Thích Ca Mâu Ni: Ai là Thầy Tăng Đầu Tiên?

1. Ý nghĩa của Thích Ca Mâu Ni

“Thích Ca Mâu Ni” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “nhà hiền triết của dòng Shākyas.” Shākya là tên của một bộ tộc hoặc tộc người mà gia đình ông thuộc về. Có nhiều quan điểm khác nhau về ngày sinh và ngày mất của ông. Theo truyền thống Phật giáo ở Trung Quốc và Nhật Bản, ông sinh vào ngày 8 tháng 4 năm 1029 trước Công nguyên và mất vào ngày 15 tháng 2 năm 949 trước Công nguyên. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây cho thấy ông sống vào khoảng thời gian muộn hơn hơn 500 năm. Điểm nhìn phổ biến nhất trong giới học giả là Thích Ca Mâu Ni sống từ khoảng 560 đến 480 trước Công nguyên, mặc dù một số học giả cho rằng ông có thể sống từ khoảng 460 đến 380 trước Công nguyên. Thích Ca Mâu Ni là con trai của Shuddhodana, vua của dòng Shākyas, một bộ tộc nhỏ có một vương quốc ở chân dãy Himalaya, phía nam khu vực ngày nay là trung tâm Nepal. Họ của ông là Gautama, và trong thời thơ ấu, ông được đặt tên là Siddhārtha, mặc dù một số học giả cho rằng đó là danh hiệu mà các Phật tử sau này ban cho ông để tôn vinh sự giác ngộ mà ông đã đạt được. Theo kinh điển Phật giáo, Thích Ca Mâu Ni sinh ra ở Vườn Lumbinī, nơi ngày nay là Rummindei ở miền nam Nepal. Mẹ của ông, Māyā, qua đời vào ngày thứ bảy sau khi ông ra đời, và sau đó ông được em gái của mẹ là Mahāprajāpatī nuôi dưỡng. Trong thời niên thiếu và niên thiếu, ông được cho là rất xuất sắc trong cả học tập và võ thuật. Mặc dù lớn lên trong sự xa hoa của cung điện hoàng gia, nhưng dường như anh ấy đã sớm nhận thức và vô cùng quan tâm đến vấn đề đau khổ của con người. Khi còn trẻ, anh đã kết hôn với Yashodharā xinh đẹp, người đã sinh cho ông một người con trai, Rāhula. Tuy nhiên, anh ngày càng bị ám ảnh bởi khao khát rời bỏ thế gian và đi tìm giải pháp cho khổ đau tồn tại trong cuộc sống. Kinh Phật kể về bốn cuộc gặp, những cuộc gặp này giúp ông nhận thức về bốn khổ đau chung của con người – sinh, già, bệnh và chết – và mong muốn tìm kiếm giải pháp cho chúng. Cuối cùng, anh từ bỏ vị trí hoàng tộc của mình và bắt đầu một cuộc sống hành hương tôn giáo.

2. Đức Phật có phải là huyền thoại không?

Không chỉ các ngôi chùa Phật giáo, mà Đức Phật tồn tại không chỉ dưới hình thức huyền thoại. Học giả Phật giáo, mặc dù rối rắm trước những lớp truyền thuyết dày đặc như mây khói, gần như đã từ bỏ việc tìm hiểu về con người lịch sử. Điều này có vẻ kỳ lạ, bởi sự kết nối liên tục giữa những ý tưởng và thực hành của Đức Phật, gần đây nhất được thấy trong sự phát triển ngày càng tăng của thiền chánh niệm. Khi các phiên bản Phật giáo phương Tây xuất hiện, liệu có thể tạo ra không gian cho Đức Phật thực sự, một nhà hiền triết đã mất từ ​​Ấn Độ cổ đại? Liệu có thể tách huyền thoại khỏi thực tế và mang Đức Phật trở lại vào cuộc trò chuyện đương đại?

Siddhartha Gautama, còn được gọi là Đức Phật, là một nhà triết học và giáo viên tâm linh sống vào khoảng thế kỷ thứ sáu và thứ năm trước Công nguyên ở Ấn Độ. Ông được coi là người sáng lập Phật giáo – hiện là tôn giáo lớn thứ tư trên thế giới với khoảng 500 triệu tín đồ – và giảng dạy về các khái niệm như giác ngộ, niết bàn và “con đường trung đạo”.

