử dụng từ vựng Thiền trong Tiếng Anh:

Theo nghĩa thông dụng, từ vựng Meditation (hay Thiền) trong Tiếng Anh được sử dụng như một danh từ, với mục đích diễn tả hành động tập trung tâm trí của bạn vào một chủ đề, hãy im lặng và yên bình trong một thời gian dài, như một phần của hướng dẫn tôn giáo hoặc cải thiện khả năng của bạn để đối phó với các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • Ammonius founded a school of philosophy in Alexandria after years of study and meditation. (Ammonius thành lập một trường triết học ở Alexandria sau nhiều năm học tập và thiền định.)
  • Calm breathing and meditation or yoga might be beneficial. (Bình tĩnh thở và thiền định hoặc yoga có thể có lợi.)
  • They worked meticulously duplicating books and were constantly immersed in religious study and devoted meditation. (Họ đã làm việc tỉ mỉ để sao chép sách và liên tục đắm chìm trong nghiên cứu tôn giáo và thiền định một cách tận tụy.)
  • It emphasized individual experience and internal thought over external authority, as did Jewish law. (Nó nhấn mạnh kinh nghiệm cá nhân và suy nghĩ nội bộ về thẩm quyền bên ngoài, cũng như luật Do Thái.)

4. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Thiền trong Tiếng Anh:

  • Many high-powered CEOs have started to practice yoga and meditation. (Nhiều CEO có năng lực cao đã bắt đầu thực hành yoga và thiền định.)
  • It is critical that you practice meditation for at least a fortnight. (Điều quan trọng là bạn phải thực hành thiền định trong ít nhất hai tuần.)
  • Antony had come to the conclusion that there had been rumors during his lonely meditation. (Sự chuộc tội đã đi đến kết luận rằng đã có những tin đồn trong thời gian thiền cô đơn của ông.)
  • The latter has been found to increase after yoga and meditation and can help with anxiety and agitation. (Loại thứ hai đã được tìm thấy tăng lên sau khi yoga và thiền định và có thể giúp đỡ với sự lo lắng và kích động.)
  • They utilized meditation and yoga to pass the time and relieve stress and worry. (Họ sử dụng thiền định và yoga để vượt qua thời gian và giảm căng thẳng và lo lắng.)
  • It is discovered via meditation and introspection. (Nó được phát hiện thông qua thiền định và nội tâm.)
  • Finding what works for you is a critical component of good meditation practice. (Tìm kiếm những gì phù hợp với bạn là một thành phần quan trọng của việc thực hành thiền tốt.)

5. Một số từ vựng liên quan đến từ vựng Thiền trong Tiếng Anh:

thiền tiếng anh là gì

  • Wai /wai/: Khấn vái
  • Kowtow /ˌkaʊˈtaʊ/: Lạy
  • Pray /preɪ/: Cầu nguyện
  • Incense sticks /ˈɪnsens stɪks/: Cây nhang
  • Give offerings /ɡɪv ˈɑːfərɪŋz/: Dâng đồ cúng
  • Charity /ˈtʃærəti/: Từ thiện
  • Buddhist temple /ˈbʊdɪst ˈtempl/: Chùa
  • Walk around collecting alms /wɔːk əˈraʊnd kəˈlektɪŋ ɑːmz/: Đi khất thực
  • Bodhisattva /ˌboʊdɪˈsɑːtvə/: Bồ Tát
  • Buddhism /ˈbʊdɪzəm/: Phật Giáo
  • Emptiness /ˈemptinəs/: Tính không

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Thiền trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Để tìm hiểu thêm về lịch sử và văn hóa, hãy ghé thăm trang web Khám Phá Lịch Sử. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Bằng sự kết hợp tinh tế giữa con người và công nghệ AI, chúng tôi tạo ra những bài viết không chỉ độc đáo mà còn đầy hấp dẫn.

Bài viết liên quan