3. Cuộc đời của Đức Phật:

Theo truyền thống, Đức Phật lịch sử sống từ năm 563 đến năm 483 trước Công nguyên, mặc dù các học giả cho rằng ông có thể sống lâu hơn một thế kỷ. Ông sinh ra trong gia đình của dòng Shākyas, vì vậy ông được gọi là Shakyamuni, có nghĩa là “người hiền triết của bộ tộc Shakya”. Truyền thuyết về cuộc đời của ông diễn biến kỳ diệu. Mẹ của anh, Maya, mang thai khi bà mơ thấy một con voi trắng chui vào bên phải của mình. Anh được sinh ra trong tư thế đứng nắm lấy một cây trong vườn. Đứa trẻ xuất hiện từ phía bên phải của Maya, hoàn toàn hình dạng và đi bảy bước. Khi trở lại cung điện, ông được giới thiệu với một chiêm tinh gia, người đã tiên đoán rằng ông sẽ trở thành một vị vua vĩ đại hoặc một đấng tôn giáo vĩ đại, và ông được đặt tên là Siddhartha, có nghĩa là “Người đạt được Mục tiêu của mình”. Cha của ngài rõ ràng nghĩ rằng bất kỳ tiếp xúc nào với đau khổ có thể thúc đẩy Siddhartha tìm kiếm một cuộc sống tăng lễ như một nhà sư, và không muốn mất con trai trong tương lai như vậy, vì vậy đã bảo vệ cậu khỏi sự thực tế của cuộc sống.

Vì vậy, Siddhartha không biết đến sự đau khổ của nghèo khó, bệnh tật và thậm chí già yếu, anh lớn lên trong xa hoa của cung điện hoàng gia. Vào tuổi 29, anh ba lần cưỡi xe ra khỏi cung điện và lần đầu tiên nhìn thấy một người già, một người bị bệnh và một xác chết. Trong chuyến đi thứ tư, anh nhìn thấy một người tu sĩ lang thang, điều này đã truyền cảm hứng cho Siddhartha đi theo con đường tương tự để tìm kiếm sự giải thoát khỏi sự đau khổ của sự sinh tử và tái sinh không tận. Vì biết cha sẽ cản trở, Siddhartha bí mật rời bỏ cung điện vào nửa đêm và từ bỏ tất cả tài sản, trang sức cùng người hầu và ngựa. Ông hoàn toàn từ bỏ cuộc sống xa hoa của mình và trải qua sáu năm sống khổ hạnh, cố gắng kiểm soát những ham muốn tự nhiên về thức ăn, tình dục và sự thoải mái bằng cách tham gia các nguyên tắc yoga khác nhau. Cuối cùng, gần chết vì đói, anh nhận được một bát cơm từ một cô gái trẻ. Sau khi ăn xong, anh nhận ra rằng sự khổ hạnh về thể xác không phải là phương tiện để đạt được giải thoát tinh thần. Tại một nơi ngày nay gọi là Bodh Gaya, anh ngồi thiền định suốt đêm dưới gốc cây pipal. Sau khi đánh bại sự gây rối của yêu quái Mara, Siddhartha giác ngộ và trở thành vị Phật ở tuổi 35.

Đức Phật tiếp tục ngồi thiền dưới gốc cây và sau đó đứng bên cạnh cây trong một số tuần. Trong tuần thứ năm hoặc sáu, ngài bị mưa lớn bao vây khi đang thiền nhưng được bảo vệ bởi mũ trùm đầu của con rắn vua Muchilinda. Bảy tuần sau giác ngộ, anh rời khỏi chỗ ngồi dưới gốc cây và quyết định dạy những gì mình đã học được, khuyến khích mọi người đi theo “Con đường Trung đạo”, con đường cân bằng hơn là cực đoan. Ngài thuyết giảng lần đầu tiên tại một công viên nai ở Sarnath, ngoại ô thành phố Benares. Ngài nhanh chóng thu hút được rất nhiều đệ tử và dành 45 năm tiếp theo đi khắp miền đông bắc Ấn Độ để truyền bá giáo lý. Mặc dù Đức Phật không phải là một vị thần thờ cúng, mọi người tin rằng ông đã thực hiện nhiều phép lạ trong cuộc đời của mình. Các tài liệu truyền thống kể rằng ông qua đời ở tuổi 80 tại Kushinagara sau khi ăn một miếng nấm hoặc thịt lợn bị nhiễm độc. Thi thể của ông đã được hỏa táng và hài cốt đã được phân phát cho các nhóm tín đồ của ông. Những di vật này được lưu trữ trong các ngôi mộ hình bán cầu lớn, một số trong số đó đã trở thành điểm hành hương quan trọng.

Bài viết thực hiện bởi Khám Phá Lịch Sử

Đội ngũ biên tập viên tại khamphalichsu.com là các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Bằng sự kết hợp tinh tế giữa con người và công nghệ AI, chúng tôi tạo ra những bài viết không chỉ độc đáo mà còn đầy hấp dẫn.

Bài viết liên quan